Hướng Dẫn Chi Tiết Các Bước Điều Trị Ung Thư Phổi Giai Đoạn 4 Theo NCCN 2025
12:23 - 31/05/2025
Tìm hiểu các bước điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 4 theo khuyến cáo NCCN 2025. Phân tích lựa chọn thuốc đích, miễn dịch, hóa trị phù hợp theo từng trường hợp cụ thể, giúp bệnh nhân sống lâu và chất lượng hơn.
Xét Nghiệm Đột Biến Gen Giúp Điều Trị Nhanh Ung Thư Phổi
Thuốc đích EGFR trong điều trị ung thư phổi giai đoạn 4: Thời gian lui bệnh và ý nghĩa lâm sàng
So sánh thuốc miễn dịch Pembrolizumab và Atezolizumab trong điều trị ung thư phổi PD-L1 ≥50% – Lựa chọn nào tốt hơn?
Lịch sử phát triển thuốc đích EGFR trong ung thư phổi: Từ Gefitinib đến Osimertinib và các thế hệ mới
Chiến lược Điều Trị Từng Bước Trong Ung Thư Phổi Giai Đoạn 4: Ảnh Hưởng Đến Thời Gian Sống Thêm
I. Tổng quan: UTPKTBN giai đoạn 4 – Không còn là “vô vọng”
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) giai đoạn 4 là giai đoạn di căn xa, trước đây đồng nghĩa với điều trị giảm nhẹ và thời gian sống ngắn. Tuy nhiên, với sự phát triển của:
- Sinh học phân tử
- Liệu pháp nhắm trúng đích
- Miễn dịch học
- Chiến lược điều trị tuần tự theo bước (line)
… thời gian sống toàn bộ (Overall Survival – OS) có thể đạt đến 30–48 tháng, thậm chí lâu hơn ở các bệnh nhân có đột biến gene đặc hiệu.
II. Các bước điều trị (Lines of Therapy) trong UTPKTBN giai đoạn 4
1. Khái niệm “line” trong điều trị ung thư
Trong điều trị ung thư nói chung và ung thư phổi giai đoạn 4 nói riêng, khái niệm “line of therapy” được hiểu là từng giai đoạn điều trị riêng biệt với một phác đồ cụ thể:
- First-line (điều trị bước 1): Phác đồ đầu tiên được lựa chọn sau khi chẩn đoán giai đoạn IV.
- Second-line (bước 2): Áp dụng khi bệnh không còn đáp ứng hoặc bệnh nhân không dung nạp với bước 1.
- Third-line trở đi: Các phác đồ kế tiếp nhằm kiểm soát tối đa thời gian sống và triệu chứng.
Lưu ý: Một line được tính bắt đầu khi khởi trị một phác đồ, và kết thúc khi xuất hiện tiến triển bệnh (PD) hoặc ngừng điều trị do độc tính/tình trạng bệnh nhân không cho phép.
2. Cách xác định bệnh nhân nên đi theo hướng điều trị nào
Sự lựa chọn phác đồ không còn dựa đơn thuần vào mô học (ví dụ tuyến, vảy…), mà cần tích hợp cả các yếu tố sinh học phân tử (molecular biomarkers) và miễn dịch học (PD-L1 expression).
Các yếu tố ảnh hưởng tới phân tầng điều trị:
Yếu tố | Vai trò | Ví dụ |
Đột biến gen (EGFR, ALK, ROS1...) | Quyết định chỉ định thuốc đích | EGFR dương tính → dùng thuốc đích EGFR |
PD-L1 | Hướng dẫn dùng miễn dịch đơn trị hay kết hợp | PD-L1 ≥ 50% → miễn dịch đơn trị |
Hiệu suất hoạt động ECOG | Đánh giá khả năng chịu điều trị | ECOG 0–1 tốt hơn ECOG ≥2 |
Di căn não, gan, xương | Gợi ý kết hợp xạ trị hoặc thuốc có khả năng qua hàng rào máu não | Osimertinib có hiệu quả CNS tốt |
III. Phân tầng bệnh nhân: Chìa khóa quyết định lựa chọn line điều trị
Phân tầng bệnh nhân là bước cực kỳ quan trọng, xác định ngay từ đầu để chọn chiến lược điều trị phù hợp, tránh mất thời gian và cơ hội “bước 1 vàng”.
1. Phân tầng dựa trên đột biến gen
Sử dụng các kỹ thuật như PCR, IHC, FISH, NGS, bệnh nhân được kiểm tra các đột biến sau:
Đột biến | Tỷ lệ (châu Á) | Hướng điều trị |
EGFR | ~35% | Thuốc đích EGFR |
ALK | ~5% | ALK inhibitors |
ROS1, BRAF, MET, RET... | <2–3% mỗi loại | Có thuốc đích chuyên biệt |
Không có đột biến ("wild type") | 30–40% | Dựa vào PD-L1 để điều trị miễn dịch ± hóa trị |
2. Phân tầng theo PD-L1 (programmed death ligand-1)
PD-L1 là dấu ấn sinh học giúp tiên lượng hiệu quả điều trị miễn dịch. Phân nhóm dựa trên tỷ lệ % tế bào u biểu hiện PD-L1:
PD-L1 biểu hiện | Điều trị |
≥50% | Miễn dịch đơn trị (Pembrolizumab) |
1–49% | Miễn dịch + hóa trị |
<1% | Hóa trị ± miễn dịch |
Trong trường hợp có cả đột biến gen và PD-L1 cao, thuốc đích luôn ưu tiên hơn miễn dịch, vì miễn dịch không hiệu quả ở bệnh nhân có đột biến EGFR hoặc ALK.
IV. Các bước điều trị chuẩn trong UTPKTBN giai đoạn 4
1. Bước 1 (First-line treatment) – Nền tảng quyết định
Bệnh nhân có đột biến EGFR
- Lựa chọn ưu tiên là dùng thuốc đích EGFR ngay từ đầu.
- Lợi ích:
- Tỷ lệ đáp ứng >70%
- PFS kéo dài đến 18–20 tháng
- Dễ dung nạp hơn so với hóa trị
Thuốc | Thế hệ | Ghi chú |
Gefitinib, Erlotinib | Thế hệ 1 | Dùng phổ biến, nhưng kháng nhanh |
Afatinib, Dacomitinib | Thế hệ 2 | Ức chế không hồi phục, phổ rộng hơn |
Osimertinib | Thế hệ 3 | Diệt cả tế bào mang T790M, xuyên được hàng rào máu não |
FLAURA Trial: Osimertinib đạt PFS 18.9 tháng, OS 38.6 tháng – vượt trội so với các thuốc thế hệ trước.
Bệnh nhân có ALK, ROS1, RET...
- Điều trị tương tự EGFR: dùng thuốc đích phù hợp → kiểm soát bệnh lâu dài.
- Ví dụ:
- Alectinib cho ALK: PFS ~34 tháng (ALEX trial)
- Crizotinib cho ROS1
Không có đột biến – điều trị theo PD-L1
- PD-L1 ≥50%:
- Miễn dịch đơn trị liệu: Pembrolizumab (Keynote-024)
- OS ~26.3 tháng
- PD-L1 1–49% hoặc <1%:
- Phác đồ phổ biến: Carboplatin + Pemetrexed + Pembrolizumab
- OS ~22 tháng (Keynote-189)
- Kết hợp miễn dịch + hóa trị
2. Bước 2 (Second-line treatment) – Cứu vãn hy vọng sống còn
Bước này bắt đầu khi:
- Bệnh tiến triển sau bước 1
- Xuất hiện đột biến kháng (T790M sau EGFR)
Kháng thuốc EGFR – xuất hiện T790M
- Chuyển sang Osimertinib (nếu chưa dùng ở bước 1)
- PFS thêm 10 tháng (AURA3 Trial)
Bệnh nhân miễn dịch thất bại
- Chuyển sang hóa trị độc lập hoặc các thuốc khác (Docetaxel ± Ramucirumab)
Không còn đột biến – tiếp cận lại phân tích mô
- Làm lại NGS hoặc sinh thiết dịch lỏng (liquid biopsy)
→ OS có thể cải thiện thêm 6–12 tháng tùy đáp ứng
3. Bước 3 (Third-line trở đi) – Định hướng chăm sóc tối ưu
Các lựa chọn bao gồm:
- Hóa trị đơn độc (vinorelbine, gemcitabine…)
- Thuốc đích thử nghiệm
- Điều trị hỗ trợ tích cực (best supportive care)
Vai trò: Sau khi các lựa chọn tiêu chuẩn không còn hiệu quả, mục tiêu chuyển sang:
- Không còn hướng điều trị cụ thể → duy trì chất lượng sống, giảm triệu chứng
- Giảm triệu chứng (palliation)
- Duy trì chất lượng sống
- Kéo dài thời gian sống còn lại nếu có thể
Bước 3–4 thường không có lợi ích kéo dài PFS quá 2–4 tháng, tuy nhiên vẫn có ý nghĩa với bệnh nhân còn nguyện vọng và thể trạng phù hợp.
V. Ý nghĩa của từng bước điều trị đối với thời gian sống
1. Hiệu quả bước đầu tiên cực kỳ quan trọng
- First-line hiệu quả tốt → kéo dài PFS lâu → OS tổng thể tăng lên đáng kể
- Ví dụ: Osimertinib ở bước 1 → OS ~38 tháng
2. Thất bại sớm ở bước 1 dẫn đến suy giảm mạnh OS
- Nếu không có đột biến và miễn dịch thất bại → OS trung bình còn lại ~10–12 tháng
3. Tối ưu từng bước = cộng dồn thời gian sống
Một bệnh nhân EGFR+ có thể:
Line | Thuốc | PFS (tháng) |
1st | Gefitinib | 10 |
2nd | Osimertinib (T790M+) | 10 |
3rd | Hóa trị Docetaxel | 4 |
Tổng cộng PFS | ~24 tháng |
→ Với điều trị nâng đỡ tốt, OS đạt 30–36 tháng là khả thi
4. Vai trò của theo dõi và đánh giá giữa các line
Đánh giá tiến triển bệnh:
- Imaging (CT scan 6–8 tuần/lần)
- Đánh giá RECIST 1.1 (Response Evaluation Criteria in Solid Tumors)
Làm lại xét nghiệm gen (re-biopsy)
- Tìm cơ chế kháng thuốc (e.g., T790M, MET amplification, histologic transformation…)
Vai trò MDT (hội chẩn đa chuyên khoa)
- Lựa chọn thời điểm chuyển line đúng lúc
- Hạn chế mất cơ hội điều trị tốt
VI. Thách thức thực tế trong điều trị theo bước
- Bệnh nhân không đủ thể trạng để tiếp tục sang line tiếp theo
- Kinh phí điều trị thuốc đích hoặc miễn dịch còn cao
- Chậm trễ trong chẩn đoán lại cơ chế kháng thuốc
- Hạn chế tiếp cận xét nghiệm sinh học phân tử tại tuyến dưới
VII. Tương lai của điều trị đa bước
Tối ưu hóa thứ tự thuốc
- Nghiên cứu cho thấy dùng Osimertinib ngay từ đầu (thay vì chờ đến bước 2) mang lại OS tốt hơn
- Kết hợp đa liệu pháp ngay từ bước đầu
- EGFR-TKI + kháng VEGF + hóa trị → PFS cao hơn (NEJ026 Trial)
Cập nhật và cá thể hóa liên tục
- Sinh học ung thư thay đổi theo thời gian → xét nghiệm lại là yếu tố then chốt
VIII. Kết luận
Điều trị ung thư phổi giai đoạn 4 không còn đơn giản là “hóa trị đến khi không chịu nổi nữa”. Ngày nay, chiến lược điều trị theo từng bước – cá thể hóa theo sinh học phân tử và biểu hiện miễn dịch – là chìa khóa kéo dài thời gian sống thêm cho người bệnh.
- Bước đầu tiên hiệu quả tốt là yếu tố quyết định OS dài
- Tối ưu từng bước điều trị có thể cộng dồn thêm nhiều tháng, thậm chí nhiều năm sống khỏe
- Khám phá cơ chế kháng thuốc, lựa chọn thuốc thế hệ mới và theo dõi sát bệnh nhân là yếu tố sống còn
Trong cuộc chiến với ung thư phổi giai đoạn cuối, điều trị đúng từng bước là chiến lược "đánh cờ" quan trọng – mỗi nước đi có thể kéo dài sự sống, cải thiện chất lượng cuộc đời bệnh nhân.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi