Chọn đúng thuốc ung thư phổi giai đoạn 4 để sống lâu hơn

Chọn đúng thuốc ung thư phổi giai đoạn 4 để sống lâu hơn

10:04 - 27/09/2025

Hướng dẫn 2025 cho bệnh nhân: xét nghiệm gen + PD-L1 để chọn thuốc đích hoặc miễn dịch, giúp sống lâu hơn và ít độc tính hơn so với hóa trị ở giai đoạn 4.

Các loại vắc xin điều trị ung thư: cơ chế, hiệu quả, hướng điều trị tiếp theo
Nốt phổi như thế nào thì dễ ác tính?
Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Hiệu quả của vắc xin CIMAvax trong điều trị ung thư phổi: Hy vọng mới cho bệnh nhân
Vắc xin chữa ung thư phổi: cơ chế, tiềm năng, hiệu quả

Chọn đúng thuốc điều trị ung thư phổi giai đoạn 4 giúp sống lâu hơn như thế nào? 

Giới thiệu

    Nghe chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn 4 là một cú sốc, nhưng hiện nay đã có nhiều lựa chọn giúp sống thêm lâu hơngiữ chất lượng sống tốt hơn so với hóa trị truyền thống. Chìa khóa là làm xét nghiệm gen rộng + PD-L1 ngay từ đầu để chọn thuốc nhắm trúng đích hoặc thuốc miễn dịch cho đúng người – đúng thuốc – đúng thời điểm. Bài viết giữ cấu trúc dễ đọc, mỗi mục tóm trong một đoạn khoảng ba dòng.

1) Vì sao “đi đúng ngay từ đầu” lại quan trọng?

    Quyết định thuốc đầu tay giống nước mở màn trong ván cờ: đi đúng sẽ tối đa hóa hiệu quả, giảm tác dụng phụ không cần thiết và mở thêm cơ hội ở các bước sau. Thuốc đích tấn công thẳng vào đột biến gen gây bệnh; thuốc miễn dịch “tháo phanh” hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Cả hai nhóm, nếu chọn đúng chỉ định, đều đã cho kết quả sống thêm vượt trội so với chỉ hóa trị.

2) Bước bắt buộc: xét nghiệm gen rộng + PD-L1

    Hãy trao đổi với bác sĩ về xét nghiệm giải trình tự đa gen NGS các gen có thuốc: EGFR, ALK, ROS1, MET exon 14, BRAF V600E, RET, HER2, NTRK; xét thêm KRAS để định hướng chiến lược dài hạn. PD-L1 giúp quyết định miễn dịch đơn trị hay hóa-miễn khi không có đột biến đích; nếu mô ít có thể làm ctDNA từ máu để không bỏ lỡ cơ hội chọn đúng thuốc ngay từ đầu.

3) Nếu có đột biến đích → ưu tiên thuốc nhắm trúng đích (chi tiết hiệu quả sống thêm)

    Thuốc đích thường là thuốc uống, giúp khối u co nhanh, ít ảnh hưởng sinh hoạt, và nhiều thuốc thấm não tốt. Ở EGFR dương tính, osimertinib đã chứng minh người bệnh sống lâu hơn so với thuốc EGFR đời cũ (số liệu báo cáo: 38,6 tháng với osimertinib so với 31,8 tháng nhóm so sánh), đồng thời giảm rõ biến cố bùng phát trong não (6% so với 15% thuốc đời đầu). Khi cần kiểm soát mạnh hơn, kết hợp osimertinib + hóa trị kéo dài thời gian khống chế bệnh lên 25,5 tháng so với 16,7 tháng khi dùng một mình osimertinib, mang lại khoảng thời gian dài hơn để sinh hoạt bình thường và ít nhập viện hơn. 

    Ở ALK dương tính, alectinib giúp kéo dài sống thêm dài hạn: báo cáo cập nhật cho thấy tỷ lệ còn sống sau 5 năm là 62,5% với alectinib (so với 45,5% nhóm crizotinib), và giảm mạnh các sự kiện tiến triển trong não (khoảng 12% với alectinib so với 45% với crizotinib). Điều này giải thích vì sao nhiều bệnh nhân ALK có thể duy trì công việc nhẹ, chăm sóc gia đình trong nhiều năm khi được dùng đúng thuốc ngay từ đầu. 

    Ở MET exon 14 skipping, việc dùng capmatinib ngay từ đầu mang lại tỷ lệ co u khoảng 68% (được đánh giá độc lập), còn tepotinib cho thời gian kiểm soát bệnh báo cáo 8,5 tháng cùng hiệu quả bền trong theo dõi dài hạn; cả hai thuốc đều ghi nhận đáp ứng ở di căn não trong các phân tích, nên rất đáng cân nhắc khi có tổn thương nội sọ. 

    Các đột biến đích khác cũng cho lợi ích rõ so với hóa trị: RET tái sắp xếp (selpercatinib/pralsetinib) thường cho đáp ứng sâu và bền; BRAF V600E (dabrafenib + trametinib) giúp thu nhỏ u nhanh và kéo dài kiểm soát; NTRK fusion (larotrectinib/entrectinib) cho tỷ lệ đáp ứng cao, khá bền; HER2 đột biến (trastuzumab deruxtecan) là lựa chọn quan trọng trong chỉ định phù hợp. KRAS G12C là ngoại lệ: không dùng thuốc đích bước đầu; đa số người bệnh hưởng lợi hơn từ miễn dịch hoặc hóa-miễn, còn sotorasib/adagrasib dành cho bước sau (khi bệnh tiến triển).

4) Nếu không có đột biến đích → chọn miễn dịch dựa trên PD-L1 (chi tiết hiệu quả sống thêm)

    Khi PD-L1 ≥50%, miễn dịch đơn trị (ví dụ pembrolizumab) vượt trội hóa trị: nghiên cứu đối đầu cho thấy người dùng pembrolizumab sống 26,3 tháng so với 13,4 tháng nếu chỉ hóa trị; sau 5 năm, 31,9% người bệnh vẫn còn sống, gần gấp đôi so với 16,3% nhóm hóa trị. Đây là bước ngoặt vì mốc 5 năm trước kia rất hiếm gặp ở giai đoạn 4. 

    Khi PD-L1 1–49% hoặc chưa có kết quả PD-L1, phối hợp hóa-miễn là chiến lược đem lại lợi ích rõ rệt và sớm: với phác đồ pembrolizumab + pemetrexed + platinum (nhóm không vảy), tỷ lệ còn sống sau năm đầu đạt 69,2% so với 49,4% ở hóa trị; thời gian kiểm soát bệnh tăng từ 4,9 tháng lên 8,8 tháng (giảm gần 50% rủi ro bệnh tiến triển hoặc tử vong theo ước tính thống kê). Điều quan trọng là hiệu quả xuất hiện ở nhiều mức PD-L1, nên giải pháp này phù hợp cho đa số trường hợp không có đột biến đích

    Trong một số tình huống chọn lọc, miễn dịch kép (ví dụ nivolumab + ipilimumab) giúp tăng độ bền đáp ứng và có thể giảm số chu kỳ hóa trị cần dùng; tuy nhiên, theo dõi tác dụng phụ miễn dịch (phổi, gan, ruột, nội tiết) phải thật sát để giữ an toàn và duy trì đường dài.

5) Di căn não: ưu tiên thuốc thấm hệ thần kinh trung ương

    Nếu có di căn não ngay từ đầu, hãy ưu tiên các thuốc vượt hàng rào máu-não tốt: osimertinib ở EGFR giúp giảm sự kiện tiến triển trong não (khoảng 6% so với 15% thuốc đời đầu), alectinib ở ALK làm giảm sâu nguy cơ tiến triển nội sọ (12% so với 45% crizotinib) và gắn với lợi ích sống thêm 5 năm như trên. Khi tổn thương lớn hoặc triệu chứng nặng, bác sĩ sẽ cân nhắc xạ trị định vị/phẫu thuật để kiểm soát nhanh tại chỗ, song song với điều trị toàn thân. 

6) Người lớn tuổi, nhiều bệnh nền vẫn có cơ hội

    Tuổi cao hay bệnh kèm không tự động loại bạn khỏi các liệu pháp hiện đại; thuốc đíchmiễn dịch đơn trị thường dễ dung nạp hơn hóa trị. Bác sĩ sẽ cá thể hóa liều và lịch theo ECOG, tim mạch, hô hấp, thận, nội tiết; bạn hãy duy trì dinh dưỡng giàu đạm, tập thở, đi bộ nhẹ để giữ thể lực, giúp đi đường dài trên phác đồ đã chọn.

7) Lộ trình 30 ngày đầu: rõ ràng và chủ động

    Tuần 1–2: sinh thiết đủ mô, chụp đánh giá giai đoạn, làm NGS + PD-L1 (thêm ctDNA nếu mô ít). Tuần 2–3: nhận kết quả, hội chẩn và chốt phác đồ theo driver/PD-L1. Tuần 3–4: bắt đầu điều trị, được hướng dẫn nhận biết tác dụng phụ và cấp sổ theo dõi tại nhà; sau 6–8 tuần chụp đánh giá đáp ứng để duy trì/điều chỉnh kịp thời.

8) Khi bệnh tiến triển: luôn có kế hoạch B, C

    Nếu đang dùng osimertinib mà bệnh thay đổi, bác sĩ có thể sinh thiết lại/ctDNA để tìm cơ chế kháng rồi chuyển sang phối hợp khác (ví dụ amivantamab + hóa trị trong bối cảnh phù hợp) hoặc đổi nhóm thuốc. Với KRAS G12C, sotorasib/adagrasib là lựa chọn bước sau; sau hóa-miễn, các thuốc docetaxel±ramucirumab, pemetrexed, gemcitabine, nab-paclitaxel… vẫn giúp kéo dài kiểm soát.

9) Tác dụng phụ: nhận biết sớm để điều trị an toàn

    Thuốc đích có thể gây phát ban, khô da, tiêu chảy, phù, tăng men gan; báo ngay khi khó thở tăng, đau ngực, vàng da, tim đập bất thường. Miễn dịch có nguy cơ viêm phổi, viêm gan, viêm ruột, rối loạn nội tiết; dấu hiệu đỏ gồm ho khan – khó thở mới, tiêu chảy kéo dài, mệt rũ người, vàng mắt/vàng da. Hóa trị thường buồn nôn, rụng tóc, giảm bạch cầu; nay đã có chống nôn hiện đạikích bạch cầu khi cần để giảm biến chứng.

10) Chi phí và kế hoạch tài chính thông minh

    Thuốc đích và miễn dịch chi phí cao hơn hóa trị, nhưng thường có bảo hiểmchương trình hỗ trợ. Quan trọng hơn, chọn đúng thuốc có thể giảm nhập viện, giữ khả năng làm việc/sinh hoạt, và nhất là sống thêm lâu hơn—giá trị rất lớn cho người bệnh và gia đình. Hãy hỏi bác sĩ ước tính chi phí theo tháng, lịch tái khám và xét nghiệm theo dõi để chủ động.

Kết luận & kêu gọi hành động

    Ngày nay, điều trị ung thư phổi giai đoạn 4 không còn chỉ một con đường. Xét nghiệm đầy đủchọn đúng thuốc đầu tay mang lại sống thêm vượt trội so với hóa trị: ở PD-L1 cao, miễn dịch đơn trị giúp kéo dài thời gian sốngtăng tỷ lệ còn sống 5 năm; ở EGFR/ALK/MET…, thuốc đích kéo dài thời gian sống, bảo vệ não và giữ chất lượng sống tốt hơn. Nếu bạn hoặc người thân vừa được chẩn đoán, hãy bắt đầu bằng hẹn khám – làm xét nghiệm – thảo luận phác đồ cá thể hóa với bác sĩ ngay hôm nay.


Liên hệ tư vấn cá thể hóa

Hãy liên hệ để được tư vấn, chọn thuốc đích/miễn dịch phù hợp và theo dõi sát—đồng hành miễn phí lâu dài.
ThS – BS Trần KhôiBệnh viện Phổi Hà Nội
Zalo: 0983 812 084 Hotline: 0913 058 294
Facebook: Bác sĩ Trần Khôi – Ung thư Phổi YouTube: ThS BS Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi
Website: bstrankhoi.vn