Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết

Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết

13:39 - 07/08/2025

Ung thư phổi là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất trên toàn cầu. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán và theo dõi bệnh hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiên lượng sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Trong đó, xét nghiệm CEA máu được xem là một công cụ hỗ trợ quý giá.

Nốt mờ phổi là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý an toàn từ bác sĩ chuyên khoa
Vai trò của xét nghiệm SCC máu trong ung thư phổi: Những điều bạn cần biết
Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi
Vai trò xét nghiệm CEA máu ở giai đoạn 4 ung thư phổi
Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật

Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết

    Ung thư phổi là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao nhất trên toàn cầu. Việc phát hiện sớm, chẩn đoán và theo dõi bệnh hiệu quả đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tiên lượng sống còn và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Trong đó, xét nghiệm CEA máu được xem là một công cụ hỗ trợ quý giá.

1. Xét nghiệm CEA là gì?

    CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một loại glycoprotein do tế bào biểu mô sản xuất trong thời kỳ phát triển phôi thai.

    Ở người trưởng thành, CEA hầu như không được phát hiện trong máu, trừ khi xuất hiện các bệnh lý như ung thư hoặc viêm mãn tính. CEA không đặc hiệu cho riêng một loại ung thư nào, nhưng nó tăng rõ trong một số loại ung thư như ung thư đại tràng, trực tràng, dạ dày, vú, tụy và đặc biệt là ung thư phổi.

2. Vai trò của CEA trong Ung thư phổi

    Trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), CEA được xem là một marker có giá trị hỗ trợ cao. Marker này giúp: chẩn đoán ban đầu khi có nghi ngờ ung thư phổi, đặc biệt ở người có tiền sử hút thuốc lá, đau ngực, ho ra máu, mệt mỏi… xét nghiệm CEA giúp gợi ý tính chất ác tính của khối u; phân giai đoạn bệnh vì CEA cao thường gắn với giai đoạn tiến triển hoặc di căn; tiên lượng bệnh vì bệnh nhân có CEA cao thường có nguy cơ tử vong cao hơn; và theo dõi điều trị vì giảm CEA sau mổ, hóa trị hay điều trị nhắm trúng đích chứng tỏ đáp ứng tốt.

3. Chỉ số CEA bình thường và bất thường

  • CEA bình thường thường dưới 3 ng/mL ở người không hút thuốc, và dưới 5 ng/mL ở người hút thuốc.
  • Khi CEA >5-10 ng/mL, bệnh nhân cần được theo dõi sát và thực hiện thêm các xét nghiệm hình ảnh, sinh thiết để chẩn đoán chính xác.
  • Nếu CEA >20 ng/mL, thường gợi ý bệnh đã tiến triển hoặc có di căn. Ở một số trường hợp, mức CEA có thể cao đến hàng trăm ng/mL.
  • Tuy nhiên, cần lưu ý rằng CEA cao không đồng nghĩa chắc chắn là ung thư, vì nồng độ này cũng có thể tăng trong các bệnh lý lành tính như viêm phổi, viêm ruột, xơ gan, viêm tụy hoặc do hút thuốc lá.

4. Sự khác nhau theo loại ung thư phổi

    Tùy vào loại mô bệnh học của ung thư phổi, nồng độ CEA có thể thay đổi. Trong ung thư tuyến (adenocarcinoma), tỷ lệ tăng CEA cao nhất, từ 40–70%, và trong giai đoạn muộn có thể lên đến 80%.

    Trong khi đó, ở ung thư vảy, CEA thường tăng không rõ rệt và các marker khác như SCC (Squamous Cell Carcinoma Antigen) hay CYFRA 21-1 có thể hiệu quả hơn.

    Đối với ung thư tế bào lớn, rất hiếm khi thấy CEA tăng cao, do đó marker này không mang lại nhiều giá trị chẩn đoán hoặc theo dõi trong nhóm này.

5. Vai trò trong theo dõi điều trị

    Sau khi điều trị bằng hóa chất, liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch, nếu CEA giảm rõ thì đó là tín hiệu tích cực cho thấy điều trị đang phát huy hiệu quả. Ngược lại, nếu CEA giảm nhẹ hoặc không giảm sau nhiều chu kỳ điều trị, bác sĩ có thể xem xét thay đổi phác đồ hoặc đánh giá lại hiệu quả điều trị.

    Trong một số trường hợp, mức CEA có thể giảm trước cả khi hình ảnh chụp CT chứng minh được sự thu nhỏ của khối u. Điều này làm cho xét nghiệm CEA trở thành một chỉ dấu sinh học hữu ích trong theo dõi lâm sàng.

6. CEA trong phát hiện tái phát

    Sau khi hoàn tất điều trị, bệnh nhân thường được theo dõi định kỳ mỗi 3–6 tháng. Nếu nồng độ CEA tăng trở lại, đặc biệt là tăng liên tục hoặc tăng vọt so với thời điểm sau điều trị, đó có thể là dấu hiệu gợi ý bệnh tái phát hoặc xuất hiện di căn mới.

    Việc theo dõi CEA cần được kết hợp với các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như CT scan, PET-CT và các xét nghiệm bổ sung khác để đưa ra quyết định chính xác về tình trạng bệnh. Việc phát hiện tái phát sớm sẽ giúp tăng khả năng kiểm soát bệnh bằng các biện pháp điều trị kịp thời.

7. Lợi ích và hạn chế của xét nghiệm CEA

    Về mặt lợi ích, xét nghiệm CEA được thực hiện đơn giản, nhanh chóng, có chi phí hợp lý. Khi kết hợp với các phương tiện chẩn đoán khác, xét nghiệm CEA giúp đánh giá toàn diện hơn về diễn tiến bệnh.

    Tuy nhiên, hạn chế lớn nhất của CEA là thiếu tính đặc hiệu. Marker này có thể tăng trong nhiều bệnh lý lành tính, dẫn đến nguy cơ dương tính giả. Ngoài ra, mức tăng CEA không phản ánh chính xác kích thước hoặc vị trí của khối u, do đó không thể thay thế cho sinh thiết mô u hay chẩn đoán hình ảnh.

8. Bệnh nhân cần chuẩn bị gì khi xét nghiệm?

    CEA được xét nghiệm qua mẫu máu tĩnh mạch. Bệnh nhân không cần nhịn ăn trước khi lấy máu. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu ngừng hút thuốc lá từ 12 đến 24 giờ trước xét nghiệm để đảm bảo kết quả chính xác.

    Ngoài ra, bệnh nhân cần khai báo rõ các loại thuốc đang sử dụng vì một số thuốc có thể ảnh hưởng đến nồng độ CEA trong máu.

Tổng kết

    Xét nghiệm CEA trong ung thư phổi là một công cụ hỗ trợ hữu ích trong chẩn đoán, theo dõi điều trị và phát hiện tái phát. Tuy không phải là xét nghiệm đặc hiệu tuyệt đối, nhưng khi sử dụng đúng cách và phối hợp với các phương pháp khác, CEA có thể giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh một cách tốt hơn. Bệnh nhân không nên tự ý đánh giá kết quả xét nghiệm mà cần trao đổi trực tiếp với bác sĩ chuyên khoa để có hướng xử trí phù hợp. Việc hiểu đúng về xét nghiệm CEA sẽ giúp bệnh nhân chủ động hơn trong quá trình điều trị và theo dõi bệnh ung thư phổi.

 Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi