Xét nghiệm PD-L1 trong ung thư phổi: Cơ chế ức chế miễn dịch và ý nghĩa lựa chọn liệu pháp miễn dịch

Xét nghiệm PD-L1 trong ung thư phổi: Cơ chế ức chế miễn dịch và ý nghĩa lựa chọn liệu pháp miễn dịch

10:55 - 29/04/2025

Xét nghiệm PD-L1 trong ung thư phổi: Cơ chế ức chế miễn dịch và ý nghĩa lựa chọn liệu pháp miễn dịch

Osimertinib bổ trợ sau mổ ung thư phổi giai đoạn III: Bước ngoặt từ nghiên cứu ADAURA
Osimertinib trong ung thư phổi giai đoạn 3: Đột phá mới sau phẫu thuật và hóa xạ trị
Lựa chọn thuốc miễn dịch điều trị ung thư phổi giai đoạn IV theo chỉ số PD-L1. Cập nhật mới nhất 2025
Phân loại ung thư phổi giai đoạn 3 và phác đồ điều trị tương ứng
SO SÁNH DURVALUMAB VÀ OSIMERTINIB ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN 3

Xét nghiệm PD-L1 trong Ung thư Phổi: Cơ chế, Ý nghĩa và Ứng dụng Lâm sàng

Giới thiệu tổng quan về PD-L1 trong ung thư phổi

PD-L1 (Programmed Death Ligand-1) là protein được biểu hiện trên bề mặt tế bào ung thư, đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tế bào ung thư tránh khỏi hệ miễn dịch. Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), PD-L1 là một chỉ dấu sinh học quan trọng giúp dự đoán đáp ứng của bệnh nhân với liệu pháp miễn dịch, đặc biệt là các thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (ICIs).

Cơ chế hoạt động của PD-L1 và tác động miễn dịch

Tương tác PD-L1 và PD-1

Khi tế bào lympho T nhận diện kháng nguyên ung thư, chúng được kích hoạt và tăng cường khả năng tiêu diệt tế bào ác tính. Tuy nhiên, tế bào ung thư biểu hiện PD-L1 có thể liên kết với thụ thể PD-1 trên tế bào T, gây ra các tác động ức chế miễn dịch mạnh mẽ.

Cơ chế ức chế tế bào T qua PD-1/PD-L1

Sự tương tác PD-L1/PD-1 kích hoạt protein phosphatase SHP-1 và SHP-2, làm bất hoạt các con đường tín hiệu thiết yếu như PI3K–Akt và Ras–MEK–ERK. Các enzyme này trực tiếp làm mất nhóm phosphate trên các protein tín hiệu nội bào, dẫn đến sự ức chế mạnh mẽ hoạt động của tế bào lympho T.

 

  • Con đường PI3K–Akt:

    • Thông thường, PI3K-Akt đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng sinh, sống sót, và chức năng của tế bào T.

    • Sự ức chế PI3K-Akt làm giảm mạnh khả năng tăng sinh của tế bào T, làm suy giảm khả năng sản xuất các cytokine quan trọng (IL-2, IFN-γ), và hạn chế khả năng sống sót của tế bào T.

  • Con đường Ras–MEK–ERK:

    • Là con đường điều hòa quan trọng giúp tế bào T tăng sinh và biệt hóa.

    • Việc bị ức chế làm suy yếu sự đáp ứng miễn dịch, giảm khả năng hình thành và duy trì tế bào T hiệu quả.

Hậu quả lên tế bào lympho T

Dưới tác động của các tín hiệu ức chế từ PD-1, tế bào lympho T sẽ rơi vào trạng thái:

  • Kiệt sức tế bào T (T-cell exhaustion):

    • Tế bào T không còn khả năng tăng sinh hiệu quả.

    • Giảm mạnh sản xuất cytokine gây viêm như IFN-γ, IL-2, TNF-α.

    • Mất khả năng gây độc tế bào ung thư.

  • Apoptosis (chết tế bào theo chương trình):

    • Một phần tế bào T sẽ bị kích hoạt con đường apoptosis, dẫn đến giảm số lượng tế bào T hiệu quả tại vị trí khối u.

 

Kết quả là tế bào T rơi vào trạng thái kiệt sức (T-cell exhaustion), giảm khả năng đáp ứng miễn dịch kéo dài hoặc bị chết theo chương trình (apoptosis). Những thay đổi này giúp tế bào ung thư dễ dàng tránh khỏi sự giám sát miễn dịch, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tồn tại, phát triển và lan rộng.

Hậu quả lên môi trường miễn dịch khối u

Ngoài tác động trực tiếp lên tế bào T, việc biểu hiện mạnh PD-L1 trên tế bào ung thư còn gián tiếp thúc đẩy một môi trường vi mô khối u mang đặc tính ức chế miễn dịch. Điều này làm tăng lượng các tế bào điều hòa miễn dịch (như tế bào T điều hòa - Tregs, đại thực bào loại M2, và tế bào ức chế dòng tủy - MDSCs), góp phần tạo nên một "lá chắn miễn dịch" bảo vệ tế bào ung thư trước các tế bào miễn dịch của cơ thể.

Hậu quả lâm sàng của sự ức chế này

Sự ức chế đáp ứng miễn dịch thông qua tương tác PD-L1–PD-1 dẫn tới:

  • Tăng khả năng sống sót của tế bào ung thư.

  • Thúc đẩy mạnh khả năng xâm lấn, di căn và tái phát ung thư.

  • Làm suy giảm hiệu quả của các liệu pháp truyền thống như hóa trị hay xạ trị do giảm khả năng phối hợp tiêu diệt tế bào ung thư của hệ miễn dịch tự nhiên.

Bản chất và kỹ thuật xét nghiệm PD-L1

Xét nghiệm PD-L1 được thực hiện thông qua phương pháp hóa mô miễn dịch (IHC), sử dụng các kháng thể đơn dòng đặc hiệu như 22C3, SP263, SP142 và 28-8. NCCN 2025 nhấn mạnh việc lựa chọn đúng kit xét nghiệm tương ứng với liệu pháp miễn dịch được áp dụng, để đảm bảo kết quả chính xác nhất.

Ý nghĩa xét nghiệm PD-L1 đối với lựa chọn liệu pháp điều trị

Biểu hiện PD-L1 giúp xác định lựa chọn liệu pháp miễn dịch hiệu quả:

  • PD-L1 ≥50%: Phù hợp nhất với liệu pháp miễn dịch đơn trị liệu (ví dụ pembrolizumab, cemiplimab).

  • PD-L1 từ 1%-49%: Nên áp dụng liệu pháp kết hợp giữa miễn dịch và hóa trị (pembrolizumab kết hợp hóa trị).

  • PD-L1 <1%: Liệu pháp hóa trị kết hợp với miễn dịch (ví dụ nivolumab/ipilimumab kết hợp hóa trị).

Các nghiên cứu lâm sàng tiêu biểu

KEYNOTE-024

Nghiên cứu chứng minh pembrolizumab đơn trị liệu cải thiện đáng kể tỷ lệ sống còn ở bệnh nhân có PD-L1 ≥50%.

CHECKMATE-227

Liệu pháp kép nivolumab/ipilimumab có hiệu quả ở cả bệnh nhân có mức độ PD-L1 cao và thấp, làm tăng khả năng điều trị thành công.

CHECKMATE-9LA

Liệu pháp miễn dịch kép kết hợp hóa trị cho thấy lợi ích lâm sàng rõ rệt ở bệnh nhân NSCLC không phụ thuộc mức độ PD-L1.

Các lưu ý quan trọng trong thực hành lâm sàng

  • Chất lượng mẫu xét nghiệm PD-L1 là yếu tố quyết định độ chính xác.

  • Xem xét kết quả PD-L1 cùng với các dấu ấn sinh học khác như EGFR, ALK, ROS1.

Kết luận

Xét nghiệm PD-L1 là công cụ không thể thiếu để cá nhân hóa điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ. Hiểu rõ cơ chế PD-L1, lựa chọn đúng kỹ thuật xét nghiệm và áp dụng các hướng dẫn NCCN sẽ giúp bác sĩ tối ưu hóa chiến lược điều trị, từ đó cải thiện hiệu quả và tăng cơ hội sống còn cho người bệnh.

 

 Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi