Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?

Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?

19:55 - 13/09/2025

Tìm hiểu nốt phổi là gì, dấu hiệu nào gợi ý ác tính, khi nào cần lo lắng và cách xử trí. Bài viết chuẩn y khoa, dễ hiểu, dành cho bệnh nhân và cộng đồng.

Các loại vắc xin điều trị ung thư: cơ chế, hiệu quả, hướng điều trị tiếp theo
Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Hiệu quả của vắc xin CIMAvax trong điều trị ung thư phổi: Hy vọng mới cho bệnh nhân
Vắc xin chữa ung thư phổi: cơ chế, tiềm năng, hiệu quả
Điều trị trước mổ ung thư phổi: Cơ hội làm sạch tế bào u và sống lâu hơn

Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính? 


Giới thiệu

    Trong những năm gần đây, cụm từ “nốt phổi” ngày càng được nhiều người quan tâm. Nguyên nhân là do kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hiện đại – đặc biệt là chụp CT ngực liều thấp (LDCT) – ngày càng phổ biến, giúp phát hiện sớm rất nhiều tổn thương nhỏ trong phổi. Theo thống kê, có tới 15–30% người trưởng thành khi chụp CT ngực tình cờ phát hiện nốt phổi.

    Điều khiến bệnh nhân lo lắng nhất chính là: Liệu nốt phổi có phải ung thư không? Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính? Đây là câu hỏi chính đáng, vì ung thư phổi hiện là nguyên nhân tử vong hàng đầu trong các loại ung thư trên toàn thế giới. Tuy nhiên, không phải nốt phổi nào cũng là ung thư – phần lớn là lành tính, ví dụ do viêm, nhiễm trùng cũ, sẹo xơ, lao phổi, hoặc các nguyên nhân khác.

    Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chuẩn y khoa, dễ hiểu để cộng đồng có thể phân biệt được: đặc điểm nào của nốt phổi gợi ý ác tính, khi nào nên lo lắng, và khi nào chỉ cần theo dõi.


Nốt phổi là gì?

  • Định nghĩa y khoa: Nốt phổi (pulmonary nodule) là một tổn thương dạng tròn hoặc bầu dục, đường kính ≤ 3 cm, nằm trong nhu mô phổi, bao quanh bởi nhu mô lành.

  • Nếu kích thước > 3 cm thì gọi là khối (mass) và nguy cơ ác tính cao hơn rất nhiều.

  • Nốt phổi thường được phát hiện tình cờ khi chụp X-quang ngực hoặc CT ngực vì lý do khác (khám sức khỏe, kiểm tra bệnh khác, theo dõi sau COVID-19…).

Phân loại cơ bản của nốt phổi

  1. Nốt đặc (solid nodule): xuất hiện đặc toàn bộ, che khuất mạch máu và cấu trúc nền.

  2. Nốt mờ kính (ground-glass nodule – GGN): trong suốt hơn, vẫn nhìn thấy mạch máu xuyên qua nốt.

  3. Nốt hỗn hợp (part-solid nodule): vừa có thành phần mờ kính, vừa có thành phần đặc.

Trong thực tế, nốt mờ kính hoặc hỗn hợp có nguy cơ ác tính cao hơn nốt đặc, đặc biệt khi kéo dài dai dẳng và tăng kích thước theo thời gian.


Tại sao phải quan tâm đến nốt phổi?

  • Ung thư phổi giai đoạn sớm thường biểu hiện dưới dạng nốt phổi nhỏ, không triệu chứng.

  • Nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống 5 năm của bệnh nhân có thể trên 80–90%.

  • Ngược lại, nếu bỏ qua hoặc phát hiện muộn (giai đoạn có triệu chứng, di căn), tỷ lệ sống chỉ còn dưới 20%.

Do vậy, việc nhận biết nốt phổi nào có nguy cơ ác tính cao rất quan trọng, giúp bác sĩ đưa ra chiến lược theo dõi hoặc can thiệp phù hợp.


Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?

    Các bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và ung bướu dựa vào nhiều yếu tố để đánh giá nguy cơ ác tính của nốt phổi. Sau đây là những tiêu chí quan trọng nhất:

1. Kích thước nốt

  • < 5 mm: hầu hết là lành tính, nguy cơ ung thư rất thấp.

  • 5–8 mm: nguy cơ trung bình, cần theo dõi định kỳ bằng CT.

  • > 8 mm: nguy cơ ác tính tăng cao, đặc biệt khi trên 15–20 mm.

  • > 30 mm (khối phổi): coi như ác tính cho đến khi chứng minh ngược lại.

2. Hình dạng và bờ nốt

  • Bờ nhẵn, tròn đều: thường gợi ý lành tính.

  • Bờ tua gai (spiculated margin): giống như có “gai nhọn” mọc ra từ nốt, nguy cơ ung thư rất cao.

  • Bờ thùy múi (lobulated): gợi ý nốt đang phát triển không đều – cũng nghi ngờ ác tính.

  • Bờ mờ không rõ: có thể là nốt mờ kính, cần đánh giá kỹ.

3. Đậm độ bên trong nốt

  • Nốt mờ kính thuần nhất: nguy cơ ung thư dạng adenocarcinoma in situ hoặc ung thư tuyến xâm nhập sớm.

  • Nốt hỗn hợp (có phần đặc): nguy cơ ác tính cao hơn nốt mờ kính thuần túy.

  • Nốt đặc hoàn toàn: có thể ác tính hoặc lành tính, cần kết hợp yếu tố khác.

4. Sự tiến triển theo thời gian

  • Nốt ổn định trong ≥ 2 năm (không thay đổi kích thước, mật độ): thường là lành tính.

  • Nốt tăng kích thước theo dõi định kỳ: cảnh báo ác tính.

  • Nốt mờ kính tồn tại > 3 tháng không mất đi: cần theo dõi chặt vì có thể là ung thư giai đoạn sớm.

5. Vị trí của nốt

  • Thùy trên phổi (đặc biệt phổi trên phải): có nguy cơ ác tính cao hơn.

  • Ngoại vi phổi: thường gặp trong ung thư tuyến.

  • Vùng trung tâm gần rốn phổi: dễ gợi ý ung thư tế bào vảy hoặc tổn thương do viêm.

6. Canxi hóa và mô mỡ trong nốt

  • Canxi hóa trung tâm, đồng nhất: thường lành tính (ví dụ u hạt, lao cũ).

  • Canxi hóa lệch tâm hoặc dạng vòng: có thể ác tính.

  • Có mỡ trong nốt: thường gợi ý u hamartoma (lành tính).

7. Triệu chứng lâm sàng đi kèm

  • Nốt phổi kèm ho ra máu, khó thở, sụt cân không rõ nguyên nhân, đau ngực → cần cảnh giác cao.

  • Bệnh nhân có hạch cổ, đau xương, đau đầu có thể gợi ý di căn.

8. Yếu tố nguy cơ cá nhân

  • Tuổi: > 50 tuổi nguy cơ cao hơn.

  • Tiền sử hút thuốc lá: là yếu tố nguy cơ số 1. Người hút thuốc > 30 pack-year nguy cơ cao hơn gấp nhiều lần.

  • Tiền sử bệnh ác tính: người từng bị ung thư khác (vú, đại tràng, thận…) dễ có di căn phổi.

  • Tiền sử gia đình có người bị ung thư phổi.

  • Bệnh phổi mạn tính: xơ phổi, lao cũ, COPD làm tăng nguy cơ ung thư.


Các phương pháp giúp phân biệt nốt phổi ác tính

1. Chụp CT ngực liều thấp (LDCT)

  • tiêu chuẩn vàng để phát hiện và theo dõi nốt phổi.

  • Cho phép đo kích thước chính xác đến từng mm, đánh giá hình dạng, bờ, canxi hóa.

  • Có thể theo dõi định kỳ: 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng tùy đặc điểm nốt.

2. PET-CT

  • Đánh giá chuyển hóa của nốt qua mức độ hấp thu FDG (glucose phóng xạ).

  • Nốt có SUV cao (> 2,5) thường nghi ngờ ung thư.

  • Đồng thời giúp phát hiện di căn xa, hạch trung thất.

3. Sinh thiết phổi

  • Sinh thiết xuyên thành dưới hướng dẫn CT hoặc sinh thiết qua nội soi phế quản (EBUS).

  • Là bước cuối cùng để xác định chắc chắn nốt là lành tính hay ác tính.


Khi nào cần lo lắng về nốt phổi?

    Bạn cần cảnh giác và đến khám bác sĩ chuyên khoa hô hấp – ung bướu nếu có các dấu hiệu:

  • Nốt phổi > 8 mm hoặc tăng kích thước theo thời gian.

  • Nốt có bờ tua gai, thùy múi, hoại tử.

  • Nốt mờ kính/hỗn hợp tồn tại dai dẳng > 3 tháng.

  • triệu chứng đi kèm: ho ra máu, đau ngực, sụt cân, mệt mỏi.

  • yếu tố nguy cơ: hút thuốc lá, tuổi > 50, tiền sử gia đình ung thư phổi.


Nốt phổi lành tính thường do nguyên nhân nào?

    Không phải cứ thấy nốt phổi là phải lo ung thư. Nhiều trường hợp nốt phổi chỉ là:

  • Di chứng viêm nhiễm: sau lao phổi, viêm phổi, nấm phổi.

  • U lành: u mỡ, hamartoma (có mỡ và canxi).

  • Sẹo xơ phổi do phơi nhiễm bụi, hóa chất.

  • Tổn thương viêm cấp tính: nốt do nhiễm trùng cấp tính, thường biến mất sau điều trị.

    Điểm quan trọng là theo dõi sự thay đổi theo thời gian. Nếu nốt ổn định hoặc mất đi sau 2 năm thì gần như chắc chắn là lành tính.


Làm thế nào để bệnh nhân an tâm khi phát hiện nốt phổi?

  1. Không hoang mang: hầu hết các nốt nhỏ là lành tính.

  2. Tuân thủ theo dõi định kỳ: theo lịch hẹn của bác sĩ (thường là CT sau 3–6 tháng).

  3. Thay đổi lối sống: bỏ thuốc lá, tập luyện, ăn uống lành mạnh.

  4. Khám chuyên khoa hô hấp/ung bướu: để được tư vấn cá nhân hóa.

  5. Xét nghiệm bổ sung khi cần: PET-CT, sinh thiết để khẳng định.


Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Nốt phổi nhỏ có cần sinh thiết ngay không?
→ Không. Nếu nốt < 8 mm, thường bác sĩ chỉ định theo dõi bằng CT định kỳ, trừ khi có nhiều yếu tố nguy cơ.

2. Nốt phổi mờ kính có nguy hiểm không?
→ Có thể. Nốt mờ kính dai dẳng thường liên quan đến ung thư tuyến phổi giai đoạn sớm. Cần theo dõi sát hoặc sinh thiết khi tăng kích thước.

3. Nốt phổi có tự biến mất không?
→ Có. Một số nốt do viêm, nhiễm trùng cấp tính có thể mất đi sau điều trị.

4. Làm sao để phòng ngừa nốt phổi ác tính?
→ Quan trọng nhất là không hút thuốc lá, hạn chế tiếp xúc khói bụi, hóa chất độc hại, và khám tầm soát định kỳ bằng LDCT cho nhóm nguy cơ cao.


Kết luận

  • Nốt phổi là phát hiện khá thường gặp, không phải lúc nào cũng là ung thư.

  • Dấu hiệu nốt phổi dễ ác tính: kích thước > 8 mm, bờ tua gai/thùy múi, thành phần đặc, tăng kích thước theo thời gian, vị trí thùy trên, tồn tại lâu dài, kèm triệu chứng và yếu tố nguy cơ (hút thuốc, tuổi cao, tiền sử ung thư).

  • Để phân biệt chính xác, bệnh nhân cần được theo dõi bằng CT ngực, có thể cần PET-CT hoặc sinh thiết.

  • Phát hiện sớm và xử trí kịp thời có thể cứu sống người bệnh, cải thiện tiên lượng rõ rệt.

=> Nếu bạn hoặc người thân phát hiện có nốt phổi, hãy bình tĩnh, tìm đến bác sĩ chuyên khoa hô hấp – ung bướu để được tư vấn và lên kế hoạch theo dõi phù hợp.

 

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi