SO SÁNH DURVALUMAB VÀ OSIMERTINIB ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN 3
14:33 - 27/04/2025
So sánh hiệu quả của Durvalumab và Osimertinib bổ trợ sau hóa-xạ trị ở NSCLC giai đoạn III
Osimertinib trong ung thư phổi giai đoạn 3: Đột phá mới sau phẫu thuật và hóa xạ trị
Lựa chọn thuốc miễn dịch điều trị ung thư phổi giai đoạn IV theo chỉ số PD-L1. Cập nhật mới nhất 2025
Xét nghiệm PD-L1 trong ung thư phổi: Cơ chế ức chế miễn dịch và ý nghĩa lựa chọn liệu pháp miễn dịch
Phân loại ung thư phổi giai đoạn 3 và phác đồ điều trị tương ứng
So sánh chi tiết hiệu quả Durvalumab và Osimertinib bổ trợ sau hóa-xạ trị ở NSCLC giai đoạn III: Phân tích chuyên sâu
1. Giới thiệu
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là loại ung thư phổi phổ biến nhất, chiếm khoảng 85% tất cả các trường hợp ung thư phổi. Ở giai đoạn III, lựa chọn điều trị vẫn còn hạn chế do tính chất tiến triển cục bộ nhưng phức tạp của khối u.
Trước đây, điều trị chủ yếu bao gồm hóa trị và xạ trị đồng thời (cCRT), tuy nhiên tỷ lệ sống sau 5 năm vẫn chỉ đạt 15–30%, thể hiện nhu cầu cấp bách cải thiện tiên lượng.
Sự xuất hiện của Durvalumab (ức chế PD-L1) trong nghiên cứu PACIFIC trial đã mang lại bước ngoặt quan trọng, thiết lập chuẩn mực điều trị mới.
Gần đây, với kết quả đầy ấn tượng từ LAURA trial, Osimertinib (EGFR-TKI thế hệ 3) đã trở thành ứng viên sáng giá cho nhóm bệnh nhân NSCLC III mang đột biến EGFR.
Mục tiêu: Cung cấp phân tích sâu về hiệu quả và an toàn giữa Durvalumab và Osimertinib, giúp định hướng chiến lược cá thể hóa điều trị.
2. Cơ chế tác động: Miễn dịch vs Nhắm đích
Durvalumab: Tăng cường hệ miễn dịch
Durvalumab là kháng thể đơn dòng nhắm vào PD-L1, một protein trên bề mặt tế bào ung thư và các tế bào miễn dịch khác. Bằng cách ngăn chặn trục PD-1/PD-L1, Durvalumab khôi phục chức năng tiêu diệt khối u của tế bào T, giúp hệ miễn dịch nhận biết và tấn công tế bào ung thư.
Điều này làm chậm quá trình tiến triển bệnh và có thể dẫn đến kiểm soát lâu dài ở một số bệnh nhân.
Osimertinib: Nhắm đích trực tiếp EGFR
Osimertinib là EGFR-TKI thế hệ 3, được thiết kế để nhắm vào các đột biến hoạt hóa EGFR như Ex19del, L858R và đột biến kháng thuốc T790M. Khác với điều trị miễn dịch, Osimertinib tác động trực tiếp vào con đường tín hiệu tăng sinh, ổn định DNA và ngăn chặn tiến triển khối u.
Ưu điểm vượt trội của Osimertinib là khả năng thấm tốt qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát di căn thần kinh trung ương hiệu quả.
So sánh cơ chế
Tính chất | Durvalumab | Osimertinib |
---|---|---|
Phụ thuộc vào hệ miễn dịch? | Có | Không |
Đối tượng nhắm đích | PD-L1 | EGFR mutation |
Cơ chế chính | Phục hồi tế bào T | Ngăn tín hiệu tăng sinh |
3. Thiết kế các thử nghiệm lâm sàng chính
Tiêu chí | PACIFIC Trial (Durvalumab) | LAURA Trial (Osimertinib) |
Đối tượng | NSCLC giai đoạn III không tiến triển sau cCRT | NSCLC giai đoạn III EGFR+ không tiến triển sau cCRT |
Thiết kế | Double-blind, placebo-controlled | Double-blind, placebo-controlled |
Thuốc so sánh | Placebo | Placebo |
Năm công bố | 2017 | 2025 |
Số lượng bệnh nhân | 709 | 216 |
Tiêu chí chính | PFS | PFS |
Tiêu chí phụ | OS, kiểm soát CNS, an toàn | OS, kiểm soát CNS, an toàn |
4. Phân tích sâu hiệu quả: PFS, OS, kiểm soát CNS
4.1 Progression-Free Survival (PFS)
PACIFIC Trial: Median PFS đạt 17,2 tháng với Durvalumab so với 5,6 tháng ở nhóm placebo (HR=0,51).
LAURA Trial: Median PFS lên tới 39,1 tháng với Osimertinib so với 5,6 tháng nhóm placebo (HR=0,16).
Nhận xét: Osimertinib gần gấp đôi thời gian kiểm soát bệnh so với Durvalumab.
4.2 Overall Survival (OS)
PACIFIC Trial: 5-year OS đạt 42,9% ở nhóm Durvalumab (so với 33% ở placebo). HR tử vong = 0,69.
LAURA Trial: Dữ liệu OS chưa chín muồi, tuy nhiên 36-month OS đạt 84% với Osimertinib.
Nhận xét: Durvalumab có bằng chứng OS lâu dài hơn ở thời điểm hiện tại.
4.3 Kiểm soát di căn thần kinh trung ương (CNS)
Durvalumab: Không có sự khác biệt rõ rệt về kiểm soát di căn não.
Osimertinib: HR cho tiến triển CNS chỉ 0,18–0,36, cho thấy khả năng vượt trội trong ngăn ngừa di căn não.
Kết luận: Osimertinib vượt trội về kiểm soát CNS, rất quan trọng vì di căn não là nguyên nhân thất bại điều trị phổ biến.
5. Hồ sơ an toàn
Tác dụng phụ | Durvalumab | Osimertinib |
Viêm phổi miễn dịch | 4–5% | Không đáng kể |
Tiêu chảy | Hiếm | Phổ biến (nhẹ) |
Phát ban | Hiếm | Thường gặp (nhẹ) |
Tác dụng phụ độ 3–4 | 15% | 35% |
Lưu ý: Cả hai thuốc đều yêu cầu theo dõi sát viêm phổi phóng xạ và các biến cố miễn dịch.
6. Xu hướng tương lai trong điều trị NSCLC giai đoạn III
Cá thể hóa điều trị dựa trên hồ sơ đột biến gen (EGFR, ALK, KRAS).
Kết hợp miễn dịch và nhắm đích: Đang được nghiên cứu nhưng cần cẩn trọng ở nhóm EGFR+.
Chiến lược kiểm soát CNS: Ngày càng được ưu tiên do cải thiện chất lượng sống lâu dài.
7. Kết luận và thực hành lâm sàng
Durvalumab là tiêu chuẩn cho NSCLC III không đột biến EGFR.
Osimertinib là lựa chọn ưu tiên cho NSCLC III EGFR+, vượt trội về PFS và kiểm soát CNS.
Cá thể hóa điều trị dựa trên xét nghiệm gen là bắt buộc để tối ưu hóa kết quả điều trị và tránh độc tính không cần thiết.
8. Tài liệu tham khảo
Antonia SJ, Villegas A, Daniel D, et al. "Durvalumab after Chemoradiotherapy in Stage III Non–Small-Cell Lung Cancer". New England Journal of Medicine. 2017.
Wu YL, Paz-Ares L, Tan DS, et al. "Osimertinib after Definitive Chemoradiotherapy in Patients with Stage III EGFR-Mutant Non-Small-Cell Lung Cancer: LAURA Study". Journal of Clinical Oncology. 2025.
NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology (NCCN Guidelines®) - Non-Small Cell Lung Cancer. Version 1.2025.
Herbst RS, Morgensztern D, Boshoff C. "The biology and management of non-small cell lung cancer". Nature. 2018.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi