Khi Nào Biết Thuốc Đích Ung Thư Phổi Có Hiệu Quả?
14:06 - 24/07/2025
Tìm hiểu thời điểm, cách kiểm tra và dấu hiệu cho thấy thuốc đích điều trị ung thư phổi có hiệu quả. Hướng dẫn rõ ràng cho bệnh nhân và người thân.
Sự khó khăn trong điều trị ung thư phổi tế bào nhỏ và hướng đi mới hy vọng
Xét nghiệm đột biến gen giúp chọn đúng thuốc ung thư phổi
Các loại ung thư phổi thường gặp và cách phân biệt chính xác
Cần làm gì khi bị kháng thuốc Osimertinib điều trị ung thư phổi giai đoạn 4?
Khi nào thì biết thuốc đích điều trị ung thư phổi có hiệu quả?
Giới thiệu
Ung thư phổi không tế bào nhỏ là một trong những loại ung thư phổ biến và gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam cũng như trên toàn thế giới. Tuy nhiên, trong khoảng 10 năm trở lại đây, sự phát triển vượt bậc của y học đã mở ra nhiều hướng điều trị mới, đặc biệt là phương pháp sử dụng thuốc đích. Với khả năng tấn công trực tiếp vào các tế bào mang đột biến gen đặc hiệu, thuốc đích đã giúp hàng ngàn bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn muộn có cơ hội sống thêm nhiều năm với chất lượng sống tốt.
Tuy nhiên, một trong những câu hỏi phổ biến mà bệnh nhân và người nhà luôn quan tâm là: Khi nào thì biết thuốc đích điều trị ung thư phổi có hiệu quả? Làm sao để kiểm tra đúng thời điểm? Có dấu hiệu gì để nhận biết? Cần làm gì nếu thuốc không còn hiệu quả?
Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ, dễ hiểu, cập nhật nhất để giải đáp những thắc mắc trên, đồng thời giúp cộng đồng hiểu đúng, hành động đúng và giữ vững niềm tin trong hành trình điều trị bệnh.
Thuốc đích là gì và hoạt động như thế nào?
Thuốc đích trong điều trị ung thư phổi là loại thuốc tác động chính xác vào các tế bào ung thư có mang đột biến gen đặc hiệu như EGFR, ALK, ROS1 và một số gen khác. Khác với hóa trị truyền thống vốn tấn công tất cả các tế bào đang phân chia trong cơ thể, thuốc đích chỉ nhắm đến đích cụ thể, giúp tiêu diệt tế bào ung thư mà ít làm tổn thương tế bào lành.
Ví dụ:
Nếu bệnh nhân có đột biến gen EGFR, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc nhóm EGFR TKI như osimertinib, gefitinib, erlotinib…
Nếu có đột biến ALK hoặc ROS1, sẽ sử dụng các thuốc như alectinib, crizotinib hoặc lorlatinib.
Thuốc đích thường được sử dụng ở giai đoạn di căn hoặc khi bệnh tái phát sau điều trị phẫu thuật hay xạ trị.
Sau bao lâu thì biết thuốc đích có hiệu quả?
Thông thường, thời gian để đánh giá hiệu quả của thuốc đích là sau khoảng 6 đến 8 tuần kể từ khi bắt đầu điều trị. Đây là mốc thời gian đủ để thuốc phát huy tác dụng và tạo ra những thay đổi rõ rệt trong cơ thể người bệnh.
Các mốc kiểm tra phổ biến:
Kiểm tra lần đầu sau 6 tuần đến 8 tuần
Các lần tiếp theo thường cách nhau 2 đến 3 tháng
Nếu có dấu hiệu bất thường, bác sĩ có thể chỉ định kiểm tra sớm hơn
Tại thời điểm kiểm tra, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện các cận lâm sàng để so sánh với kết quả ban đầu và đánh giá mức độ đáp ứng của cơ thể với thuốc.
Những phương pháp kiểm tra hiệu quả thuốc đích
Có ba phương pháp chính giúp bác sĩ và bệnh nhân xác định thuốc đích có hiệu quả hay không:
Chụp cắt lớp vi tính – CT Scan
Chụp CT là phương pháp phổ biến nhất để theo dõi đáp ứng của khối u với điều trị. Hình ảnh sẽ giúp bác sĩ đo kích thước khối u, đánh giá sự thay đổi theo thời gian. Nếu kích thước khối u giảm đáng kể hoặc ổn định trong thời gian dài, đây là dấu hiệu thuốc đang có hiệu quả.
Xét nghiệm máu định kỳ
Các xét nghiệm máu như công thức máu, chức năng gan thận, men gan… giúp theo dõi tác dụng phụ của thuốc cũng như tình trạng toàn thân của người bệnh. Ngoài ra, một số marker ung thư như CEA, CA 125 cũng có thể được theo dõi để đánh giá xu hướng đáp ứng điều trị.
Chụp PET-CT hoặc MRI
Trong một số trường hợp đặc biệt như nghi ngờ di căn não, di căn xương hoặc tổn thương chuyển hóa không rõ ràng, bác sĩ có thể chỉ định chụp PET-CT hoặc MRI để có thêm dữ liệu chuyên sâu.
Dấu hiệu cho thấy thuốc đích đang có hiệu quả
Khi bệnh nhân bắt đầu điều trị bằng thuốc đích như osimertinib, alectinib hay crizotinib…, nếu thuốc phát huy tác dụng, cơ thể sẽ có nhiều dấu hiệu tích cực cả trên triệu chứng lâm sàng và hình ảnh học. Những dấu hiệu này giúp bác sĩ và bệnh nhân đánh giá được thuốc có đang kiểm soát được ung thư hay không.
1. Cải thiện triệu chứng lâm sàng
Ho giảm rõ rệt: Đây là một trong những biểu hiện đầu tiên. Người bệnh cảm thấy ho ít hơn, không còn ho khan, ho dai dẳng như trước.
Bớt khó thở: Khi u trong phổi giảm kích thước, không còn chèn ép hoặc làm tắc nghẽn đường thở, bệnh nhân sẽ dễ thở hơn.
Ăn uống ngon miệng hơn: Tình trạng chán ăn dần được cải thiện. Người bệnh có thể cảm thấy thèm ăn trở lại sau vài tuần dùng thuốc.
Tăng cân hoặc không còn sút cân: Việc giữ cân nặng ổn định là dấu hiệu tích cực, cho thấy cơ thể đáp ứng điều trị và hấp thu dinh dưỡng tốt hơn.
Ngủ ngon hơn, tinh thần thoải mái hơn: Bệnh nhân cảm thấy khỏe hơn, ít mệt mỏi và lo âu, cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống.
2. Hình ảnh học cho thấy khối u giảm hoặc ổn định
Khối u nhỏ lại từ 20 đến 50 phần trăm sau 6 đến 8 tuần, được xác định qua chụp CT ngực bụng.
Ổ di căn mờ đi, không phát triển thêm: Điều này đặc biệt quan trọng nếu bệnh nhân có di căn não, xương hoặc tuyến thượng thận.
Không xuất hiện tổn thương mới: Nghĩa là thuốc đang kiểm soát tốt toàn bộ hệ thống tế bào ung thư.
Tràn dịch màng phổi hoặc dịch màng bụng giảm đi rõ rệt, giúp bệnh nhân dễ thở và giảm cảm giác nặng ngực.
3. Xét nghiệm hỗ trợ
Marker ung thư ổn định hoặc giảm dần: Ví dụ CEA, CYFRA 21-1… nếu trước đó tăng cao.
Chức năng gan thận ổn định, không có dấu hiệu nhiễm độc do thuốc.
Nếu bệnh nhân có từ 2 dấu hiệu trở lên trong các nhóm trên, rất có thể thuốc đích đang phát huy tác dụng tốt.
Dấu hiệu cảnh báo thuốc không còn hiệu quả
Theo thời gian, ung thư phổi có thể xuất hiện cơ chế kháng thuốc đích. Khi đó, dù người bệnh vẫn tuân thủ điều trị, thuốc sẽ dần mất tác dụng. Việc phát hiện sớm những dấu hiệu này là cực kỳ quan trọng để bác sĩ có thể điều chỉnh phác đồ kịp thời.
1. Triệu chứng lâm sàng xấu đi
Ho trở lại nhiều hơn hoặc xuất hiện ho ra máu nhẹ đến nặng
Khó thở tăng dần, thở nông, cảm giác tức ngực khi gắng sức
Đau xương hoặc đau lưng mới xuất hiện, dai dẳng và tăng dần, có thể là dấu hiệu di căn xương
Đau đầu dữ dội, mờ mắt, chóng mặt, nôn ói → cảnh báo di căn não
Mệt mỏi kéo dài, kém ăn, sút cân nhanh trong vòng 2–4 tuần
2. Dấu hiệu trên hình ảnh học
Khối u to lên rõ rệt sau khi đã từng nhỏ lại
Xuất hiện thêm nốt mới trong phổi hoặc ở các cơ quan khác như gan, não, tuyến thượng thận
Tràn dịch màng phổi tái phát sau một thời gian đã hết
Di căn mới ngoài hệ hô hấp, đặc biệt là xương, gan hoặc hệ thần kinh trung ương
3. Kết quả cận lâm sàng bất thường
Marker ung thư tăng trở lại sau thời gian ổn định
Chức năng gan, thận xấu đi do cơ thể không còn đáp ứng thuốc hoặc do bệnh tiến triển
Khi gặp dấu hiệu nghi ngờ kháng thuốc, bác sĩ sẽ làm gì?
Chỉ định chụp CT hoặc PET-CT gấp để so sánh
Làm sinh thiết lại khối u hoặc xét nghiệm gen máu để tìm đột biến mới
Đổi sang thuốc đích thế hệ mới hơn, nếu có đột biến kháng thứ phát như T790M
Chuyển hướng sang hóa trị hoặc miễn dịch trị liệu, hoặc phối hợp nhiều phương pháp nếu cần
Tại sao phải tuân thủ lịch kiểm tra định kỳ?
Việc kiểm tra đúng lịch không chỉ giúp đánh giá hiệu quả thuốc mà còn giúp phát hiện sớm những biến chứng hoặc tình trạng kháng thuốc, từ đó thay đổi phác đồ điều trị kịp thời để duy trì hiệu quả cao nhất.
Nếu bệnh nhân bỏ lỡ các mốc kiểm tra quan trọng, nguy cơ tiến triển bệnh mà không được xử lý sẽ rất cao, làm giảm cơ hội sống lâu và tăng chi phí điều trị sau này.
Sau khi xác nhận thuốc hiệu quả, cần làm gì?
Nếu sau lần kiểm tra đầu tiên cho thấy thuốc đích có hiệu quả, người bệnh cần tiếp tục uống thuốc đều đặn mỗi ngày theo đúng hướng dẫn, không tự ý bỏ liều. Ngoài ra, duy trì chế độ ăn uống, nghỉ ngơi hợp lý và giữ tinh thần lạc quan cũng góp phần tăng hiệu quả điều trị. Bác sĩ sẽ tiếp tục hẹn kiểm tra CT hoặc xét nghiệm máu mỗi 2 đến 3 tháng để theo dõi liên tục.
Nếu thuốc không hiệu quả thì sao?
Trong trường hợp thuốc đích không còn tác dụng, bác sĩ sẽ:
Sinh thiết lại khối u nếu có thể để kiểm tra đột biến mới
Xét nghiệm máu để tìm dấu hiệu kháng thuốc
Cân nhắc đổi sang thuốc đích thế hệ khác
Chuyển sang hóa trị, miễn dịch hoặc kết hợp đa mô thức tùy từng trường hợp
Quan trọng nhất là người bệnh cần giữ bình tĩnh, không nản lòng vì vẫn còn nhiều lựa chọn điều trị hiệu quả nếu phát hiện và xử lý sớm.
Lời khuyên dành cho bệnh nhân và người nhà
Hãy giữ liên lạc thường xuyên với bác sĩ điều trị
Đặt lịch kiểm tra định kỳ đúng hẹn
Không tự ý dừng thuốc hay thay đổi liều
Luôn cập nhật triệu chứng bất thường cho bác sĩ biết
Tham khảo bác sĩ chuyên khoa trước khi dùng thêm bất kỳ thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào
Việc hiểu rõ quá trình điều trị, tuân thủ đúng hướng dẫn và có thái độ tích cực là yếu tố then chốt để người bệnh ung thư phổi kéo dài thời gian sống và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Kết luận
Biết được thuốc đích điều trị ung thư phổi có hiệu quả hay không là một câu hỏi quan trọng và hoàn toàn có thể trả lời được nếu người bệnh kiểm tra đúng thời điểm và đúng phương pháp. Với tiến bộ y học ngày nay, rất nhiều bệnh nhân đã sống thêm 2 đến 5 năm, thậm chí hơn nữa, nhờ phát hiện sớm, dùng thuốc đúng và kiểm soát tốt bệnh.
Nếu bạn đang điều trị bằng thuốc đích, hãy nhớ rằng: Kiểm tra sau 6 đến 8 tuần đầu tiên là mốc quan trọng để xác định thuốc có đang phát huy tác dụng hay không. Từ đó, bác sĩ sẽ có quyết định tiếp tục, thay đổi hoặc kết hợp phương án điều trị phù hợp. Hãy chủ động trong điều trị, theo dõi sát, và giữ vững niềm tin – vì y học hiện đại đang mở ra rất nhiều hy vọng cho người bệnh ung thư phổi.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi