Nốt phổi là gì? Nguy cơ ác tính và lộ trình theo dõi an toàn

Nốt phổi là gì? Nguy cơ ác tính và lộ trình theo dõi an toàn

14:36 - 24/11/2025

Giải thích nốt phổi dễ hiểu cho cộng đồng: phân loại đặc, kính mờ, bán đặc; nguy cơ ác tính theo kích thước và bờ; khi nào cần chụp PET CT, sinh thiết và lịch theo dõi phù hợp.

So sánh thời gian sống không tiến triển trong ung thư phổi giai đoạn 4: phác đồ nào giữ bệnh đứng yên lâu nhất?
Chọn đúng thuốc – Cơ hội sống dài hơn cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn 4
Chọn đúng thuốc ung thư phổi giai đoạn 4 để sống lâu hơn
Các loại vắc xin điều trị ung thư: cơ chế, hiệu quả, hướng điều trị tiếp theo
Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?

Nốt phổi là gì? Nguy cơ ác tính và lộ trình theo dõi an toàn

    Tóm tắt ngắn: Nốt phổi là vùng mờ nhỏ trong phổi nhìn thấy trên phim chụp. Phần lớn là lành tính (sẹo, viêm, canxi hóa…), nhưng một phần có thể là ung thư phổi giai đoạn sớm. Nguy cơ ác tính không chỉ phụ thuộc kích thước, mà còn do thành phần nốt (đặc hay kính mờ), hình dạng bờ, tốc độ lớn lên, vị trí, và yếu tố người bệnh như tuổi, hút thuốc… Bài viết này giúp bạn hiểu nốt phổi theo cách đơn giản, rõ ràng, kèm các con số cụ thể để bớt lo lắng và biết khi nào cần làm gì.

Phần 1. Nốt phổi là gì? Vì sao ngày càng “gặp” nhiều hơn?

    Nốt phổi là tổn thương dạng tròn hoặc gần tròn trong nhu mô phổi, đường kính dưới 3 cm. Nếu lớn hơn 3 cm, bác sĩ thường gọi là khối (mass) và mức độ nghi ngờ sẽ cao hơn. Nốt có thể đơn độc hoặc nhiều nốt. Trên phim chụp, nốt xuất hiện do mô phổi ở vùng đó thay đổi đậm độ so với xung quanh.

    Vì sao bây giờ phát hiện nốt phổi nhiều hơn? Lý do chính là chụp CT ngực mỏng và các chương trình tầm soát bằng CT liều thấp ngày càng phổ biến. Những “điểm mờ” rất nhỏ trước đây dễ bỏ sót thì nay được phát hiện sớm hơn. Thực tế, phần lớn nốt phát hiện trong tầm soát là lành tính (sẹo viêm cũ, nốt vôi hóa, tổn thương nhiễm trùng đã qua), một tỷ lệ nhỏ là tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm—nơi điều trị có thể rất hiệu quả nếu phát hiện đúng lúc.

    Nốt phổi có những loại nào?
    Dựa vào thành phần trên CT, bác sĩ thường chia thành 3 nhóm:

  • Nốt đặc (solid): phần nốt “đậm” như mô mềm, che khuất mạch máu nền phía sau.
  • Nốt kính mờ thuần (pGGN): mờ nhẹ như sương, vẫn nhìn thấy mạch máu phía sau.
  • Nốt bán đặc hay part-solid:lõi đặc nằm trong nền kính mờ (kết hợp hai tính chất trên).

    Sự phân loại này rất quan trọng, vì nguy cơ ác tínhcách theo dõi khác nhau giữa các nhóm.

Phần 2. Nguy cơ ác tính: cao hay thấp còn tùy vào bức tranh “5 mảnh ghép”

    Để trả lời câu hỏi “Nốt phổi của tôi có nguy hiểm không?”, bác sĩ không chỉ nhìn kích thước. Họ “ghép” 5 mảnh thông tin dưới đây:

1) Kích thước – mảnh ghép đầu tiên nhưng không phải tất cả

  • Trong các chương trình tầm soát, nốt ≥10 mmkhả năng ác tính khoảng 15%.
  • thực hành lâm sàng (người đi khám vì triệu chứng, hút thuốc lâu năm…), nguy cơ cao hơn nhiều:
    • 10–20 mm: có thể khoảng ~50% (dao động theo bờ, vị trí, tuổi, hút thuốc…).
    • >20 mm: thường rất nghi ngờ, nhiều tổng quan ghi nhận ~64–82% ác tính.
      Gợi ý nhớ nhanh: cùng là “hơn 10 mm”, nhưng môi trường tầm soát nguy cơ thấp hơn môi trường đi khám vì triệu chứng.

2) Thành phần nốt – “điểm gãy” quan trọng

  • Nốt bán đặc (Part-solid) thường có nguy cơ cao nhất, đặc biệt khi lõi đặc ≥6 mm.
  • Nốt kính mờ (pGGN) >10 mm không phải hiếm khi là tổn thương tuyến tại chỗ/vi xâm nhập (AIS/MIA): tiến triển chậm, nhưng không nên chủ quan—cần theo dõi dài hơn.
  • Nốt đặc (Solid) phụ thuộc mạnh vào kích thướchình thái bờ.

3) Hình thái bờ và vị trí

  • Bờ tua gai (spiculation), bờ chia múi (lobulation), vị trí thùy trên, dấu hiệu tăng đậm độ theo thời gianđẩy nguy cơ lên một bậc.
  • Vôi hóa điển hình (đồng nhất, trung tâm, dạng “bắp bỏng”) hoặc mỡ trong nốt → thường lành tính.

4) Tốc độ lớn lên (động học)

  • Nốt tăng kích thước hoặc tăng đậm độ trên các lần chụp cách nhau vài thángtín hiệu cảnh báo.
  • Với nốt đặc, nếu ổn định ≥2 năm, khả năng ác tính thấp.
  • Với nốt kính mờ/pGGN hoặc part-solid, cần theo dõi lâu hơn (≥3–5 năm)tốc độ nhân đôi thể tích thường chậm.

5) Yếu tố người bệnh

  • Tuổi cao, hút thuốc nhiều năm, tiền sử ung thư, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, phơi nhiễm nghề nghiệp… đều làm nguy cơ nền tăng.
  • Quần thể nguy cơ thấp (không hút thuốc, trẻ, phát hiện tình cờ) → cùng một nốt sẽ có nguy cơ thấp hơn so với người nguy cơ cao.

    Kết luận ngắn gọn: Nguy cơ ác tính của nốt phổi là kết quả tổng hợp của kích thước + loại nốt + bờ/vị trí + động học + yếu tố bệnh nhân. Đừng tự đánh giá chỉ dựa vào mỗi con số mm.

Phần 3. Bác sĩ “tính” nguy cơ bằng cách nào? Mô hình định lượng và các xét nghiệm bổ trợ

Mô hình dự đoán nguy cơ: định lượng thay vì cảm giác

    Trong thực hành, bác sĩ thường dùng các thang điểm đã được kiểm chứng để ước tính xác suất ác tính cho từng nốt cụ thể:

  • Mayo Clinic model: nhiều bệnh viện sử dụng cho nốt đặc, gồm tuổi, hút thuốc, tiền sử ung thư, kích thước nốt, vị trí thùy trên, bờ tua gai.
  • Brock (PanCan) model: dùng được cho nốt phát hiện trong tầm soát, có thêm biến số loại nốt (solid/subsolid), số nốt, spiculation… Quan hệ giữa kích thướcnguy cơphi tuyến: nguy cơ tăng nhanh hơn khi vượt qua “điểm gãy” như 8–10–15 mm.
  • Herder model: là Mayo + PET-CT (mức bắt FDG), giúp tái phân tầng nhóm nguy cơ trung gian.

    Nhờ các mô hình, bác sĩ có thể nói rõ ràng hơn: “nguy cơ ác tính của nốt này ~5%, hay ~35%, hay ~70%…”, từ đó chọn lựa theo dõi, chụp thêm, sinh thiết hay phẫu thuật với cân nhắc lợi ích–nguy cơ minh bạch.

PET-CT có phải “chụp là ra ngay” không?

  • Có ích nhất cho nốt đặc ≥8–10 mm: nếu nốt bắt FDG mạnh, nguy cơ tăng; không bắt làm khả năng ác tính giảm.
  • Kém nhạy với nốt kính mờ thuầnpart-solid nhỏ: nhiều ung thư tuyến sớm không bắt mạnh trên PET-CT, nên âm tính chưa đủ để loại trừ.
  • PET-CT không thay thế theo dõi động học và không thay mô học khi chỉ định can thiệp đã rõ.

Sinh thiết hay theo dõi?

  • Sinh thiết xuyên thành ngực hoặc nội soi phế quản định vị có thể xác định chẩn đoán, nhưng có rủi ro (chảy máu, tràn khí…).
  • Vì vậy, quyết định dựa trên nguy cơ ước tính:
    • Nguy cơ thấptheo dõi.
    • Nguy cơ trung gianPET-CT và cân nhắc sinh thiết.
    • Nguy cơ caomô học/phẫu thuật nếu thể trạng cho phép.

Phần 4. Tôi có nốt phổi—tiếp theo phải làm gì? Lộ trình thực hành rõ ràng theo từng nhóm

    Lưu ý: dưới đây là định hướng phổ biến. Quyết định cuối cùng phải do bác sĩ điều trị dựa trên nốt cụ thểhồ sơ sức khỏe của bạn.

1) Nốt đặc (solid)

  • <6 mm
    • Nguy cơ rất thấp.
    • Người nguy cơ thấp có thể không cần theo dõi.
    • Người nguy cơ cao (hút thuốc, tuổi cao…) thường CT lại sau ~12 tháng.
  • 6–8 mm
    • Nguy cơ thấp–trung bình.
    • Thường CT lại 3–6 tháng, nếu ổn định có thể nhắc lại 12–24 tháng.
    • Cân nhắc PET-CT nếu bờ nghi ngờ hoặc người bệnh nguy cơ cao.
  • >8–20 mm
    • Nguy cơ trung bình–cao.
    • PET-CT + mô hình Herder, cân nhắc sinh thiết theo vị trí, thể trạng.
    • Nếu hình thái rất lành, CT 3 tháng vẫn có thể chấp nhận.
  • >20–30 mm
    • Nguy cơ cao.
    • Thường hướng tới mô học/phẫu thuật chẩn đoán–điều trị sau khi đánh giá chức năng hô hấp–tuần hoàn.

    Nâng bậc nguy cơ ngay nếu có bờ tua gai, vị trí thùy trên, tăng nhanh theo thời gian.

2) Nốt bán đặc (part-solid)

  • Chìa khóa là kích thước “lõi đặc”:
    • Lõi đặc <6 mmnguy cơ trung bình: theo dõi sát (CT 3–6 tháng), can thiệp nếu tăng kích thước/đậm độ.
    • Lõi đặc ≥6 mmnguy cơ cao: nên đánh giá tích cực (sinh thiết hoặc phẫu thuật tối thiểu), vì đây là nhóm dễ là ung thư tuyến xâm nhập sớm.

3) Nốt kính mờ thuần (pGGN)

  • <6 mmrất thấp, có thể không theo dõi ở người nguy cơ thấp; nếu theo dõi, CT 12–24 tháng rồi cân nhắc dừng nếu ổn định.
  • 6–10 mmthấp–trung bình, CT 6–12 tháng, sau đó hàng năm ≥3–5 năm.
  • >10–30 mmtrung bình, CT 3–6 tháng để đánh giá xu hướng; nếu tăng kích thước/đậm độ hoặc xuất hiện lõi đặc, xử trí như part-solid.

    PET-CT thường kém nhạy với pGGN; quyết định dựa trên diễn tiến theo thời gian là chủ yếu.

Phần 5. Câu hỏi thường gặp (FAQ) – trả lời nhanh, dễ hiểu

1) “Nốt phổi nhỏ có nghĩa là lành chứ?”
Không hẳn. Đúng là nốt càng nhỏ nguy cơ càng thấp, nhưng loại nốtbờ cũng rất quan trọng. Ví dụ nốt part-solid với lõi đặc ≥6 mm dù tổng đường kính không quá lớn vẫn đáng lo. Ngược lại, pGGN nhỏ thường chậm và có thể theo dõi dài hạn.

2) “PET-CT âm tính thì chắc chắn là lành?”
Không. pGGNpart-solid nhỏ có thể không bắt FDG, nên âm tính vẫn chưa loại trừ. PET-CT hữu ích nhất với nốt đặc ≥8–10 mm.

3) “Ổn định 1 năm là yên tâm rồi?”
Với nốt đặc, ổn định ≥2 năm thường giúp hạ nguy cơ rõ. Còn nốt kính mờ/pGGN thì chưa đủ—cần theo dõi ≥3–5 năm, vì nhóm này tăng rất chậm.

4) “Phẫu thuật ngay có tốt hơn không?”
Không phải lúc nào cũng vậy. Sinh thiết hay mổ đều có rủi ro. Nếu nguy cơ thấp, theo dõi có kế hoạch là hợp lý và tránh được can thiệp không cần thiết. Chỉ can thiệp khi nguy cơ vượt ngưỡng hoặc nốt tăng rõ.

5) “Tôi hút thuốc đã bỏ 5 năm, có giảm nguy cơ không?”
Có. Bỏ thuốc giảm dần nguy cơ theo thời gian. Tuy vậy, dấu ấn phơi nhiễm lâu năm vẫn ảnh hưởng, nên cùng một nốt, người đã từng hút có thể vẫn cao nguy cơ hơn người không hút.

6) “Tôi có nhiều nốt—bác sĩ theo dõi nốt nào?”
Thường bác sĩ sẽ ưu tiên nốt nghi ngờ nhất (lớn hơn, bờ xấu hơn, part-solid…), đồng thời lập lịch theo dõi toàn bộ. “Nốt chỉ điểm” giúp điều chỉnh mốc hẹnkế hoạch chung.

7) “Tôi nên làm gì để lần chụp sau đỡ lo?”

  • Mang toàn bộ phim gốc (CD/USB) lần trước để đối chiếu chính xác.
  • Ghi chú ngày chụp, kích thước nốtloại nốt từng lần.
  • Hỏi bác sĩ mô hình nguy cơ ước tính và kế hoạch theo dõi cụ thể (3 tháng, 6 tháng, 12 tháng…).
  • Giữ lối sống lành mạnh (bỏ thuốc lá, vận động đều, dinh dưỡng tốt), kiểm soát bệnh nền.

Lời khuyên cuối cùng: Bình tĩnh, có kế hoạch và đồng hành cùng bác sĩ

  • Nốt phổi là phát hiện rất thường gặp trong thời đại chụp CT. Phần lớn là lành, một phần là tiền ung thư/ung thư rất sớm có thể điều trị tốt.
  • Đừng để một con số mm làm bạn hoảng sợ. Hãy để bác sĩ gộp đủ 5 mảnh ghép: kích thước – thành phần – bờ/vị trí – động học – yếu tố người bệnh, sau đó định lượng bằng mô hình nguy cơ.
  • Theo dõi đúng hẹn đôi khi quan trọng hơn bất cứ “mẹo” nào khác. Khi cần thiết mới can thiệp, và khi can thiệp, hãy làm đúng lý do.
  • Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (trên 50 tuổi, hút thuốc lâu năm…), hãy trao đổi về tầm soát bằng CT liều thấp—đây là công cụ đã được chứng minh giảm tử vong do ung thư phổi nhờ phát hiện nốt ác tính sớm.

Gợi ý 5 câu hỏi mang theo khi tái khám:

  1. Nốt của tôi thuộc loại nào: đặc, kính mờ thuần hay bán đặc?
  2. Kích thước và (nếu có) lõi đặc là bao nhiêu mm?
  3. Bờ nốt có đặc điểm đáng lo không (tua gai, chia múi, vị trí thùy trên)?
  4. Mô hình nguy cơ ước tính của tôi khoảng bao nhiêu phần trăm?
  5. Kế hoạch tiếp theo là gì: theo dõi sau mấy tháng, có cần PET-CT hay sinh thiết không?

Bạn không đơn độc trong hành trình này. Với kiến thức đúnglộ trình rõ ràng, đa số nốt phổi sẽ được quản lý an toàn, hạn chế can thiệp không cần thiết và không bỏ lỡ cơ hội điều trị sớm khi cần. Hãy bình tĩnh, đồng hành cùng bác sĩ, và giữ lịch tái khám đúng hẹn. Chúc bạn và gia đình luôn an tâm!

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi