Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật
10:13 - 09/08/2025
Xét nghiệm CEA máu giúp theo dõi và tiên lượng ung thư phổi giai đoạn sớm sau phẫu thuật. Tìm hiểu ý nghĩa, thời điểm xét nghiệm, các số liệu nghiên cứu và lời khuyên cho bệnh nhân.
Vai trò của xét nghiệm SCC máu trong ung thư phổi: Những điều bạn cần biết
Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi
Vai trò xét nghiệm CEA máu ở giai đoạn 4 ung thư phổi
Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết
Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật
CEA là gì?
CEA (Carcinoembryonic Antigen) là một loại protein được sản xuất với lượng rất thấp ở người trưởng thành khỏe mạnh. Khi một số loại ung thư phát triển, đặc biệt là ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC), mức CEA trong máu có thể tăng cao.
Xét nghiệm CEA máu là một phương pháp đơn giản, ít xâm lấn giúp bác sĩ đánh giá tình trạng bệnh, tiên lượng và theo dõi sau điều trị.
2. Tại sao CEA quan trọng với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật?
Ở giai đoạn sớm, phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp điều trị triệt để nhất. Tuy nhiên, nguy cơ tái phát vẫn tồn tại, đặc biệt trong 2–3 năm đầu sau mổ.
Vai trò của xét nghiệm CEA trong nhóm bệnh nhân này gồm:
Tiên lượng tái phát và sống thêm:
- Một nghiên cứu lớn gồm 1,662 bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn I–III cho thấy nhóm có CEA tăng trước và sau mổ (Group C) có tỷ lệ sống sót sau 5 năm chỉ 32.4%, so với Group A (CEA bình thường) là 68.4%, và Group B (CEA trước mổ cao, sau mổ bình thường) là 59.0%.
- Trong phân tích đa biến, nhóm CEA cao trước và sau mổ có nguy cơ tử vong cao gấp 2 lần (HR = 2.0, 95% CI: 1.5–2.7) so với nhóm bình thường.
Phân nhóm theo tỷ lệ CEA sau mổ so với trước mổ (CEA ratio):
- Nghiên cứu với 133 bệnh nhân ung thư biểu mô tuyến sau mổ cho thấy nếu CEA ratio > 0.58, tỷ lệ sống 5 năm là 60%, so với 79% nếu ≤ 0.58 (p ≤ 0.001).
Giảm CEA sau mổ càng lớn – tiên lượng càng tốt:
- Trong nhóm 68 bệnh nhân NSCLC có CEA trước mổ ≥ 10 ng/ml, nếu tỷ lệ giảm CEA sau mổ lớn hơn 77.3% thì tiên lượng sống thêm tổng thể tốt hơn rõ rệt; nhóm giảm CEA thấp hơn 77.3% có HR = 3.36 (95% CI: 1.32–8.51).
Trước mổ CEA cao – nguy cơ tái phát rất lớn ở giai đoạn sớm:
- Nghiên cứu trên bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn IA: nhóm CEA cao (>5 ng/ml) có tỷ lệ sống không tái phát sau 5 năm chỉ 22.2%, trong khi nhóm CEA bình thường là 75.0% (p = 0.0004); nguy cơ di căn hạch ở nhóm CEA cao lên tới 44.4% so với 12.8%
3. Khi nào nên xét nghiệm CEA sau mổ?
Theo khuyến cáo của nhiều hiệp hội ung thư lớn, trong đó có NCCN, bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn sớm sau phẫu thuật nên được:
- Khám lâm sàng và chụp CT định kỳ (3–6 tháng/lần trong 2 năm đầu, sau đó 6–12 tháng/lần).
- Xét nghiệm CEA máu có thể thực hiện song song với các mốc tái khám, nhất là ở những người có CEA cao trước mổ hoặc có nguy cơ tái phát cao.
Kết hợp CEA với kiểm tra hình ảnh giúp phát hiện tái phát sớm:
- Một phân tích với 2,959 bệnh nhân giai đoạn I–III cho thấy các nhóm theo dõi theo đường đi của CEA (trajectories) có mức sống sót và nguy cơ tử vong khác nhau rõ rệt:
Nhóm | Nguy cơ tử vong (HR) | 5-năm OS |
Low‑stable (CEA ổn định thấp) | baseline | 62.3% |
Decreasing | 1.27 | – |
Early-rising | 4.50 | – |
Later-rising | 3.68 | – |
– Hiện tượng giảm nhanh & duy trì thấp có OS 5 năm lên đến 77.9%; nếu giảm rồi tăng lại — chỉ 47.1%.
Mốc thời gian đề xuất: CEA nên được đo trong vòng 1 tháng trước mổ và lặp lại ở 4–8 tuần sau mổ, ngay trước khi bắt đầu hóa trị bổ trợ (nếu có). Duy trì xét nghiệm định kỳ: mỗi 3 tháng 2–3 lần trong 2–3 năm đầu, kết hợp CT scan định kỳ theo khuyến cáo NCCN. Việc kết hợp CEA + hình ảnh học giúp phát hiện tái phát sớm hơn so với chỉ dựa vào triệu chứng.
4. CEA có phải là xét nghiệm “chẩn đoán” ung thư tái phát?
Không phải. CEA không đặc hiệu và có thể tăng trong:
- Các bệnh lành như viêm, bệnh gan, hút thuốc lá… hoặc các ung thư khác.
- Do đó, CEA chỉ đóng vai trò cảnh báo, không thay cho chẩn đoán tái phát.
Khi CEA tăng, bác sĩ cần thực hiện thêm:
- Chẩn đoán hình ảnh như CT, PET–CT, hoặc đánh giá hạch trung thất, tùy trường hợp.
- Xét nghiệm bổ sung để loại trừ nguyên nhân tăng không do ung thư.
5. Lợi ích và hạn chế của xét nghiệm CEA sau phẫu thuật ung thư phổi
Lợi ích:
- Đơn giản, nhanh chóng, chi phí thấp.
- Có thể phát hiện sớm tái phát trước khi xuất hiện triệu chứng.
- Giúp cá nhân hóa kế hoạch theo dõi và điều trị.
Hạn chế:
- Không đặc hiệu, cần kết hợp với các phương pháp khác.
- Không phải tất cả bệnh nhân ung thư phổi đều có CEA tăng.
- Giá trị dự đoán phụ thuộc vào từng cá thể.
6. Lời khuyên cho bệnh nhân và gia đình
- Tuân thủ lịch tái khám và xét nghiệm định kỳ theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nếu CEA tăng, không hoang mang, cần thực hiện thêm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân.
- Kết hợp chế độ dinh dưỡng lành mạnh, vận động hợp lý, bỏ thuốc lá để giảm nguy cơ tái phát.
"Hãy đến gặp Bác sĩ Trần Khôi – chuyên khoa ung thư, để thực hiện xét nghiệm CEA và CYFRA 21-1 máu, giúp theo dõi chính xác tình trạng ung thư phổi đang nặng hơn hay thuyên giảm, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu nhất cho bạn."
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi