Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
14:34 - 11/09/2025
Khám phá những tiến bộ mới nhất năm 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ: hóa trị, miễn dịch, Tarlatamab, thuốc nhắm trúng đích, chăm sóc toàn diện theo hướng dẫn NCCN.
Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?
Hiệu quả của vắc xin CIMAvax trong điều trị ung thư phổi: Hy vọng mới cho bệnh nhân
Vắc xin chữa ung thư phổi: cơ chế, tiềm năng, hiệu quả
Điều trị trước mổ ung thư phổi: Cơ hội làm sạch tế bào u và sống lâu hơn
Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Giới thiệu
Ung thư phổi tế bào nhỏ (Small Cell Lung Cancer – SCLC) là loại ung thư chiếm khoảng 15% tổng số ca ung thư phổi. Đặc điểm của SCLC là tăng sinh nhanh, di căn sớm, khiến bệnh nhân thường được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Trong nhiều thập kỷ, điều trị chủ yếu dựa vào hóa chất kết hợp xạ trị, nhưng hiệu quả còn hạn chế.
Đến năm 2025, nhờ sự ra đời của miễn dịch, thuốc nhắm trúng đích và liệu pháp mới như Tarlatamab (thuốc nhắm DLL3), bức tranh điều trị SCLC đã có nhiều thay đổi quan trọng, mang lại hy vọng kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
1. Phân loại giai đoạn SCLC và ý nghĩa trong điều trị
Theo NCCN 2025, SCLC được chia thành hai nhóm chính:
Giai đoạn khu trú (Limited stage): Khối u chỉ ở một bên phổi và hạch vùng, có thể điều trị trong một trường xạ trị.
Giai đoạn lan tràn (Extensive stage): Bệnh đã di căn xa (não, gan, xương, tủy xương...).
Việc xác định giai đoạn giúp bác sĩ lựa chọn chiến lược tối ưu: hóa trị – xạ trị đồng thời ở giai đoạn khu trú, hoặc kết hợp hóa trị – miễn dịch ở giai đoạn lan tràn.
2. Hóa trị – nền tảng nhưng đang thay đổi
Trong nhiều năm, cisplatin hoặc carboplatin kết hợp etoposide là chuẩn vàng. Tuy nhiên, nhược điểm là bệnh tái phát nhanh, thường trong vòng 6–12 tháng.
Tiến bộ 2025:
Hóa trị vẫn giữ vai trò chính ở cả hai giai đoạn, nhưng được kết hợp thêm miễn dịch (atezolizumab hoặc durvalumab) để tăng hiệu quả.
Với bệnh nhân tái phát sau ≥6 tháng, có thể dùng lại phác đồ platinum-etoposide.
Các lựa chọn mới sau tái phát gồm: lurbinectedin, topotecan, irinotecan, paclitaxel, temozolomide.
3. Miễn dịch – bước ngoặt trong điều trị SCLC
Một trong những cột mốc lớn của điều trị SCLC là sự xuất hiện của liệu pháp miễn dịch, đặc biệt ức chế PD-L1.
Extensive stage (giai đoạn lan tràn):
Carboplatin + etoposide + atezolizumab/durvalumab là phác đồ chuẩn mới từ NCCN 2025.
Sau đó, bệnh nhân được duy trì với atezolizumab hoặc durvalumab đến khi bệnh tiến triển.
Nhiều nghiên cứu cho thấy phác đồ này tăng thời gian sống toàn bộ trung vị từ 10 tháng lên ~13–15 tháng, một cải thiện đáng kể so với hóa trị đơn thuần.
Limited stage (khu trú):
Sau hóa xạ trị, bệnh nhân có thể duy trì durvalumab nếu không tiến triển.
Đây là kết quả từ nghiên cứu ADRIATIC (NEJM 2024), chứng minh rằng duy trì miễn dịch giúp tăng OS 3 năm thêm 11–15%.
4. Liệu pháp nhắm đích mới – DLL3 và Tarlatamab
Một đột phá nổi bật 2025 là tarlatamab, thuốc Bispecific T-cell engager (BiTE), nhắm vào DLL3 – một protein được biểu hiện trên hầu hết tế bào SCLC nhưng không có ở mô bình thường.
Cơ chế: Tarlatamab hoạt động như một “cầu nối”, kéo tế bào T sát vào tế bào ung thư SCLC có DLL3, giúp hệ miễn dịch tiêu diệt khối u.
Kết quả lâm sàng:
Thử nghiệm DeLLphi-301 (2023–2024) cho thấy tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) ~40%, nhiều bệnh nhân đạt đáp ứng kéo dài >12 tháng.
FDA đã cấp phép nhanh (Accelerated Approval) 2024, và NCCN 2025 đưa tarlatamab vào danh mục điều trị bước 2 cho SCLC tái phát.
Ý nghĩa: Đây là liệu pháp miễn dịch – đích đầu tiên đặc hiệu cho SCLC, mở ra hướng đi hoàn toàn mới.
5. Các hướng đi mới đang nghiên cứu
Ngoài tarlatamab, nhiều hướng nghiên cứu đang phát triển:
ADC (Antibody-Drug Conjugates): Kết hợp kháng thể nhắm trúng đích với thuốc độc tế bào. Ví dụ: rovalpituzumab tesirine (Rova-T, nhắm DLL3), tuy thất bại ở pha III nhưng đặt nền tảng cho các ADC cải tiến.
Kết hợp miễn dịch kép: PD-1/PD-L1 + CTLA-4 (ví dụ nivolumab + ipilimumab) vẫn đang thử nghiệm.
Thuốc mới tác động vào chuyển hóa và vi môi trường khối u: PARP inhibitors, BET inhibitors.
6. Tiến bộ trong xạ trị và chăm sóc hỗ trợ
Xạ trị não dự phòng (PCI): Giúp giảm nguy cơ di căn não, nhưng hiện tại xu hướng mới là theo dõi MRI định kỳ để tránh tác dụng phụ nhận thức ở bệnh nhân lớn tuổi.
Xạ trị liều cao tăng cường (Hyperfractionated RT): Nghiên cứu 2024 tại Trung Quốc (Lancet Respir Med) chứng minh hiệu quả sống còn tốt hơn.
Chăm sóc hỗ trợ: Thuốc trilaciclib (bảo vệ tủy xương), G-CSF, dinh dưỡng, giảm đau, điều trị hội chứng cận ung thư như SIADH hay hội chứng Cushing.
7. Điều này có ý nghĩa gì cho bệnh nhân?
Hy vọng mới: Trước đây, tiên lượng trung vị SCLC chỉ 8–10 tháng. Nay với hóa trị + miễn dịch, nhiều bệnh nhân có thể sống >18–24 tháng, thậm chí lâu hơn.
Nhiều lựa chọn sau tái phát: Thay vì chỉ có topotecan, hiện đã có lurbinectedin, tarlatamab, và các thuốc thử nghiệm khác.
Cá nhân hóa điều trị: Không chỉ hóa trị truyền thống, bệnh nhân nay có thể tiếp cận thuốc miễn dịch, thuốc đích, tùy tình trạng bệnh.
8. Xu hướng tương lai
Kết hợp Tarlatamab với miễn dịch PD-1/PD-L1 để tăng hiệu quả.
ADC thế hệ mới nhắm DLL3, TROP2 đang trong nghiên cứu.
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong chẩn đoán sớm và theo dõi đáp ứng.
Điều trị toàn diện: kết hợp thuốc – xạ trị – hỗ trợ tâm lý – phục hồi chức năng hô hấp.
Kết luận
Đến năm 2025, điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ đã có những bước tiến ngoạn mục. Sự kết hợp giữa hóa trị – miễn dịch – thuốc mới như Tarlatamab đã cải thiện rõ rệt kết quả sống còn.
Điều quan trọng là bệnh nhân cần:
Khám định kỳ và chẩn đoán sớm.
Trao đổi với bác sĩ chuyên khoa phổi – ung thư để lựa chọn phác đồ tối ưu.
Tham gia thử nghiệm lâm sàng khi có thể, vì đây là cách tiếp cận sớm các phương pháp mới nhất.