Hóa chất kết hợp kéo dài osimertinib hiệu quả tốt sau khi kháng osimertinib. Cập nhật nghiên cứu Compell 2025
14:44 - 22/09/2025
COMPEL cho thấy kết hợp osimertinib + hóa trị platinum–pemetrexed kéo dài thời gian bệnh không tiến triển gần gấp đôi so với hóa trị đơn thuần ở ung thư phổi EGFR tiến triển ngoài sọ sau điều trị bước một bằng osimertinib. Tìm h
Hiệu quả của vắc xin CIMAvax trong điều trị ung thư phổi: Hy vọng mới cho bệnh nhân
Vắc xin chữa ung thư phổi: cơ chế, tiềm năng, hiệu quả
Thuốc đích mới Divarasib trong ung thư phổi KRAS G12C, hiệu quả dài hạn, an toàn và triển vọng phối hợp
Hiệu quả ban đầu của thuốc đích thế hệ 4 BLU 945 trong điều trị ung thư phổi
Nghiên cứu COMPEL: Kết hợp hóa trị và Osimertinib mang lại kiểm soát bệnh tốt hơn cho ung thư phổi EGFR
Tóm tắt nhanh dành cho người bận rộn: Ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR đã tiến triển ngoài sọ sau điều trị bước một bằng osimertinib, nghiên cứu COMPEL cho thấy việc tiếp tục dùng osimertinib và kết hợp hóa trị (platinum – pemetrexed) kéo dài thời gian bệnh không tiến triển gần gấp đôi so với chỉ hóa trị. Lợi ích đi kèm hồ sơ an toàn có thể kiểm soát. Đây là một lựa chọn thực tế để người bệnh và gia đình thảo luận với bác sĩ khi bệnh “vượt ngưỡng” đáp ứng với thuốc đích.
1) Vì sao chủ đề này quan trọng với người bệnh?
- Osimertinib hiện là thuốc đầu tay được ưa dùng nhất cho ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR nhờ hiệu quả mạnh và bảo vệ não tốt.
- Nhưng theo thời gian, đa số bệnh nhân sẽ tiến triển kháng thuốc. Không ít trường hợp khối u lớn lên ngoài sọ não, trong khi tổn thương di căn trong não vẫn kiểm soát tốt.
- Câu hỏi thực tế: Sau khi tiến triển trên osimertinib, nên làm gì tiếp theo?
Hóa trị đơn thuần là tiêu chuẩn lâu nay. Tuy nhiên, COMPEL kiểm tra một chiến lược khác: giữ lại osimertinib (vì còn “đè” được một phần tế bào ung thư) kèm hóa trị để tấn công các tế bào đã “nhờn thuốc”.
2) Osimertinib là thuốc gì? Hiểu đơn giản cho người bệnh
- Osimertinib là thuốc đích nhắm vào EGFR, một loại “công tắc” giúp tế bào ung thư phát triển.
- Ở người mang đột biến EGFR, công tắc này bị kẹt ở trạng thái bật, khiến tế bào nhân lên nhanh. Osimertinib khóa công tắc ấy lại.
- Thuốc này đi vào được não, vì vậy vừa điều trị toàn thân, vừa giảm nguy cơ xuất hiện tổn thương não.
Vậy vì sao vẫn tiến triển? Ung thư giống như một “tập hợp nhiều nhóm tế bào”. Một số nhóm vẫn nhạy với osimertinib, nhưng một số nhóm khác học cách né thuốc. Khi chỉ sử dụng hóa trị, ta bỏ rơi phần khối u vẫn nhạy với osimertinib. Khi ngừng hoàn toàn thuốc đích ức chế tế bào u đột biến EGFR, phần tế bào u còn nhạy có thể bật dậy nhanh, khiến bệnh bùng phát.
3) Nghiên cứu COMPEL là gì?
- Thiết kế: Ngẫu nhiên, mù đôi, đa quốc gia. Tức là cách làm khoa học chặt chẽ để so sánh công bằng hai phương án.
- Đối tượng: Người lớn bị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR, tiến triển kháng thuốc ngoài sọ sau điều trị bước một bằng osimertinib, không có tiến triển trong não tại thời điểm vào nghiên cứu.
- So sánh 2 nhóm điều trị:
- Osimertinib + hóa trị: Osimertinib 80 mg mỗi ngày kết hợp một trong hai phác đồ
– Cisplatin 75 mg/m² hoặc carboplatin AUC5
– Pemetrexed 500 mg/m²
dùng mỗi 3 tuần trong 4 chu kỳ, sau đó duy trì pemetrexed + osimertinib. - Placebo + hóa trị: dùng giống hóa trị ở trên, nhưng thay vì osimertinib là giả dược, rồi duy trì pemetrexed + giả dược.
- Mục tiêu chính: PFS – thời gian không tiến triển bệnh.
Mục tiêu phụ: OS – sống còn toàn bộ; an toàn – tác dụng phụ.
4) Kết quả chính – giải thích dễ hiểu
4.1. Thời gian không tiến triển (PFS)
- Osimertinib + hóa trị: 8,4 tháng (Khoảng tin cậy 95%: 5,7–11,8)
- Placebo + hóa trị: 4,4 tháng (95%: 3,5–5,6)
- Nguy cơ bệnh tiến triển hoặc tử vong giảm 57% ở nhóm kết hợp (HR 0,43; 95%CI 0,27–0,70).
Nói nôm na: Với cách giữ tiếp tục điều trị osimertinib và thêm hóa trị, thời gian “giữ cho bệnh không lớn thêm” gần gấp đôi so với chỉ hóa trị đơn thuần.
4.2. Sống còn toàn bộ (OS)
- Osimertinib + hóa trị: 15,9 tháng (95%: 12,4–20,8)
- Placebo + hóa trị: 9,8 tháng (95%: 8,4–17,2)
- HR 0,71 (95%: 0,42–1,23) – xu hướng sống còn tốt hơn nhưng chưa đủ mạnh để khẳng định chắc chắn (cỡ mẫu nghiên cứu còn nhỏ).
Ý nghĩa với người bệnh: Dù OS chưa “đủ số” để khẳng định chắc chắn, xu hướng tích cực cộng với lợi ích PFS rõ ràng làm cho lựa chọn giữ osimertinib + hóa trị trở nên thuyết phục trong thực hành.
4.3. An toàn – tác dụng phụ có thể kiểm soát
Tác dụng phụ độ nặng từ mức 3 trở lên (so sánh kết hợp vs chỉ hóa trị):
- Thiếu máu: 13% vs 13%
- Giảm bạch cầu hạt: 15% vs 4%
- Giảm bạch cầu trung tính: 10% vs 6%
- Giảm bạch cầu: 10% vs 4%
Hiểu đơn giản: Khi thêm osimertinib vào hóa trị, một số tác dụng phụ trên máu tăng lên, nhưng đội ngũ y tế có thể dự phòng và xử trí (theo dõi công thức máu định kỳ, thuốc hỗ trợ bạch cầu khi cần…). Hồ sơ an toàn phù hợp với từng thuốc trong phác đồ.
5) Vì sao giữ osimertinib khi bệnh đã “kháng thuốc”?
Ung thư phổi không chỉ là một khối u “đồng nhất”. Bên trong có nhiều “dòng họ” tế bào (gọi là clon). Sau một thời gian dùng osimertinib:
- Một phần khối u vẫn còn nhạy với thuốc đích EGFR.
- Một phần tế bào u khác đã “học cách né” – ví dụ nhờ khuếch đại gen MET, HER2, xuất hiện đột biến EGFR C797S, hay chuyển dạng sang dạng khác khó trị hơn.
Nếu bỏ hẳn osimertinib, phần còn nhạy có thể bật dậy nhanh, khiến bệnh bùng phát.
Nếu giữ osimertinib để tiếp tục khóa EGFR ở phần còn nhạy, đồng thời dùng hóa trị để đánh vào phần đã né thuốc, ta kéo dài kiểm soát bệnh. Đó chính là “lý thuyết nền” của COMPEL.
6) Nghiên cứu COMPEL nói gì cho gia đình bạn?
- Nếu bạn đã điều trị osimertinib bước một và bệnh to lên ngoài sọ, trong khi não vẫn yên, thì chiến lược kết hợp có thể giúp kéo dài thời gian ổn định.
- Không phải ai cũng giống ai: chọn lựa phụ thuộc thể trạng, bệnh kèm, mong muốn, và kết quả xét nghiệm gen sau khi bệnh tiến triển.
- Dù OS chưa được khẳng định tuyệt đối, lợi ích PFS rất rõ ràng, giúp kéo dài khoảng thời gian ít triệu chứng, tăng cơ hội giữ chất lượng sống.
7) So với “hóa trị đơn thuần” có gì khác?
- Hóa trị đơn thuần: đánh vào mọi tế bào đang phân chia, kể cả tế bào đã “né” thuốc đích.
- Giữ osimertinib + hóa trị: vừa khóa phần còn nhạy EGFR, vừa dùng hóa trị để càn quét phần kháng – nhờ vậy PFS dài hơn.
Tóm lại: Kết hợp mang tính hai mũi giáp công, phù hợp sinh học của bệnh sau một thời gian dùng thuốc đích.
8) Điều gì xảy ra trong thực tế khám chữa?
Trao đổi với bác sĩ về các bước sau khi tiến triển trên osimertinib:
- Khẳng định kiểu tiến triển
- Chụp cắt lớp, có thể cần MRI não để chắc chắn không tiến triển trong não.
- Đánh giá xem tiến triển khu trú vài ổ hay đa ổ toàn thân.
- Lặp lại xét nghiệm sinh học phân tử (từ mô hoặc ctDNA trong máu)
- Tìm xem có đích điều trị mới: MET khuếch đại, HER2, EGFR C797S…
- Nếu chưa có đích rõ hoặc cần kiểm soát nhanh, kết hợp osimertinib + platinum–pemetrexed là phương án hợp lý theo COMPEL.
- Phác đồ cụ thể
- 4 chu kỳ hóa trị: cisplatin 75 mg/m² hoặc carboplatin AUC5 + pemetrexed 500 mg/m² mỗi 3 tuần.
- Duy trì: pemetrexed 3 tuần/lần kèm osimertinib 80 mg mỗi ngày, cho đến khi bệnh lại lớn lên hoặc có lý do dừng khác.
- Theo dõi và dự phòng tác dụng phụ
- Công thức máu mỗi chu kỳ. Có thể dùng thuốc kích bạch cầu nếu bác sĩ đánh giá cần.
- Bổ sung folate và vitamin B12 theo chuẩn khi dùng pemetrexed.
- Phòng nôn theo phác đồ của bác sĩ.
- Theo dõi tim mạch và triệu chứng hô hấp (osimertinib có thể kéo dài QT, rất hiếm khi gây viêm phổi kẽ).
9) Câu hỏi bệnh nhân hay đặt ra
Hỏi: Tôi đã “nhờn” osimertinib rồi, sao còn dùng lại?
Đáp: “Nhờn” không phải lúc nào cũng 100%. Trong cùng một người có nhiều nhóm tế bào; một phần vẫn nhạy. Dừng hẳn osimertinib có thể khiến phần này bùng lên. Giữ thuốc đích giúp khóa phần còn nhạy, hóa trị xử lý phần đã né thuốc.
Hỏi: Nếu tôi có tiến triển trong não thì sao?
Đáp: COMPEL không tuyển bệnh nhân có tiến triển não. Trong thực tế, bác sĩ thường ưu tiên điều trị tại chỗ cho di căn não mới (xạ phẫu, xạ trị) và vẫn giữ osimertinib vì thuốc vào não tốt. Chiến lược toàn thân sau đó sẽ cá thể hóa.
Hỏi: Lợi ích sống còn tổng thể chưa chắc chắn, vậy có đáng thử?
Đáp: PFS tăng gần gấp đôi là lợi ích rõ: kéo dài thời gian không phải đổi phác đồ, giảm triệu chứng do khối u, giúp bạn ổn định cuộc sống. OS phụ thuộc nhiều yếu tố khác như điều trị sau đó, tình trạng mỗi người.
Hỏi: Tôi sợ tác dụng phụ tăng lên.
Đáp: Khi thêm thuốc, một số tác dụng phụ về máu có thể tăng. Nhưng đội ngũ y tế đã quen xử trí: theo dõi sát, thuốc hỗ trợ, điều chỉnh liều nếu cần. Lợi ích kiểm soát bệnh thường vượt trội so với nguy cơ, đặc biệt khi được chăm sóc chủ động.
10) Những ai có thể phù hợp với chiến lược COMPEL?
- Bị Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến EGFR.
- Đã điều trị bằng osimertinib bước một, sau đó tiến triển ngoài sọ.
- Không có tổn thương não tiến triển tại thời điểm quyết định.
- Thể trạng còn tốt để nhận hóa trị (PS 0–1 thường là phù hợp).
- Chưa tìm được “đích” kháng đặc hiệu để chuyển sang thuốc khác; hoặc cần kiểm soát nhanh trong khi chờ kết quả xét nghiệm gen.
Lưu ý: Quyết định cuối cùng thuộc về bác sĩ điều trị sau khi cân nhắc bệnh đi kèm, nguy cơ – lợi ích, và mục tiêu cá nhân của bạn.
11) Soi chiếu với bức tranh điều trị rộng hơn
- Ở điều trị bước 1, thử nghiệm khác đã cho thấy osimertinib + hóa trị có thể kéo dài PFS so với osimertinib đơn thuần.
- COMPEL bổ sung lát cắt sau tiến triển kháng thuốc: khi bệnh to lên ngoài sọ sau bước một, quay lại cách giữ osimertinib và thêm hóa trị vẫn có ý nghĩa.
Thông điệp: Osimertinib đang trở thành một “xương sống”: có vai trò từ đầu và còn hữu ích ở một số tình huống sau đó.
12) Bạn có thể làm gì ngay hôm nay?
- Hẹn gặp bác sĩ điều trị để xem lại phim và kết quả xét nghiệm gần đây.
- Hỏi về khả năng lặp lại xét nghiệm gen (mô hoặc ctDNA) để tìm đích mới.
- Trao đổi thẳng thắn về mục tiêu: kéo dài thời gian không tiến triển, giảm triệu chứng, giữ chất lượng sống.
- Nếu phù hợp, thảo luận phương án giữ osimertinib + platinum–pemetrexed theo tinh thần COMPEL.
13) Tác dụng phụ: nhận biết và xử trí sớm
- Mệt mỏi, chán ăn, buồn nôn: chuẩn bị phòng nôn theo phác đồ, chia nhỏ bữa, uống đủ nước.
- Giảm bạch cầu: theo dõi công thức máu đúng lịch; báo ngay khi sốt, ớn lạnh.
- Phát ban, tiêu chảy do osimertinib: thường mức độ nhẹ – vừa; bác sĩ có thể kê thuốc bôi/thuốc uống.
- Hiếm gặp: viêm phổi kẽ, kéo dài QT – cần báo ngay nếu khó thở, ho khan tăng dần, choáng váng.
Nhắc lại: đừng tự ý ngừng thuốc. Mọi điều chỉnh nên do bác sĩ chỉ định.
14) Những hiểu lầm thường gặp
- “Đã nhờn osimertinib thì dùng lại vô ích.”
Không hẳn. Kháng không phải lúc nào cũng 100%. Một phần tế bào vẫn nhạy, nên giữ thuốc đích có ý nghĩa. - “Hóa trị là bước lùi.”
Hóa trị vẫn là trụ cột khi bệnh kháng thuốc đích vì nó đánh rộng vào các dòng tế bào đã né. Kết hợp khéo léo giúp kéo dài kiểm soát. - “Tác dụng phụ nhiều nên không đáng.”
Với theo dõi sát và thuốc hỗ trợ, phần lớn tác dụng phụ kiểm soát được. Lợi ích PFS thường vượt trội ở người được chọn lựa phù hợp.
15) Kết luận thân thiện với người bệnh
Nghiên cứu COMPEL mang đến một bằng chứng thực tế, dễ áp dụng: ở bệnh nhân Ung thư phổi không tế bào nhỏ đột biến EGFR tiến triển ngoài sọ sau osimertinib bước một, giữ osimertinib và thêm hóa trị platinum–pemetrexed giúp kéo dài thời gian bệnh không tiến triển gần gấp đôi so với chỉ hóa trị, với hồ sơ an toàn có thể kiểm soát.
Điều này không thay thế mọi lựa chọn khác (như tìm đích mới để dùng thuốc chuyên biệt, hay xử trí tổn thương não bằng xạ phẫu), nhưng là một phương án mạnh mẽ để bạn đàm thoại với bác sĩ về bước tiếp theo. Mục tiêu sau cùng là kéo dài thời gian ổn định, giảm triệu chứng, và giữ chất lượng sống tốt nhất có thể.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi