Các loại vắc xin điều trị ung thư: cơ chế, hiệu quả, hướng điều trị tiếp theo
08:16 - 15/09/2025
Toàn cảnh vắc xin điều trị ung thư: mRNA cá thể hóa, peptide, DNA, vectơ virus, DC, oncolytic, BCG, T-VEC; cơ chế, hiệu quả và ai phù hợp.
Tiến bộ mới nhất 2025 trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC)
Hiệu quả của vắc xin CIMAvax trong điều trị ung thư phổi: Hy vọng mới cho bệnh nhân
Vắc xin chữa ung thư phổi: cơ chế, tiềm năng, hiệu quả
Điều trị trước mổ ung thư phổi: Cơ hội làm sạch tế bào u và sống lâu hơn
Các loại vắc xin điều trị ung thư hiện nay: hướng dẫn đầy đủ, dễ hiểu cho bệnh nhân và cộng đồng
Tóm tắt nhanh cho bạn đọc bận rộn
Vắc xin điều trị ung thư là một nhóm liệu pháp miễn dịch giúp cơ thể học cách nhận diện và tấn công tế bào ung thư. Có nhiều nền tảng vắc xin khác nhau như mRNA cá thể hóa, peptide hoặc protein liên hợp, DNA, vectơ virus, tế bào tua đuôi DC, tế bào u toàn phần hoặc lysate, vi rút oncolytic và vắc xin phòng ngừa các virus gây ung thư. Một số đã được cơ quan quản lý phê duyệt trong chỉ định nhất định như sipuleucel-T ở ung thư tiền liệt tuyến, T-VEC ở melanoma và BCG bơm bàng quang cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ. Phần lớn các vắc xin còn lại đang trong thử nghiệm lâm sàng, đặc biệt là mRNA cá thể hóa cho melanoma và ung thư phổi.
Vì sao gọi là vắc xin “điều trị” ung thư
Khác với vắc xin phòng bệnh như cúm hay viêm gan B, vắc xin điều trị ung thư được dùng cho người đã mắc ung thư. Chúng đưa vào cơ thể những dấu ấn khối u hoặc bản mã để cơ thể tạo ra dấu ấn đó, từ đó mồi hệ miễn dịch, chủ yếu là tế bào T, tấn công chọn lọc tế bào ác tính. Khi đã được “huấn luyện”, tế bào miễn dịch còn tạo trí nhớ, giúp giảm nguy cơ tái phát sau điều trị nền tảng như phẫu thuật, xạ trị, hóa trị hay thuốc đích. Thông tin tổng quan này được các cơ quan uy tín về ung thư giải thích rõ ràng.
1. Vắc xin mRNA cá thể hóa theo kháng nguyên khối u neoantigen
Khái niệm cốt lõi
Vắc xin mRNA cá thể hóa được thiết kế riêng cho từng bệnh nhân. Từ mô khối u và mẫu máu, bác sĩ xác định các đột biến sinh ra kháng nguyên đặc hiệu neoantigen chỉ có ở tế bào ung thư của người đó, rồi mã hóa nhiều kháng nguyên neoantigen vào một phân tử mRNA. mRNA được đóng gói trong hạt nano lipid và tiêm bắp. Tế bào trình diện kháng nguyên sẽ dịch mã mRNA thành protein khối u, cắt nhỏ, trình diện trên MHC để kích hoạt tế bào T CD8 và CD4 chống u.
Bằng chứng lâm sàng tiêu biểu
Ở ung thư hắc tố (melanoma) sau mổ, vắc xin mRNA-4157 V940 kết hợp pembrolizumab giúp kéo dài thời gian không tái phát và giảm nguy cơ di căn xa so với pembrolizumab đơn trị trong thử nghiệm pha 2b KEYNOTE-942; các cập nhật 2024–2025 tiếp tục cho thấy lợi ích bền vững về thời gian sống thêm không tái phát và không di căn, với hồ sơ an toàn nhìn chung kiểm soát được. Dựa trên tín hiệu tích cực này, nhiều thử nghiệm pha 3 đang diễn ra.
Ung thư phổi đang được nghiên cứu ra sao
Ở ung thư phổi không tế bào nhỏ NSCLC giai đoạn sớm sau phẫu thuật, thử nghiệm INTerpath-009 NCT06623422 đang đánh giá vắc xin V940 kết hợp pembrolizumab so với phác đồ chuẩn, với mục tiêu chính DFS. Đây là thử nghiệm pha 3, mù đôi, toàn cầu; bệnh nhân được tuyển nếu không đạt đáp ứng bệnh lý hoàn toàn pCR sau tân bổ trợ pembrolizumab cộng hóa trị platinum.
Điểm mạnh và hạn chế
Đặc hiệu khối u rất cao do nhắm vào kháng nguyên neoantigen riêng, có thể chứa 10–34 epitope trong một mũi.
Phối hợp tốt với kháng PD-1 để “nhả phanh” miễn dịch.
Hạn chế: cần mẫu mô chất lượng, thời gian thiết kế và sản xuất theo ca; hiệu quả phụ thuộc lựa chọn epitope và “độ nóng” miễn dịch của khối u.
2. Vắc xin peptide hoặc protein liên hợp
Khái niệm
Dùng đoạn peptide hay protein liên quan ung thư làm kháng nguyên, thường kèm tá dược để tăng miễn dịch. Một số vắc xin liên hợp gắn kháng nguyên tự thân với protein mang ngoại lai nhằm phá trạng thái dung nạp.
Ví dụ điển hình
CIMAvax-EGF là vắc xin protein liên hợp: EGF tái tổ hợp gắn P64K và Montanide ISA 51. Mục tiêu là kích thích miễn dịch sinh kháng thể trung hòa EGF, giảm tín hiệu EGF-EGFR, từ đó kìm hãm tăng sinh tế bào ung thư phổi. Các nghiên cứu pha 3 và chương trình mở rộng tiếp tục đánh giá hiệu quả ở từng quần thể.
Ưu nhược điểm: Sản xuất đơn giản hơn nền tảng tế bào, chi phí có thể thấp; song đặc hiệu trung bình vì đích đôi khi có mặt ở mô lành, dễ bị dung nạp miễn dịch làm phản ứng yếu.
3. Vắc xin DNA
Cách hoạt động
Vắc xin DNA dùng plasmid mã hóa kháng nguyên u. Sau khi vào tế bào, DNA được phiên mã thành mRNA, dịch mã thành protein khối u, rồi trình diện trên MHC để kích hoạt miễn dịch tế bào.
Điểm đáng chú ý
Bền vững, sản xuất dễ, có thể mang nhiều gen.
Cần công nghệ đưa vào tế bào như điện châm hoặc tá dược mạnh để tăng hiệu lực.
Nhiều chương trình đang ở pha sớm–trung bình cho các chỉ định đặc hiệu.
4. Vắc xin vectơ virus biểu hiện kháng nguyên
Nguyên lý: Dùng các vectơ như adenovirus, poxvirus mang gen kháng nguyên u. Vectơ giúp trình diện mạnh và kích hoạt miễn dịch bẩm sinh, tăng cường mồi tế bào T.
Hạn chế: Có thể hình thành miễn dịch chống vectơ, làm giảm hiệu lực ở các lần nhắc. Đích thường không cá thể hóa nên đặc hiệu vừa phải.
5. Vắc xin tế bào tua đuôi DC
Cách làm: Tách bạch cầu đơn nhân từ máu, biệt hóa thành tế bào tua đuôi DC, sau đó nạp kháng nguyên u hoặc lysate u. DC trưởng thành được truyền trở lại để mồi đáp ứng T đặc hiệu.
Thuốc đã phê duyệt: Sipuleucel-T là vắc xin tế bào DC tự thân đầu tiên được FDA phê duyệt cho ung thư tiền liệt tuyến kháng thiến di căn ít triệu chứng, đánh dấu cột mốc của vắc xin điều trị.
Ưu nhược điểm: Cá thể hóa mạnh và bao phủ rộng kháng nguyên, nhưng quy trình phức tạp, chi phí cao, khó triển khai đại trà.
6. Vắc xin tế bào u toàn phần hoặc lysate
Bản chất: Dùng tế bào u đã bất hoạt hoặc dịch chiết kháng nguyên của chính khối u người bệnh. Ưu điểm là phổ đích rất rộng, giúp bao phủ dị hợp nội u.
Kết quả tiêu biểu: Belagenpumatucel-L là vắc xin tế bào u dị gen trong NSCLC. Thử nghiệm pha 3 có đối chứng cho thấy không cải thiện sống còn so với giả dược, dù thuốc dung nạp tốt. Kết quả này cho thấy cần tối ưu chọn bệnh nhân và phối hợp điều trị.
7. Vi rút oncolytic: “vắc xin tại chỗ”
Khái niệm: Vi rút oncolytic nhân lên chọn lọc trong tế bào u, gây ly giải, giải phóng kháng nguyên u, kích hoạt DC và tế bào T; nhờ vậy chúng vừa tiêu diệt trực tiếp, vừa tạo miễn dịch chống u toàn thân.
Thuốc đã phê duyệt: T-VEC talimogene laherparepvec là vi rút herpes biến đổi gen, được FDA phê duyệt cho melanoma không cắt được tại chỗ hoặc dưới da. Đây là vi rút oncolytic đầu tiên được phê duyệt ở Mỹ, mở ra hướng “tự tiêm chủng” tại vị trí u.
8. Vắc xin phòng ngừa nhằm giảm nguy cơ ung thư do virus
Khác mục tiêu điều trị: Đây là vắc xin phòng nhiễm virus gây ung thư, không phải vắc xin điều trị người đã mắc ung thư. Ví dụ: HPV giúp giảm rõ rệt ung thư cổ tử cung và một số ung thư vùng đầu cổ, HBV giúp giảm ung thư gan. Phòng bệnh bằng tiêm chủng ở quy mô cộng đồng đã chứng minh hiệu quả trong nhiều năm.
Những vắc xin gì đã được phê duyệt, những gì đang nghiên cứu
Đã phê duyệt
Sipuleucel-T cho ung thư tiền liệt tuyến di căn ít triệu chứng.
T-VEC cho melanoma không cắt được tại chỗ hoặc dưới da.
BCG bơm bàng quang là chuẩn điều trị ung thư bàng quang NMIBC nhiều thập kỷ; đây là một dạng miễn dịch trị liệu có tính “vắc xin” nội tại theo cơ chế kích hoạt miễn dịch tại chỗ.
Đang nghiên cứu tích cực
mRNA cá thể hóa: V940 ở melanoma pha 3 và NSCLC pha 3 INTerpath-009 sau phẫu thuật.
Peptide và protein liên hợp như CIMAvax-EGF tiếp tục được đánh giá ở các nhóm bệnh nhân cụ thể.
Các hướng khác gồm DNA, vectơ virus, DC tự thân, vi rút oncolytic thế hệ mới… vẫn đang mở rộng quần thể và chiến lược phối hợp.
Những câu hỏi quan trọng bạn nên trao đổi với bác sĩ
Tôi đang ở giai đoạn bệnh nào và mục tiêu điều trị chính là gì: chữa khỏi, giảm nguy cơ tái phát hay kiểm soát bệnh dài hạn.
Có thử nghiệm lâm sàng vắc xin phù hợp với hồ sơ bệnh của tôi không, ví dụ sau phẫu thuật phổi giai đoạn sớm tôi có thể đủ điều kiện cho vắc xin mRNA bổ trợ hay không.
Mẫu mô u của tôi còn đủ chất lượng để xét nghiệm gen và thiết kế vắc xin cá thể hóa không; có cần lấy mẫu bổ sung hay dùng ctDNA hỗ trợ.
Tác dụng phụ có thể gặp và kế hoạch xử trí, đặc biệt khi phối hợp thuốc miễn dịch kháng PD-1.
Thời gian và chi phí dự kiến, nhất là với các chương trình cá thể hóa cần vài tuần đến vài tháng để sản xuất.
Kế hoạch theo dõi tác dụng và tái phát: lịch khám định kỳ, xét nghiệm hình ảnh, đôi khi có ctDNA.
So sánh súc tích giữa các loại vắc xin điều trị
Độ đặc hiệu khối u
Cao nhất: mRNA cá thể hóa theo neoantigen riêng, thiết kế theo HLA của từng người.
Trung bình: peptide hoặc protein dùng chung, vectơ virus biểu hiện một kháng nguyên.
Rộng nhưng ít chọn lọc epitope: DC nạp lysate, tế bào u toàn phần, vi rút oncolytic.
Mức độ cá thể hóa
Rất cao: mRNA, DC tự thân nạp kháng nguyên riêng.
Vừa: DNA, vectơ virus đa kháng nguyên tùy cấu trúc.
Thấp: peptide hoặc protein dùng chung.
Độ phức tạp – chi phí
Cao: DC tự thân, mRNA cá thể hóa.
Trung bình: vectơ virus, DNA.
Thấp hơn: peptide hoặc protein liên hợp, một số vắc xin tế bào u.
Tình trạng phát triển
Đã phê duyệt: sipuleucel-T, T-VEC, BCG bơm bàng quang.
Đang tăng tốc: mRNA cá thể hóa với tín hiệu pha 2b tốt ở melanoma và pha 3 đang diễn ra ở nhiều ung thư.
Những hiểu nhầm thường gặp cần làm rõ
Vắc xin điều trị ung thư không phải mũi tiêm thần kỳ. Vai trò thực tế hiện nay chủ yếu là bổ trợ nhằm giảm tái phát, hoặc phối hợp để tăng kiểm soát bệnh ở từng giai đoạn.
Không phải ai cũng phù hợp vắc xin. Nếu khối u có đột biến driver như EGFR, ALK ở bối cảnh cụ thể, thuốc đích thường là lựa chọn ưu tiên; bệnh tự miễn hoạt động, ghép tạng, thai kỳ… cần đánh giá kỹ trước khi tham gia nghiên cứu.
CIMAvax không phải vắc xin mRNA. Đây là vắc xin protein liên hợp tạo kháng thể trung hòa EGF, khác hoàn toàn cơ chế neoantigen-mRNA cá thể hóa.
BCG bàng quang là miễn dịch trị liệu dạng “vắc xin tại chỗ”. Đây là ví dụ lịch sử cho thấy kích hoạt miễn dịch đúng chỗ có thể mang lại lợi ích thực hành rõ rệt.
Câu hỏi thường gặp FAQ
1. Có vắc xin điều trị ung thư nào đã được phê duyệt chưa
Có. Sipuleucel-T cho ung thư tiền liệt tuyến di căn ít triệu chứng; T-VEC cho melanoma không cắt được; BCG bơm bàng quang là tiêu chuẩn cho ung thư bàng quang NMIBC.
2. Vắc xin mRNA đã được dùng chính thức cho ung thư chưa
Chưa có phê duyệt lưu hành tính đến hiện tại; tuy nhiên dữ liệu pha 2b ở melanoma rất khích lệ và pha 3 đang diễn ra cho melanoma và NSCLC.
3. Vắc xin phòng ung thư như HPV, HBV có phải là vắc xin điều trị
Không. Đó là vắc xin phòng ngừa, giúp giảm nguy cơ một số ung thư; vẫn nên tiêm đầy đủ theo khuyến cáo.
4. Ai phù hợp với vắc xin điều trị
Tùy chỉ định và thử nghiệm, thường là sau phẫu thuật để giảm tái phát, hoặc trong bối cảnh bổ trợ duy trì sau điều trị nền tảng. Bác sĩ sẽ sàng lọc theo giai đoạn bệnh, kết quả GPB, xét nghiệm gen và thể trạng.
Kết luận thực hành
Vắc xin điều trị ung thư đang dịch chuyển từ ý tưởng sang thực tế lâm sàng. Những “mũi tên” đã có gồm sipuleucel-T, T-VEC và BCG bơm bàng quang. Những mũi tên đang lên dây là mRNA cá thể hóa, peptide hoặc protein liên hợp tinh chỉnh, DNA, vectơ virus và DC tự thân kết hợp thuốc miễn dịch. Với bệnh nhân ung thư phổi và các ung thư rắn khác, góc tiếp cận hứa hẹn nhất hiện nằm ở bối cảnh bổ trợ sau mổ nhằm giảm tái phát, phối hợp thông minh với kháng PD-1. Hãy trao đổi sớm với bác sĩ để tìm thử nghiệm phù hợp, chuẩn bị hồ sơ mô học – sinh học phân tử kỹ lưỡng, và đặt kỳ vọng đúng: vắc xin là một mảnh ghép quan trọng trong chiến lược điều trị đa mô thức, chứ không phải phép màu thay thế mọi liệu pháp.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi