Nốt mờ phổi là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý an toàn từ bác sĩ chuyên khoa

Nốt mờ phổi là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý an toàn từ bác sĩ chuyên khoa

15:51 - 15/08/2025

Nốt mờ phổi là dấu hiệu gì? Bác sĩ chuyên khoa giải thích chi tiết nguyên nhân, các loại nốt mờ phổi, phân loại Lung-RADS và hướng xử trí an toàn. Tìm hiểu ngay để bảo vệ sức khỏe phổi của bạn.

Vai trò của xét nghiệm SCC máu trong ung thư phổi: Những điều bạn cần biết
Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi
Vai trò xét nghiệm CEA máu ở giai đoạn 4 ung thư phổi
Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật
Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết

Nốt mờ phổi là gì và gồm những loại nào? [Hướng dẫn đầy đủ từ bác sĩ chuyên khoa]

  1. Nốt mờ phổi là gì?

Nốt mờ phổi (tiếng Anh: pulmonary nodule) là hình ảnh một vùng mô phổi bất thường, xuất hiện như một đốm tròn hoặc bầu dục mờ trên phim chụp X-quang hoặc CT ngực.

Tiêu chuẩn kích thước:

  • Nốt phổi có đường kính ≤ 3 cm.
  • Lớn hơn 3 cm được gọi là “khối phổi” (lung mass) và nguy cơ ung thư cao hơn nhiều.

Điểm quan trọng:

  • Nốt mờ phổi không phải lúc nào cũng là ung thư.
  • Nhiều nốt hoàn toàn lành tính, nhưng cũng có thể là dấu hiệu sớm của ung thư phổi hoặc di căn từ nơi khác.
  • Phát hiện sớm, đặc biệt bằng chụp CT liều thấp (LDCT), giúp điều trị kịp thời và tăng cơ hội khỏi bệnh.
  1. Nguyên nhân gây nốt mờ phổi

Phần lớn bệnh nhân khi nghe “có nốt mờ phổi” thường lo lắng ngay đến ung thư. Thực tế, nguyên nhân rất đa dạng, gồm cả lành tínhác tính.

2.1. Nguyên nhân lành tính (chiếm đa số)

Tổn thương viêm nhiễm

  • Viêm phổi cấp: Do vi khuẩn, virus hoặc nấm. Nốt có thể tự mất khi điều trị kháng sinh hoặc kháng virus.
  • Lao phổi: Gây nốt xơ hoặc canxi hóa, đôi khi kèm tổn thương xơ dày màng phổi.
  • Nhiễm nấm phổi: Aspergillus, Histoplasma… có thể tạo nốt, đôi khi có viền mờ xung quanh.

Tổn thương xơ hóa

  • Sau viêm hoặc chấn thương, mô phổi để lại sẹo xơ, xuất hiện dưới dạng nốt mờ đặc hoặc kính mờ.

U lành tính

  • Hamartoma: U lành chứa mô sụn, mỡ, thường thấy vôi hóa dạng “kẹo bắp” trên CT.
  • U xơ phổi: Hiếm gặp.

Bệnh nghề nghiệp

  • Bụi phổi (than, silic, amiăng): Gây nhiều nốt nhỏ rải rác hai phổi, thường kèm xơ hóa.

Nguyên nhân khác

  • Dị vật hít vào phổi lâu ngày.
  • Dị dạng mạch máu phổi.

2.2. Nguyên nhân ác tính (cần phát hiện sớm)

Ung thư phổi nguyên phát

  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Gồm ung thư biểu mô tuyến, tế bào vảy, tế bào lớn.
  • Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC): Thường tiến triển nhanh, ít khi phát hiện ở dạng nốt nhỏ.

Ung thư di căn

  • Từ vú, đại tràng, tuyến giáp, thận, sarcoma… Di căn thường gây nhiều nốt ở cả hai phổi.

Các khối u hiếm

  • U carcinoid, u lympho phổi.

Thống kê thực tế:

  • Ở người < 35 tuổi, không hút thuốc: > 95% nốt mờ phổi là lành tính.
  • Ở người > 50 tuổi, hút thuốc lâu năm: nguy cơ ác tính tăng đáng kể, nhất là với nốt có kích thước > 8 mm.
  1. Các loại nốt mờ phổi theo hình ảnh học

Phân loại nốt mờ phổi dựa trên mật độ và cấu trúc trên CT ngực giúp bác sĩ dự đoán bản chất và nguy cơ ác tính.

3.1. Nốt đặc (Solid nodule)

  • Mật độ đặc, che khuất hoàn toàn mạch máu bên trong.
  • Có thể là u lành hoặc ác, cần đánh giá kích thước, bờ, vị trí.
  • Nốt đặc lớn > 8 mm cần theo dõi sát hoặc can thiệp.

3.2. Nốt kính mờ (Ground-glass nodule – GGN)

  • Mờ như kính, vẫn thấy mạch máu chạy qua.
  • Thường là viêm, xuất huyết phổi hoặc ung thư tuyến giai đoạn sớm.
  • Nếu tồn tại > 3 tháng hoặc tăng kích thước → nghi ngờ ác tính.

3.3. Nốt bán đặc (Part-solid nodule)

  • Vừa có vùng kính mờ, vừa có vùng đặc.
  • Nguy cơ ung thư cao nhất, đặc biệt nếu phần đặc ≥ 5–6 mm.
  • Thường gặp ở ung thư tuyến xâm nhập.

3.4. Nốt nhiều ngăn hoặc có hang

  • Hang thành dày, bờ nham nhở → gợi ý ung thư tế bào vảy.
  • Hang thành mỏng đều → thường lành tính (u nấm, áp xe cũ).

3.5. Nốt canxi hóa

  • Vôi hóa trung tâm hoặc đồng tâm → lành tính.
  • Vôi hóa lệch tâm hoặc không đều → cần loại trừ ung thư.

Tóm tắt ý nghĩa mật độ nốt:

  • Kính mờ: Nhiều khả năng viêm hoặc ung thư tuyến sớm.
  • Bán đặc: Nguy cơ ác tính cao → ưu tiên can thiệp.
  • Đặc: Cần dựa vào kích thước và bờ để đánh giá.
  1. Phân loại nguy cơ theo Lung-RADS

Lung-RADS (Lung CT Screening Reporting & Data System) là hệ thống phân loại giúp đánh giá nguy cơ ung thư của nốt phổi phát hiện khi tầm soát bằng CT liều thấp.

4.1. Mục tiêu của Lung-RADS

  • Chuẩn hóa báo cáo và cách xử trí.
  • Giảm dương tính giả.
  • Tập trung vào nhóm nguy cơ cao để can thiệp sớm.

4.2. Các mức phân loại Lung-RADS (phiên bản mới nhất)

Lung-RADS 1 – Âm tính

  • Không có nốt, hoặc nốt lành tính rõ ràng.
  • Nguy cơ ung thư < 1%.
  • Tiếp tục tầm soát hàng năm.

Lung-RADS 2 – Lành tính

  • Nốt nhỏ, ổn định, hoặc có hình dạng lành tính.
  • Nguy cơ ung thư < 1%.
  • Tiếp tục tầm soát hàng năm.

Lung-RADS 3 – Khả năng lành cao

  • Nốt đặc 6–8 mm, hoặc bán đặc có phần đặc < 6 mm.
  • Nguy cơ ung thư ~1–2%.
  • Chụp lại CT sau 6 tháng.

Lung-RADS 4A – Nghi ngờ vừa

  • Nốt đặc 8–15 mm, hoặc bán đặc có phần đặc 6–8 mm.
  • Nguy cơ ung thư ~5–15%.
  • Chụp CT lại sau 3 tháng ± PET/CT.

Lung-RADS 4B – Nghi ngờ cao

  • Nốt đặc ≥ 15 mm, hoặc bán đặc có phần đặc ≥ 8 mm.
  • Nguy cơ ung thư > 15%.
  • PET/CT và sinh thiết.

Lung-RADS 4X – Nghi ngờ rất cao

  • Bất kỳ kích thước + dấu hiệu hình ảnh ác tính rõ (bờ tua gai, hạch lớn).
  • Nguy cơ ung thư có thể tới 70–80%.
  • PET/CT và sinh thiết/phẫu thuật ngay.

Ứng dụng cho bệnh nhân:

  • Lung-RADS 1–2 → Gần như yên tâm, chỉ cần theo dõi định kỳ.
  • Lung-RADS 3 → Nguy cơ thấp, nhưng cần chụp lại sớm.
  • Lung-RADS 4 → Cần làm thêm xét nghiệm chuyên sâu ngay.
  1. Triệu chứng của nốt mờ phổi và khi nào cần lo lắng

Phần lớn nốt mờ phổi không gây triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi chụp X-quang hoặc CT ngực vì lý do khác (khám sức khỏe, kiểm tra bệnh tim mạch…).

Tuy nhiên, nếu nốt là ung thư hoặc tổn thương tiến triển, bạn có thể gặp:

  • Ho kéo dài không rõ nguyên nhân.
  • Ho ra máu dù chỉ một vài tia nhỏ.
  • Đau tức ngực khi hít sâu.
  • Khó thở khi gắng sức.
  • Sụt cân, mệt mỏi không giải thích được.

Khi nào nên đi khám ngay?

  • Bạn thuộc nhóm nguy cơ cao (hút thuốc ≥ 20 pack-year, tuổi 50–80, tiền sử ung thư phổi hoặc tiếp xúc amiăng).
  • nốt mờ phổi > 8 mm hoặc bờ tua gai.
  • Nốt tăng kích thước qua các lần chụp.
  • Có kèm hạch to, tràn dịch màng phổi.
  1. Quy trình chẩn đoán khi phát hiện nốt mờ phổi

6.1. Đánh giá nguy cơ cá nhân

Bác sĩ sẽ hỏi:

  • Tuổi, giới tính.
  • Lịch sử hút thuốc, nghề nghiệp.
  • Tiền sử bệnh phổi, ung thư.
  • Triệu chứng hiện tại.

6.2. So sánh phim cũ

Nếu có phim chụp trước đây, bác sĩ sẽ so sánh:

  • Nốt đã tồn tại lâu chưa?
  • Có thay đổi kích thước, mật độ không?

6.3. Chụp CT liều thấp (LDCT) hoặc CT chẩn đoán

  • Xác định loại nốt (đặc, kính mờ, bán đặc).
  • Đo kích thước chính xác.
  • Tìm tổn thương kèm theo.

6.4. Phân loại theo Lung-RADS

  • Quyết định lịch hẹn tái khám hoặc xét nghiệm thêm.

6.5. Xét nghiệm bổ sung

  • PET/CT: Đánh giá mức độ chuyển hóa, tìm di căn.
  • Sinh thiết: Xác định bản chất tế bào.
  • Xét nghiệm lao, nấm nếu nghi nguyên nhân nhiễm trùng.
  1. Điều trị nốt mờ phổi khi phát hiện ung thư

Nếu nốt mờ phổi được chẩn đoán là ung thư phổi giai đoạn sớm, cơ hội điều trị khỏi là rất cao.

7.1. Phẫu thuật

  • Cắt thùy phổi hoặc phân thùy phổi chứa khối u.
  • Nội soi lồng ngực (VATS) giúp hồi phục nhanh.

7.2. Xạ trị định vị thân (SBRT)

  • Dành cho bệnh nhân không đủ sức khỏe để mổ.
  • Tập trung tia xạ liều cao vào khối u.

7.3. Điều trị toàn thân

  • Thuốc nhắm trúng đích (EGFR, ALK, ROS1…) nếu có đột biến gen.
  • Miễn dịch trị liệu nếu PD-L1 dương tính.
  • Hóa trị cho một số trường hợp.

Tỷ lệ sống 5 năm: Nếu điều trị ở giai đoạn IA, tỷ lệ sống có thể đạt 70–90%.

  1. Câu hỏi thường gặp về nốt mờ phổi

? Nốt mờ phổi có tự hết không?
Có, nếu nguyên nhân là viêm cấp hoặc nhiễm trùng.

? Có nốt mờ phổi phải mổ ngay không?
Không. Cần đánh giá nguy cơ, theo dõi hoặc sinh thiết trước khi quyết định.

? Không hút thuốc có bị ung thư phổi không?
Có. Đặc biệt ở phụ nữ và người mang đột biến gen EGFR, ALK.

? Nốt kính mờ có nguy hiểm không?
Nếu tồn tại lâu và tăng kích thước, nguy cơ ung thư tuyến giai đoạn sớm cao.

? Thông điệp sức khỏe cho cộng đồng

  • Đừng quá lo lắng khi phát hiện nốt mờ phổi – phần lớn là lành tính.
  • Không bỏ qua tái khám đúng hẹn để theo dõi tiến triển.
  • Tầm soát định kỳ bằng CT liều thấp ở nhóm nguy cơ cao là cách tốt nhất để phát hiện ung thư phổi sớm.
  • Nếu được chẩn đoán ung thư giai đoạn sớm, khả năng điều trị khỏi rất cao.

 

Liên hệ tư vấn với bác sĩ chuyên khoa

ThS – BS Trần Khôi – Chuyên khoa Ung thư. Bệnh viện Phổi Hà Nội
Zalo: 0983 812 084
Hotline: 0913 058 294
Facebook: Bác sĩ Trần Khôi – Ung thư Phổi