XÂM NHẬP MẠCH LÀM TĂNG NGUY CƠ TÁI PHÁT SAU MỔ

XÂM NHẬP MẠCH LÀM TĂNG NGUY CƠ TÁI PHÁT SAU MỔ

07:22 - 17/04/2025

TẾ BÀO U XÂM NHẬP MẠCH LÀM TĂNG NGUY CƠ TÁI PHÁT SAU MỔ

Giai đoạn 3 ung thư phổi: Khi nào cần điều trị toàn thân như giai đoạn 4?
Osimertinib bổ trợ sau mổ ung thư phổi giai đoạn III: Bước ngoặt từ nghiên cứu ADAURA
Osimertinib trong ung thư phổi giai đoạn 3: Đột phá mới sau phẫu thuật và hóa xạ trị
Lựa chọn thuốc miễn dịch điều trị ung thư phổi giai đoạn IV theo chỉ số PD-L1. Cập nhật mới nhất 2025
Xét nghiệm PD-L1 trong ung thư phổi: Cơ chế ức chế miễn dịch và ý nghĩa lựa chọn liệu pháp miễn dịch

Xâm nhập mạch máu (Lymphovascular Invasion - LVI) và vai trò tiên lượng trong ung thư phổi giai đoạn 1

Tổng quan về điều trị ung thư phổi giai đoạn 1

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn 1 được xem là giai đoạn sớm, có tiên lượng tốt nhất. Phẫu thuật triệt căn là phương pháp điều trị chính, đặc biệt là các dạng u nhỏ chưa di căn hạch. Tuy nhiên, nhiều bệnh nhân dù đã được phẫu thuật vẫn tái phát trong vòng vài năm, cho thấy rằng các yếu tố tiên lượng vi mô như xâm nhập mạch máu (LVI) có thể ảnh hưởng đến khả năng sống còn, từ đó cần xem xét điều trị bổ trợ.

 

Xâm nhập mạch máu là gì?

Xâm nhập mạch máu (LVI) là hiện tượng các tế bào ung thư xâm nhập vào lòng của mạch máu hoặc mạch bạch huyết. Điều này tạo điều kiện cho tế bào ung thư lan rộng và di căn xa. Trong thực hành mô bệnh học, LVI thường được phát hiện thông qua nhuộm H&E kết hợp với phương pháp nhuộm đàn hồi hoặc đánh dấu miễn dịch (như CD34, D2-40).

Tại sao LVI là yếu tố nguy cơ cao?

Một phân tích gộp hệ thống từ 20 nghiên cứu (hơn 8.000 bệnh nhân) cho thấy:

  • Nguy cơ tái phát (recurrence-free survival – RFS) cao hơn 2.5 lần ở bệnh nhân có LVI (HR = 2.52; CI 95%: 1.73–3.65).

  • Tỷ lệ sống còn toàn bộ (overall survival – OS) giảm đáng kể, với nguy cơ tử vong cao hơn 1.8 lần ở bệnh nhân có LVI (HR = 1.81; CI 95%: 1.53–2.14).

LVI có thể là biểu hiện mô học của đặc tính sinh học ác tính, gắn với các yếu tố như đột biến KRAS, tăng mức CEA tiền phẫu và kích thước u lớn hơn.

 

Cơ chế sinh học: Tại sao xâm nhập mạch máu gây tái phát?

1. Tạo điều kiện cho di căn xa ngay từ giai đoạn sớm

Khi tế bào ung thư xâm nhập vào lòng mạch máu, chúng thoát khỏi khối u nguyên phát và lưu thông trong hệ tuần hoàn. Các tế bào này có khả năng dừng lại và bám dính tại các cơ quan xa như gan, xương, não, và hình thành ổ di căn.

  • Ngay cả khi không phát hiện di căn trên hình ảnh, các tế bào này có thể đã tồn tại ở dạng “vi di căn tiềm ẩn (micrometastasis)”.

  • Sau phẫu thuật, khi khối u chính bị cắt bỏ, các ổ vi di căn này có thể phát triển mạnh hơn do mất đi yếu tố điều hòa nội môi từ u gốc (hiện tượng “tumor dormancy escape”).

2. Phá vỡ hàng rào mô học tự nhiên

Tế bào ung thư có LVI thường mất liên kết chặt chẽ tế bào – tế bào và biểu hiện các yếu tố giúp chúng xâm lấn môxuyên qua nội mô mạch máu, chẳng hạn như:

  • Matrix Metalloproteinases (MMPs): Phá hủy màng nền và cấu trúc ngoại bào.

  • Epithelial–Mesenchymal Transition (EMT): Làm mất đặc tính biểu mô, tăng di động.

  • Integrins và chemokines: Hỗ trợ bám dính vào mạch máu đích.

Tóm lại, LVI là biểu hiện sinh học của một khối u có tính xâm lấn mạnh và khả năng lan xa cao.

3. Tạo vi môi trường dễ tái phát tại vị trí cũ

Ngay cả khi chưa có di căn xa, sự hiện diện của tế bào ung thư trong mạch có thể:

  • Lan ngược trở lại mô xung quanh vết mổ (retrograde migration).

  • Kích thích hình thành mạch máu mới (angiogenesis), nuôi dưỡng tế bào ung thư còn sót lại.

  • Ức chế miễn dịch tại chỗ, tạo điều kiện cho tế bào ung thư sinh sôi.

 

Vai trò trong quyết định điều trị bổ trợ

Với những bệnh nhân NSCLC giai đoạn I, đặc biệt là IA, LVI giúp phân tầng nguy cơ:

  • Bệnh nhân không có LVI: Có thể chỉ cần phẫu thuật mà không cần hóa trị bổ trợ.

  • Bệnh nhân có LVI: Được xem là nhóm nguy cơ cao – có thể cân nhắc hóa trị bổ trợ dù ở giai đoạn I, tương tự như những bệnh nhân giai đoạn cao hơn.

Từ các dữ liệu phân tích, một số hướng dẫn đã bắt đầu xem xét LVI như chỉ định bổ sung cho điều trị sau mổ, nhằm giảm nguy cơ tái phát và cải thiện thời gian sống.

 

Kết luận và khuyến nghị

LVI là một yếu tố tiên lượng quan trọng, cho thấy nguy cơ tái phát và tử vong cao hơn ngay cả ở bệnh nhân giai đoạn sớm. Việc phát hiện và báo cáo LVI trong mô bệnh học cần được chuẩn hóa và chú trọng.

Khuyến nghị thực hành lâm sàng:

  • Báo cáo rõ tình trạng LVI sau mổ.

  • Phối hợp đánh giá cùng kích thước u, phân bậc mô học, và xâm lấn màng phổi để quyết định điều trị bổ trợ.

  • Cân nhắc hóa trị bổ trợ trong các ca giai đoạn I có LVI dương tính.

 

Thông tin liên hệ tư vấn chuyên sâu

- Thạc sĩ – Bác sĩ Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi