THUỐC MIỄN DỊCH MỚI NHẤT 2025 ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI DI CĂN
15:23 - 27/02/2025
Hướng dẫn mới nhất điều trị ung thư phổi giai đoạn di căn.
HIỆU QUẢ HÓA CHẤT SAU KHÁNG OSIMERTINIB Ở 60 BỆNH NHÂN
THUỐC MIỄN DỊCH GIÚP SỐNG THÊM GẦN 10 NĂM
SO SÁNH GIỮA BỆNH NHÂN ĐỦ VÀ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NGHIÊN CỨU FLAURA ĐIỀU TRỊ OSIMERTINIB
Thuốc đích Afatinib kết hợp hóa chất sau kháng Osimertinib
LIỆU PHÁP MIỄN DỊCH ICI TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ (NSCLC) GIAI ĐOẠN DI CĂN THEO NCCN 2025
1. Tổng quan về liệu pháp miễn dịch (ICI) trong NSCLC
Liệu pháp miễn dịch thông qua các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitors - ICIs) là bước tiến quan trọng trong điều trị NSCLC giai đoạn di căn, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân không có đột biến gen điều trị được. Các ICIs hoạt động bằng cách ngăn chặn các protein ức chế miễn dịch, bao gồm PD-1 (Programmed Death-1) và PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1), từ đó kích hoạt hệ thống miễn dịch chống lại tế bào ung thư.
Theo Hướng dẫn NCCN 2025, ICIs được xem là phương pháp điều trị tiêu chuẩn cho NSCLC giai đoạn IV, đặc biệt ở bệnh nhân có biểu hiện PD-L1 ≥50% mà không có đột biến EGFR, ALK, ROS1, hoặc các gen đích khácnscl.
2. Đánh giá PD-L1 và lựa chọn ICI trong NSCLC giai đoạn di căn
- PD-L1 là biomarker quan trọng nhất để lựa chọn liệu pháp ICI. NCCN khuyến nghị xét nghiệm PD-L1 bằng IHC (Immunohistochemistry) ở tất cả bệnh nhân NSCLC di căn trước khi quyết định phác đồ điều trịnscl.
2.1. Nhóm bệnh nhân có PD-L1 ≥50% (Keynote-024, IMpower110)
- ICIs đơn trị là phương pháp tối ưu.
- Thuốc khuyến nghị:
- Pembrolizumab (Keytruda)
- Atezolizumab (Tecentriq)
- Cemiplimab (Libtayo)
- Kết quả thử nghiệm:
- Keynote-024: Pembrolizumab giúp kéo dài OS 30.0 tháng vs. 14.2 tháng so với hóa trị (HR: 0.63, p<0.0001)nscl.
- IMpower110: Atezolizumab kéo dài OS 20.2 tháng vs. 13.1 tháng so với hóa trị (HR: 0.59, p=0.01)nscl.
2.2. Nhóm bệnh nhân có PD-L1 1-49% (Keynote-042, CheckMate 227)
- Liệu pháp tối ưu: ICI kết hợp hóa trị.
- Thuốc khuyến nghị:
- Pembrolizumab + hóa trị (Keynote-189, Keynote-407)
- Nivolumab + Ipilimumab (CheckMate 227)
- Kết quả thử nghiệm:
- Keynote-189: Pembrolizumab + hóa trị kéo dài OS 22.0 tháng vs. 10.7 tháng với hóa trị đơn thuầnnscl.
- CheckMate 227: Nivolumab + Ipilimumab giúp kéo dài OS 17.1 tháng vs. 13.9 tháng so với hóa trị đơn thuầnnscl.
2.3. Nhóm bệnh nhân có PD-L1 <1% (EMPOWER-Lung 3, Keynote-407)
- Phương pháp ưu tiên: ICI + hóa trị.
- Thuốc khuyến nghị:
- Pembrolizumab + hóa trị
- Cemiplimab + hóa trị
- Atezolizumab + hóa trị
- Kết quả thử nghiệm:
- EMPOWER-Lung 3: Cemiplimab + hóa trị kéo dài OS 21.9 tháng vs. 13.0 tháng so với hóa trị đơn thuần (HR: 0.71, p=0.01)nscl.
- Keynote-407: Pembrolizumab + hóa trị kéo dài OS 17.1 tháng vs. 11.3 tháng (HR: 0.71, p<0.0001)nscl.
3. Kết hợp ICI với hóa trị và hiệu quả điều trị
- Tại sao cần kết hợp ICI với hóa trị?
- Hóa trị giúp loại bỏ các tế bào miễn dịch ức chế, từ đó tăng hiệu quả của ICI.
- ICIs đơn trị có hiệu quả thấp ở bệnh nhân PD-L1 thấp (<50%), trong khi kết hợp với hóa trị giúp tăng tỷ lệ đáp ứng và kéo dài OSnscl.
+) So sánh ICI đơn trị vs. ICI + hóa trị trong NSCLC không có đột biến gen
Phác đồ | PD-L1 (%) | ORR (%) | PFS (tháng) | OS (tháng) |
---|---|---|---|---|
Pembrolizumab đơn trị | ≥50 | 44.8 | 10.3 | 30.0 |
Atezolizumab đơn trị | ≥50 | 38.3 | 8.1 | 20.2 |
Pembrolizumab + hóa trị | 1-49 | 62.1 | 9.0 | 22.0 |
Nivolumab + Ipilimumab | 1-49 | 42.3 | 7.2 | 17.1 |
Cemiplimab + hóa trị | <1 | 50.0 | 8.4 | 21.9 |
✅ ICIs đơn trị chỉ phù hợp với nhóm PD-L1 ≥50%, trong khi nhóm có PD-L1 thấp hơn nên kết hợp với hóa trị để tối ưu hiệu quảnscl.
4. Liệu pháp miễn dịch trong NSCLC có đột biến gen
- ICIs KHÔNG phải lựa chọn ưu tiên nếu bệnh nhân có đột biến gen điều trị được (EGFR, ALK, ROS1, RET, MET, HER2).
- Tại sao?
- Mức đáp ứng với ICIs thấp hơn nhiều so với thuốc nhắm trúng đích.
- Osimertinib (EGFR) có ORR 80%, trong khi ICIs đơn trị chỉ 17%nscl.
- ALK-NSCLC không có lợi ích đáng kể từ ICIs (ORR chỉ 3-7%)nscl.
✅ Bệnh nhân có đột biến gen nên ưu tiên điều trị nhắm trúng đích trước khi xem xét liệu pháp miễn dịchnscl.
5. Tác dụng phụ và quản lý biến cố miễn dịch
- Tác dụng phụ miễn dịch thường gặp:
- Viêm phổi do miễn dịch (pneumonitis): 3-5% bệnh nhân.
- Viêm gan, viêm ruột, viêm tuyến giáp: <2%.
- Phản ứng miễn dịch cấp tính (hội chứng viêm hệ thống): Hiếm gặp, nhưng có thể nguy hiểm đến tính mạngnscl.
- Cách xử lý:
- Grade 1: Tiếp tục điều trị, theo dõi sát.
- Grade 2: Giảm liều hoặc ngừng tạm thời, dùng corticosteroid.
- Grade 3-4: Ngừng ICI vĩnh viễn, điều trị corticoid liều cao và theo dõi sátnscl.
6. Kết luận
✅ Liệu pháp miễn dịch (ICIs) đã thay đổi cách điều trị NSCLC giai đoạn di căn.
✅ Bệnh nhân có PD-L1 ≥50% có thể dùng ICI đơn trị, trong khi PD-L1 thấp hơn nên kết hợp hóa trị.
✅ ICIs không phải lựa chọn ưu tiên nếu bệnh nhân có đột biến EGFR, ALK, ROS1.
✅ Kiểm soát tác dụng phụ miễn dịch là rất quan trọng để tối ưu hiệu quả điều trị.
- NCCN 2025 khuyến nghị ICI là liệu pháp quan trọng cho NSCLC, nhưng cần lựa chọn phù hợp với từng nhóm bệnh nhân để đạt hiệu quả tối ưu.
☎️☎️☎️ Để biết thêm chi tiết xin liên hệ
(Tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ lâu dài (có trả phí 1 LẦN DUY NHẤT)):
- Ths. Bs. Trần Khôi - Bệnh viện Phổi Hà Nội
- 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Hotline: 0983 812 084, 0913 058 294
- CHỮA BỆNH UNG THƯ PHỔI: https://www.facebook.com/groups/894940984347355
- Youtube: https://www.youtube.com/channel/UCjueL8VycYzFjGkVcglHV2g