Xét nghiệm gen và miễn dịch trong ung thư phổi: Lựa chọn đúng theo thời gian và độ chính xác
21:05 - 09/05/2025
Bài viết chuyên sâu phân tích các phương pháp xét nghiệm đột biến gen và miễn dịch trong ung thư phổi không tế bào nhỏ, giúp bác sĩ lựa chọn hợp lý theo tình huống lâm sàng dựa trên thời gian trả kết quả và độ chính xác. Hướng dẫn áp dụng NGS, PCR, IHC, FISH trong thực hành hàng ngày.
Xét nghiệm gen cần thiết để lựa chọn thuốc đích trong ung thư phổi giai đoạn 4: Hướng dẫn năm 2025
Đột biến gen KRAS G12C, cơ chế sinh ung thư và chiến lược điều trị
Thuốc điều trị sau kháng Osimertinib ở ung thư phổi có EGFR đột biến: Hướng đi mới với thuốc đích kép EGFR/MET
Giải mã thách thức trong chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn 3: Những bẫy hình ảnh và mô học dễ bỏ lỡ điều trị triệt căn
Xét nghiệm đột biến gen và miễn dịch trong thực tế lâm sàng: Phân tích theo thời gian và độ chính xác
Giới thiệu
Trong kỷ nguyên điều trị cá nhân hóa ung thư, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN), việc xác định chính xác các đột biến gen driver và chỉ số miễn dịch đóng vai trò nền tảng cho quyết định điều trị. Tuy nhiên, trong thực tế lâm sàng, bác sĩ không chỉ đối mặt với yêu cầu về độ chính xác mà còn phải giải quyết bài toán về thời gian: Khi nào cần có kết quả? Nên chọn phương pháp xét nghiệm nào để vừa nhanh, vừa đủ tin cậy? Bài viết này sẽ phân tích sâu hai yếu tố then chốt: thời gian trả kết quả và độ chính xác, để hỗ trợ bác sĩ đưa ra chiến lược xét nghiệm hợp lý theo từng hoàn cảnh lâm sàng.
1. Mục tiêu của xét nghiệm gen và miễn dịch
Xác định đột biến có thể điều trị bằng thuốc đích (EGFR, ALK, ROS1, MET...)
Tránh sử dụng miễn dịch đơn trị sai đối tượng (như EGFR/ALK+)
Hướng dẫn lựa chọn thuốc miễn dịch theo biểu hiện PD-L1
Hỗ trợ quyết định đưa vào các thử nghiệm thuốc mới
2. Tổng quan các phương pháp xét nghiệm phổ biến
2.1. Xét nghiệm đột biến gen
Phương pháp | Gen thường khảo sát | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
PCR đơn gen | EGFR, KRAS G12C | Nhanh, chi phí thấp | Không toàn diện |
FISH/IHC | ALK, ROS1, MET, RET | Độ đặc hiệu cao, áp dụng tại chỗ | Không phát hiện gen mới |
NGS mô | EGFR, ALK, BRAF, MET, RET, KRAS, NTRK... | Toàn diện, độ chính xác cao | Chờ lâu, cần mô đủ |
NGS huyết tương | Như trên (nếu cfDNA đủ) | Ít xâm lấn, lặp lại được | Nhạy thấp hơn mô |
2.2. Xét nghiệm miễn dịch
Phương pháp | Chỉ số | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
IHC (Dako 22C3, SP263) | PD-L1 TPS | Nhanh, rẻ, phổ biến | Phụ thuộc kỹ thuật viên |
TMB (qua NGS) | TMB cao/ thấp | Giá trị bổ sung | Chưa tiêu chuẩn hóa |
3. So sánh thời gian trả kết quả và độ chính xác
3.1. Xét nghiệm đột biến gen
Phương pháp | Thời gian trả kết quả | Độ chính xác |
---|---|---|
PCR đơn gen | 1–3 ngày | Cao với EGFR phổ biến |
FISH/IHC | 3–5 ngày | Rất cao với tái sắp xếp |
NGS mô | 7–14 ngày (21 nếu gửi quốc tế) | Rất cao |
NGS huyết tương | 5–10 ngày | Trung bình đến cao (tùy cfDNA) |
3.2. Xét nghiệm miễn dịch
Phương pháp | Thời gian | Độ tin cậy |
---|---|---|
PD-L1 IHC | 1–3 ngày | Trung bình đến cao |
TMB (NGS) | ≥10 ngày | Chưa chuẩn hóa rõ |
4. Chiến lược lựa chọn phương pháp theo tình huống lâm sàng
4.1. Bệnh nhân cần điều trị gấp (suy hô hấp, di căn nhanh)
Ưu tiên: PCR EGFR và PD-L1 IHC nếu đủ mô → có thể quyết định trong 48–72h
Tạm hoãn miễn dịch nếu nghi EGFR/ALK+, chờ kết quả gen đầy đủ (không dùng vội)
4.2. Mô sinh thiết hạn chế, không thể sinh thiết lại
Ưu tiên: NGS huyết tương + PD-L1 IHC (nếu mô còn)
Nếu cfDNA không đủ → cân nhắc lại sinh thiết hoặc hóa trị tạm thời
4.3. Có đủ mô, cần chiến lược toàn diện lâu dài
Ưu tiên: Tissue NGS + PD-L1 + FISH ALK/ROS1 nếu nghi ngờ
Trong khi chờ NGS: tạm thời xét EGFR PCR nếu cần ra quyết định sớm
4.4. Bệnh nhân có biểu hiện đặc biệt (trẻ tuổi, không hút thuốc, di căn não...)
Nên xét nghiệm ngay: EGFR, ALK, ROS1, RET (qua NGS hoặc FISH)
5. Các lưu ý thực hành khi triển khai xét nghiệm
Làm PD-L1 IHC đồng thời với gửi NGS để tiết kiệm thời gian
Giao tiếp chặt với đơn vị bệnh lý để bảo quản mẫu tốt, tránh hỏng mô
Luôn ưu tiên tissue biopsy nếu có thể, dùng liquid biopsy khi không có mô hoặc khi cần theo dõi kháng thuốc sau điều trị
Không dùng miễn dịch đơn trị nếu chưa loại trừ gen driver
6. Tổng hợp khuyến nghị thực hành
Tình huống | Ưu tiên xét nghiệm |
---|---|
Cần điều trị nhanh | PCR EGFR, IHC PD-L1 |
Mô ít, không sinh thiết lại | NGS plasma, IHC nếu còn mô |
Mô đầy đủ, kế hoạch lâu dài | NGS mô, IHC, ± FISH |
Sau tiến triển thuốc đích | NGS lại (tissue hoặc plasma) |
Kết luận
Trong thực tế lâm sàng, bác sĩ cần cân bằng giữa độ chính xác và thời gian trả kết quả khi chỉ định xét nghiệm gen và miễn dịch. Việc phối hợp linh hoạt các phương pháp PCR, NGS, FISH, IHC trên nền mô hoặc huyết tương giúp cá nhân hóa xét nghiệm cho từng tình huống. Chẩn đoán đúng – đủ – nhanh không chỉ giúp lựa chọn đúng phác đồ mà còn trực tiếp ảnh hưởng đến tiên lượng sống còn của bệnh nhân UTPKTBN. Hướng đến điều trị chính xác phải bắt đầu từ xét nghiệm chính xác.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi