Thuốc đích và miễn dịch: Cách kéo dài sống thêm ở ung thư phổi giai đoạn 3

Thuốc đích và miễn dịch: Cách kéo dài sống thêm ở ung thư phổi giai đoạn 3

09:22 - 28/04/2025

Cập nhật mới nhất về điều trị ung thư phổi giai đoạn III: So sánh hiệu quả miễn dịch Durvalumab và thuốc đích Osimertinib, hướng dẫn cá thể hóa theo NCCN 2025.

Osimertinib trong ung thư phổi giai đoạn 3: Đột phá mới sau phẫu thuật và hóa xạ trị
THUỐC MIỄN DỊCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI: CƠ CHẾ TÁC DỤNG
THUỐC ĐÍCH MỚI LAZERTINIB SAU KHI KHÁNG THUỐC ĐÍCH CŨ
THUỐC ĐÍCH LAZERTINIB MỚI SO SÁNH VỚI THẾ HỆ 1 GEFITINIB
ĐỘT BIẾN T790M KHÁNG THUỐC ĐÍCH

Sự cải thiện thời gian sống thêm trong ung thư phổi giai đoạn III nhờ tiến bộ thuốc đích và miễn dịch

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) giai đoạn III chiếm khoảng 20–30% trong tổng số các chẩn đoán mới ung thư phổi mỗi năm. Đây là một nhóm bệnh đa dạng, đặc trưng bởi sự xâm lấn cục bộ nhưng không có

bằng chứng di căn xa. Trong nhiều thập kỷ, tiên lượng của bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn III rất hạn chế, với tỷ lệ sống 5 năm chỉ đạt khoảng 15–20% khi chỉ điều trị bằng hóa trị và xạ trị. Sự ra đời của các liệu pháp miễn dịch và thuốc đích đã thay đổi đáng kể bức tranh điều trị, mang lại cơ hội sống thêm lâu dài hơn cho bệnh nhân.

Bài viết này sẽ phân tích chi tiết các tiến bộ lâm sàng trong lĩnh vực này.

1. Điều trị truyền thống: Hóa xạ trị và những giới hạn

Trước năm 2017, tiêu chuẩn điều trị đối với bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn III không phẫu thuật được là hóa trị đồng thời với xạ trị. Các nghiên cứu như RTOG 9410 đã chứng minh rằng hóa-xạ trị đồng thời cho kết quả sống còn tốt hơn so với hóa trị và xạ trị tuần tự, với thời gian sống thêm trung vị cải thiện từ 14 tháng lên khoảng 17 tháng. Tuy nhiên, tỷ lệ tái phát tại chỗ và di căn xa vẫn cao, trên 50% bệnh nhân tiến triển trong vòng hai năm đầu sau điều trị.

2. Vai trò của miễn dịch Durvalumab sau hóa-xạ trị: PACIFIC Trial

Durvalumab là kháng thể đơn dòng chống PD-L1, được phát triển với mục tiêu phục hồi chức năng của tế bào T chống lại tế bào ung thư. Thử nghiệm PACIFIC, công bố năm 2017, đã thay đổi hoàn toàn chuẩn mực điều trị. Trong nghiên cứu này, 713 bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn III không tiến triển sau hóa-xạ trị được ngẫu nhiên phân nhóm nhận Durvalumab hoặc giả dược.

Kết quả cho thấy:

  • Thời gian sống không bệnh tiến triển (PFS) trung vị: 17.2 tháng (Durvalumab) so với 5.6 tháng (giả dược).

  • Thời gian sống toàn bộ (OS) trung vị: 47.5 tháng (Durvalumab) so với 29.1 tháng (giả dược).

  • Tỷ lệ sống 5 năm: 42.9% ở nhóm Durvalumab so với 33% ở nhóm giả dược.

  • Hazard Ratio tử vong: 0.69 (p<0.001), cho thấy Durvalumab giúp giảm 31% nguy cơ tử vong so với giả dược.

Các phân tích mở rộng tiếp theo cho thấy lợi ích tồn tại ở nhiều nhóm bệnh nhân, bất kể mức độ biểu hiện PD-L1. Tuy nhiên, đối với bệnh nhân có đột biến gen EGFR hoặc ALK, hiệu quả miễn dịch của Durvalumab bị hạn chế.

3. Hạn chế của miễn dịch ở bệnh nhân có đột biến EGFR

Mặc dù Durvalumab cải thiện tiên lượng chung, dữ liệu từ phân tích phân nhóm trong PACIFIC cho thấy ở bệnh nhân có đột biến EGFR, lợi ích PFS và OS của Durvalumab so với giả dược không rõ rệt. Nguy cơ viêm phổi miễn dịch cũng cao hơn ở nhóm này. Cơ chế giải thích có thể liên quan đến môi trường vi mô khối u ít gây đáp ứng miễn dịch ở bệnh nhân EGFR dương tính.

Chính vì vậy, cần các chiến lược duy trì mới cho nhóm bệnh nhân có đột biến gen đặc biệt, dẫn đến nghiên cứu sử dụng thuốc đích như Osimertinib sau hóa-xạ trị.

4. Sự nổi lên của thuốc đích Osimertinib: LAURA Trial

Osimertinib, thuốc đích thế hệ 3, đã được chứng minh hiệu quả vượt trội ở UTPKTBN di căn có đột biến EGFR qua nghiên cứu FLAURA. Từ thành công đó, nghiên cứu LAURA được thiết kế để đánh giá vai trò của Osimertinib như liệu pháp duy trì sau hóa-xạ trị ở bệnh nhân giai đoạn III có đột biến EGFR.

Theo dữ liệu công bố tại ELCC 2025:

  • PFS trung vị đạt 39.1 tháng với Osimertinib, trong khi nhóm giả dược chỉ đạt 5.6 tháng.

  • Hazard Ratio tiến triển hoặc tử vong: 0.16 (p<0.001), giảm đến 84% nguy cơ.

  • 74% bệnh nhân dùng Osimertinib sống không bệnh sau 1 năm, so với 22% ở nhóm giả dược.

  • Nguy cơ tiến triển hệ thần kinh trung ương giảm rõ rệt với Hazard Ratio cho di căn não chỉ từ 0.18 đến 0.36.

Tác dụng phụ của Osimertinib chủ yếu nhẹ, bao gồm phát ban, tiêu chảy và viêm phổi do xạ trị. Tỷ lệ viêm phổi mức độ nhẹ đến trung bình khoảng 48%, và hiếm khi gây biến chứng nặng.

5. So sánh cụ thể hiệu quả Durvalumab và Osimertinib

Durvalumab phù hợp với bệnh nhân UTPKTBN giai đoạn III không có đột biến gen, với hiệu quả cải thiện OS được xác lập qua theo dõi dài hạn. Trong khi đó, với nhóm bệnh nhân có đột biến EGFR, Osimertinib mang lại sự cải thiện PFS vượt trội, cùng với khả năng kiểm soát di căn não – điểm yếu cố hữu của liệu pháp miễn dịch.

Ở bệnh nhân EGFR âm tính, Durvalumab vẫn là lựa chọn đầu tay sau hóa-xạ trị. Ở bệnh nhân EGFR dương tính, Osimertinib trở thành tiêu chuẩn mới, được tích hợp trong khuyến cáo NCCN 2025.

6. Vai trò của xét nghiệm gen và cá thể hóa điều trị

Xét nghiệm gen sau hóa-xạ trị là bắt buộc để phân tầng bệnh nhân. Nếu không xét nghiệm, sẽ không thể xác định chính xác bệnh nhân cần duy trì bằng Durvalumab hay Osimertinib. Việc xét nghiệm nên bao gồm ít nhất EGFR và ALK, và mở rộng thêm RET, ROS1, MET nếu có điều kiện.

7. Tương lai: Miễn dịch và thuốc đích có thể kết hợp?

Một số nghiên cứu mới đang thử nghiệm kết hợp miễn dịch với thuốc đích trong bối cảnh duy trì, tuy nhiên hiện nay vẫn còn lo ngại lớn về tăng độc tính, đặc biệt là viêm phổi miễn dịch nặng. Các mô hình điều trị tuần tự hoặc cá thể hóa liều lượng miễn dịch đang được nghiên cứu.

8. Kết luận

Sự ra đời của miễn dịch Durvalumab và thuốc đích Osimertinib đã mở ra kỷ nguyên mới trong điều trị UTPKTBN giai đoạn III. Với việc lựa chọn đúng liệu pháp duy trì sau hóa-xạ trị dựa trên đặc điểm gen của khối u, thời gian sống thêm của bệnh nhân được kéo dài đáng kể. Trong tương lai, sự phát triển của các chiến lược kết hợp thông minh giữa miễn dịch và thuốc đích, cùng với sự tiến bộ của xét nghiệm sinh học phân tử, hứa hẹn sẽ tiếp tục cải thiện kết quả điều trị cho nhóm bệnh nhân khó khăn này.

Đọc thêm: 

So sánh Durvalumab và Osimertinib ở giai đoạn 3

Phác đồ chuẩn NCCN 2025 điều trị giai đoạn 3

 

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi