So sánh thời gian sống không tiến triển trong ung thư phổi giai đoạn 4: phác đồ nào giữ bệnh đứng yên lâu nhất?

So sánh thời gian sống không tiến triển trong ung thư phổi giai đoạn 4: phác đồ nào giữ bệnh đứng yên lâu nhất?

20:12 - 07/11/2025

Cập nhật 10/2025: So sánh thời gian sống không tiến triển giữa các phác đồ ung thư phổi giai đoạn 4; cách chọn phác đồ giúp giữ bệnh đứng yên lâu nhất.

Chọn đúng thuốc – Cơ hội sống dài hơn cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn 4
Chọn đúng thuốc ung thư phổi giai đoạn 4 để sống lâu hơn
Các loại vắc xin điều trị ung thư: cơ chế, hiệu quả, hướng điều trị tiếp theo
Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?
Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)

    “Giữ bệnh đứng yên” bao lâu? Tất tần tật về thời gian sống không tiến triển trong ung thư phổi giai đoạn 4 (cập nhật đến 10/2025)

    Chào bạn và gia đình! Nếu đang đồng hành với ung thư phổi giai đoạn 4, chắc hẳn bạn thường nghe bác sĩ nhắc đến một chỉ số rất quan trọng: thời gian sống không tiến triển. Bài viết này được viết cho bệnh nhân và cộng đồng, dùng ngôn ngữ dễ hiểu, chia thành các đoạn ngắn, kèm con số cụ thể từ những nghiên cứu lớn đến tháng 10 năm 2025. Mục tiêu là giúp bạn nắm rõ: thời gian sống không tiến triển là gì, vì sao quan trọng, thuốc nào hiện giữ “kỷ lục” giúp bệnh đứng yên lâu nhất, và bạn cần làm gì để đi đúng hướng ngay từ đầu.

1) “Thời gian sống không tiến triển” là gì?

  • Hiểu thật đơn giản: đó là khoảng thời gian từ lúc bắt đầu một phương pháp điều trị cho đến khi bác sĩ xác nhận bệnh “nhúc nhích lại” (u to lên, xuất hiện ổ bệnh mới, hay diễn biến xấu đi) hoặc có sự cố nghiêm trọng. Bác sĩ thường dựa trên phim chụp cắt lớp vi tính định kỳ, kết hợp triệu chứng lâm sàng. Chỉ số này viết tắt là PFS (đừng bận tâm ký hiệu nếu thấy khó nhớ), bạn chỉ cần hiểu đó là thước đo “giữ bệnh đứng yên”.
  • Vì sao quan trọng? Vì khi bệnh không tiến triển, người bệnh ít phải thay đổi phác đồ, ít phải nằm viện, ít đau đớn hơn và có nhiều thời gian chất lượng cho cuộc sống. Ở giai đoạn 4, mục tiêu lớn là kéo dài thời gian bình yên này càng lâu càng tốt—vừa về sức khỏe, vừa về tinh thần.

2) Vì sao mỗi người có thời gian “đứng yên” khác nhau?

    Ung thư phổi không tế bào nhỏ thực ra là một nhóm bệnh rất đa dạng, khác nhau về bộ gen của khối u. Có người mang đột biến dẫn đường—những “công tắc lỗi” trong tế bào ung thư—khi đó thuốc nhắm trúng đích sẽ tấn công đúng “ổ lỗi”, giúp kiểm soát bệnh rất lâu. Ngược lại, nếu không có đột biến phù hợp, hóa trị kết hợp miễn dịch vẫn là trụ cột mang lại lợi ích rõ rệt. Vì vậy, xét nghiệm gen rộng ngay từ đầu là chiếc chìa khóa vàng để chọn đúng làn đường điều trị. (Phần dưới đây sẽ cho bạn những con số cụ thể theo từng “làn đường”.)

3) Những “kỷ lục gia” đang giúp bệnh đứng yên lâu nhất (đến 10/2025)

Mỗi “kỷ lục” dưới đây gắn với nhóm gen cụ thể. Bạn hãy hỏi bác sĩ: khối u của tôi thuộc nhóm nào?

3.1. Nhóm có tái sắp xếp gen ALK: lorlatinib – “vua giữ bệnh đứng yên” hiện nay

  • Ở người bệnh mang đột biến ALK dương tính, thuốc lorlatinib (thuốc uống nhắm trúng đích) cho thấy kết quả chưa từng có. Dữ liệu theo dõi 5 năm từ thử nghiệm lớn cho thấy tỷ lệ còn chưa tiến triển sau 5 năm khoảng 60%, trong khi nhóm đối chứng chỉ khoảng 8%. Trung vị thời gian sống không tiến triển vẫn chưa đạt sau 5 năm theo dõi—tức là quá nửa số người bệnh dùng lorlatinib vẫn chưa thấy bệnh tiến triển nặng tại thời điểm ấy. Đây được xem là mốc dài nhất từng được ghi nhận trong ung thư phổi giai đoạn 4, nếu điều trị đúng đích ngay từ đầu.
  • Ý nghĩa thực tế: Với đột biến ALK dương tính, lorlatinib được xem là lựa chọn hàng đầu để “khóa bệnh” ngay từ bước đầu, giảm nguy cơ xuất hiện tổn thương trong não, và kéo dài quãng bình yên nhiều năm—điều mà cách đây không lâu là rất khó tưởng tượng.

3.2. Nhóm có đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì EGFR: hai hướng đầu tay đều rất mạnh

    Nếu xét nghiệm gen cho thấy đột biến kinh điển ở thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (thường gọi tắt là exon 19 mất đoạn hoặc L858R), hiện có hai chiến lược hàng đầu được cập nhật rộng rãi năm 2025:

  1. Osimertinib kết hợp hóa trị

    • Trong nghiên cứu FLAURA2, thời gian sống không tiến triển trung vị ~25,5 tháng với phối hợp này, so với ~16,7 tháng nếu chỉ dùng thuốc trúng đích đơn lẻ. Không chỉ vậy, thời gian sống toàn bộ cũng tốt hơn rõ (47,5 tháng so với 37,6 tháng). Điều này cho thấy chiến lược “dồn lực ngay từ đầu” có thể kéo dài cả quãng đứng yên lẫn tuổi thọ.
    • Phù hợp với ai? Người muốn tối đa hóa sức mạnh ngay từ đầu, chấp nhận đi kèm quản lý tác dụng phụ của hóa trị (mệt, buồn nôn, giảm bạch cầu…) dưới sự theo dõi sát của bác sĩ.
  2. Cặp đôi sinh học amivantamab + lazertinib

    • Trong nghiên cứu MARIPOSA, thời gian sống không tiến triển trung vị ~23,7 tháng, nhỉnh hơn so với dùng thuốc trúng đích đơn lẻ; và cập nhật năm 2025 ghi nhận hiệu quả sống toàn bộ cũng vượt trội. Đây là lựa chọn không dùng hóa trị ngay từ đầu, phù hợp người ưu tiên tránh hóa trị, chấp nhận truyền thuốc định kỳ.

    Kết luận cho nhóm đột biến EGFR: cả osimertinib + hóa trịamivantamab + lazertinib đều là lựa chọn mạnh ở điều trị ban đầu năm 2025, giúp giữ bệnh đứng yên khoảng 2–2,5 năm ở mức trung vị—dài hơn rõ rệt so với trước đây. Quyết định giữa hai phương án dựa vào đặc điểm người bệnh, cân nhắc tác dụng phụ, di căn não, thói quen sinh hoạtmong muốn cá nhân.

3.3. Nhóm có tái sắp xếp gen ROS1: repotrectinib – “về số” rất ấn tượng

  • Ở người bệnh có đột biến ROS1 dương tính, thuốc repotrectinib cho đáp ứng cao và bền vững, đặc biệt nếu dùng ngay từ đầu. Các báo cáo 2024–2025 cho thấy thời gian đáp ứng kéo dài, và thời gian sống không tiến triển ở nhóm chưa từng dùng thuốc nhắm trúng đích có thể tiệm cận hoặc vượt mốc 2,5–3 năm trong nhiều phân tích; dữ liệu về hoạt tính trong não cũng rất khả quan.
  • Ý nghĩa: Tuy ROS1 là nhóm nhỏ hơn trong cộng đồng bệnh nhân, nhưng nếu xét nghiệm tìm thấy, việc chọn đúng repotrectinib ngay từ đầu có thể mang lại quãng bình yên dài tương đương những “kỷ lục gia” khác.

3.4. Nhóm có tái sắp xếp gen RET: selpercatinib – gấp đôi thời gian đứng yên so với hóa trị

  • Ở người bệnh RET dương tính, nghiên cứu LIBRETTO-431 cho thấy selpercatinib (thuốc uống trúng đích) kéo dài thời gian sống không tiến triển trung vị ~24,8 tháng, trong khi hóa trị ± miễn dịch chỉ khoảng 11,2 tháng. Chênh lệch này rất lớn, củng cố vai trò chọn thuốc ngay từ đầu nếu có đột biến phù hợp.

3.5. Nhóm có “vùng nhảy” của gen MET (MET exon 14): tepotinib hoặc capmatinib

  • Với nhóm MET exon 14, các thuốc trúng đích như tepotinib hoặc capmatinib cho thời gian sống không tiến triển thường khoảng 12–16 tháng theo nhiều nghiên cứu và kinh nghiệm thực hành. Dù chưa thuộc nhóm “kỷ lục”, hiệu quả vẫn rõ rệt nếu so với hóa trị không chọn lọc.

3.6. Khi không có đột biến dẫn đường: hóa trị kết hợp miễn dịch vẫn là trụ cột

  • Với người bệnh không có đột biến phù hợp (âm tính với các nhóm thường gặp), hóa trị cộng miễn dịch là lựa chọn nền tảng. Thời gian sống không tiến triển trung vị phổ biến khoảng 8–9 tháng, nhưng thời gian sống toàn bộ nhiều khi ấn tượng nhờ hiệu ứng kéo dài của miễn dịch ở một phần bệnh nhân—đặc biệt nếu mức biểu hiện miễn dịch cao.

4) Những con số trên “nói” điều gì cho bạn?

  • Phát hiện đúng gen → chọn đúng thuốc → quãng bình yên dài hơn rất nhiều. Ví dụ:
    • ALK dương tính + lorlatinib: sau 5 năm vẫn có ~60% người bệnh chưa tiến triển; trung vị thời gian sống không tiến triển chưa đạt (vượt kỷ lục trước đây).
    • Đột biến EGFR + phác đồ tối ưu đầu tay: khoảng 2–2,5 năm đứng yên ở mức trung vị, lại có lợi ích sống còn.
    • ROS1 dương tính + repotrectinib: dữ liệu cho thấy thời gian đứng yên ở nhóm chưa từng dùng thuốc có thể xấp xỉ 2,5–3 năm, kèm kiểm soát não tốt.
    • RET dương tính + selpercatinib: ~24,8 tháng so với 11,2 tháng (hóa trị ± miễn dịch).
  • Không có đột biến phù hợp không có nghĩa là “hết đường”. Hóa trị cộng miễn dịch vẫn kéo dài tuổi thọ rõ rệt so với hóa trị đơn thuần—nhiều nghiên cứu theo dõi đến 5 năm cho thấy tỷ lệ sống dài hạn được cải thiện. Nhưng về riêng thời gian đứng yên, nhóm có đột biến dẫn đường và dùng thuốc trúng đích thường dài hơn.

5) Vậy “lâu nhất” là bao lâu?

  • Nếu xét kỷ lục chung hiện có (tính đến 10/2025), thuốc đích thế hệ 3 lorlatinib ở nhóm đột biến ALK dương tính đang nắm giữ “ngôi vương”: sau 5 năm, trung vị thời gian sống không tiến triển vẫn chưa đạt, ~60% người bệnh còn giữ bệnh đứng yên—một thành tựu được báo chí y khoa và truyền thông quốc tế nhấn mạnh là “chưa từng thấy” trước đây. (
  • Ở các nhóm khác, nhiều phác đồ đầu tay đang đạt 2–2,5 năm đứng yên ở mức trung vị (đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì, ROS1, RET…), điều mà cách đây vài năm là ước mơ. Câu chuyện chủ chốt là: cá thể hóa theo gen khối u, tình trạng não, bệnh đi kèm, sở thích lối sống (uống hằng ngày hay truyền định kỳ) để tối đa hóa quãng bình yên cho chính bạn.

6) Làm thế nào để tôi “giữ bệnh đứng yên” lâu nhất có thể?

Bước 1: Xét nghiệm gen rộng ngay từ đầu

  • Đừng vội dùng thuốc khi chưa có kết quả di truyền học của khối u. Chờ thêm vài ngày nhưng đổi lại, bạn có thể nhân đôi, thậm chí nhân ba thời gian đứng yên nếu có đột biến phù hợp. (Nhiều hướng dẫn hiện nay đều khuyến cáo như vậy.)

Bước 2: Chọn “làn đường” theo gen

  • ALK dương tính → hỏi bác sĩ về lorlatinib.
  • Đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì → cân nhắc osimertinib + hóa trị hoặc amivantamab + lazertinib (hai chiến lược đều đang được khuyến cáo năm 2025, có lợi về thời gian đứng yên và sống còn).
  • ROS1 dương tínhrepotrectinib.
  • RET dương tínhselpercatinib.
  • MET exon 14tepotinib/capmatinib.
  • Không có đột biếnhóa trị cộng miễn dịch (lựa chọn cụ thể tùy mô bệnh học và mức biểu hiện miễn dịch).

Bước 3: Theo dõi tác dụng phụ có cấu trúc

  • Thuốc nhắm trúng đích thường dễ dùng, nhưng có thể gây ban da, khô da, tiêu chảy, viêm quanh móng, đôi khi viêm phổi mô kẽ.
  • Thuốc miễn dịch có thể gây viêm gan, viêm phổi, rối loạn tuyến nội tiết.
  • Quy tắc vàng: nếu ho – khó thở tăng, sốt kéo dài, phát ban nặng, mệt mỏi khác thường, hãy báo bác sĩ ngay. Phát hiện sớm – xử trí sớm giúp bám thuốc tốt, giữ “quãng bình yên” được dài hơn.

Bước 4: Kiểm tra định kỳ đúng hẹn

  • Các mốc chụp cắt lớp vi tính giúp bác sĩ đo đạc khách quan xem bệnh đang đứng yên, thu nhỏ, hay tăng lên. Đi tái khám đúng hẹn đôi khi quan trọng hơn bất kỳ “mẹo vặt” nào khác.

7) Những câu hỏi nên mang đến buổi tư vấn

  1. Khối u của tôi có đột biến dẫn đường không? Nếu có, đó là ALK, thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì, ROS1, RET, MET exon 14 hay nhóm nào khác?
  2. Với kết quả gen này, phác đồ nào giữ bệnh đứng yên lâu nhất theo dữ liệu mới?
  3. Thuốc uống hay truyền phù hợp hơn với lối sống, công việc của tôi?
  4. Nếu có nguy cơ ở não, thuốc nào bảo vệ não tốt hơn?
  5. Tác dụng phụ có thể gặp là gì và khi nào cần báo bác sĩ?
  6. Kế hoạch phim chụp – xét nghiệm – tái khám theo mốc thời gian cụ thể?

8) Lời kết: “Đúng người – đúng thuốc – đúng thời điểm”

  • Thời gian sống không tiến triển là chiếc la bàn giúp bạn và bác sĩ cùng nhắm tới mục tiêu giữ bệnh đứng yên lâu nhất.
  • Kỷ lục hiện nay (đến 10/2025) đang thuộc về lorlatinib ở nhóm ALK dương tính: sau 5 năm, ~60% người bệnh vẫn chưa tiến triển; trung vị thời gian đứng yên chưa đạt—một bước nhảy vọt của y học.
  • đột biến thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì, osimertinib + hóa trịamivantamab + lazertinib là hai mũi giáp công mạnh ở điều trị ban đầu, giúp đứng yên trung vị khoảng 2–2,5 nămcải thiện sống còn.
  • ROS1, RET, MET exon 14 cũng có vũ khí chuyên biệt cho thấy quãng bình yên dài hơn đáng kể so với thời hóa trị đơn thuần.

    Điều quan trọng nhất: hãy xét nghiệm gen rộng ngay từ đầu, trao đổi kỹ về ưu điểm – hạn chế của từng chiến lược, và theo dõi sát trong suốt hành trình. Khi đi đúng làn, bạn sẽ tối đa hóa quãng bình yên, có thêm nhiều ngày tháng chất lượng bên gia đình và những điều mình yêu thương.

    Liên hệ tư vấn – đồng hành cá thể hóa 

ThS – BS Trần Khôi
Zalo: 0983 812 084
Hotline: 0913 058 294
Facebook: Bác sĩ Trần Khôi – Ung thư Phổi
YouTube: ThS BS Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi
Website: bstrankhoi.vn

    Nội dung hướng đến cộng đồng, không thay thế tư vấn y khoa trực tiếp. Quyết định điều trị cần dựa trên hồ sơ cá nhân, kết quả xét nghiệm – hình ảnhtrao đổi với bác sĩ điều trị.