GIAI ĐOẠN BỆNH UNG THƯ PHỔI TNM
10:53 - 20/04/2025
Phân loại giai đoạn TNM trong ung thư phổi không tế bào nhỏ
NGHIÊN CỨU BAN ĐẦU VỀ HIỆU QUẢ THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4
THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4 ĐỘT BIẾN EGFR
GIAI ĐOẠN 2 UNG THƯ PHỔI LÀ GÌ?
GIAI ĐOẠN 1 UNG THƯ PHỔI LÀ GÌ
Phân loại giai đoạn TNM trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) theo hướng dẫn NCCN 2025
1. Giới thiệu
Phân giai đoạn ung thư phổi là nền tảng quan trọng trong quyết định điều trị và tiên lượng cho người bệnh. Hệ thống phân loại TNM – viết tắt của Tumor (T), Node (N), và Metastasis (M) – được sử dụng phổ biến toàn cầu và đã được cập nhật qua nhiều phiên bản bởi Ủy ban Ung thư Hoa Kỳ (AJCC) và Hội đồng Ung thư Quốc tế (UICC). Bài viết này tổng hợp chi tiết hệ thống TNM theo phiên bản mới nhất – AJCC 8 – được ứng dụng trong Hướng dẫn NCCN 2025 cho NSCLC.
2. Thành phần T – Khối u nguyên phát
T (Primary Tumor) mô tả kích thước và mức độ lan rộng tại chỗ của khối u. Trong hệ thống mới, độ dài xâm lấn (invasive size) được ưu tiên hơn tổng kích thước toàn bộ khối u.
Mức T | Đặc điểm mô tả |
---|---|
TX | Không đánh giá được u nguyên phát (dù có tế bào ung thư trong đàm hoặc rửa phế quản) |
T0 | Không phát hiện u nguyên phát |
Tis | Carcinoma in situ (AIS/SCIS) |
T1mi | U xâm lấn tối thiểu, ≤5 mm, trên nền mô lepidic |
T1a–c | ≤3 cm, phân loại nhỏ theo kích thước (≤1, >1–2, >2–3 cm) |
T2a–b | >3–5 cm hoặc xâm lấn màng phổi, atelectasis... |
T3 | >5–7 cm hoặc xâm lấn thành ngực, thần kinh hoành... |
T4 | >7 cm hoặc xâm lấn trung thất, tim, khí quản, nhiều khối u cùng bên |
Tính chính xác về độ dài xâm lấn là yếu tố quan trọng phân biệt T1a, T1b, T1c – từ đó dẫn đến phân giai đoạn IA1, IA2, IA3 tương ứng.
3. Thành phần N – Di căn hạch vùng
N (Regional Lymph Nodes) phân loại dựa trên mức độ lan tràn đến hạch bạch huyết vùng:
Mức N | Đặc điểm |
---|---|
NX | Không đánh giá được hạch |
N0 | Không di căn hạch vùng |
N1 | Di căn hạch phế quản cùng bên, rốn phổi, trong phổi |
N2 | Di căn hạch trung thất cùng bên, dưới carina |
N3 | Di căn hạch đối bên, trên đòn, hoặc cùng bên trên cơ ức đòn chũm |
Chẩn đoán N2–N3 có ý nghĩa quyết định trong lựa chọn điều trị triệt căn hay không, đặc biệt ở bệnh nhân giai đoạn III.
4. Thành phần M – Di căn xa
M (Distant Metastasis) phân chia mức độ di căn ngoài lồng ngực:
Mức M | Đặc điểm |
---|---|
M0 | Không di căn xa |
M1a | Nhiều u đối bên phổi, tràn dịch màng phổi ác tính |
M1b | Một vị trí di căn đơn độc ngoài lồng ngực |
M1c | Nhiều vị trí di căn ngoài lồng ngực hoặc đa cơ quan |
Việc xác định chính xác M1b và M1c giúp phân biệt giai đoạn IVA và IVB – yếu tố rất quan trọng trong xác định tiên lượng và liệu có áp dụng điều trị nhắm đích hay điều trị miễn dịch phối hợp.
5. Gộp nhóm giai đoạn TNM
Bảng phân nhóm giai đoạn (AJCC 8th edition – NCCN 2025)
Giai đoạn | Kết hợp TNM | Ý nghĩa lâm sàng |
---|---|---|
0 | Tis N0 M0 | Carcinoma in situ |
IA1–3 | T1a–c N0 M0 | Giai đoạn rất sớm, tiên lượng tốt |
IB | T2a N0 M0 | Có thể phẫu thuật đơn thuần |
IIA–IIB | T2b/T3 hoặc N1 | Cân nhắc hóa bổ trợ |
IIIA–C | N2/N3, T4 | Đa mô thức: phẫu + xạ + hóa |
IVA | M1a/M1b | Điều trị toàn thân, nhắm đích nếu có |
IVB | M1c | Di căn đa cơ quan, miễn dịch ± nhắm đích |
Các nhóm IIIA–C là nhóm rất dị đồng và đòi hỏi hội chẩn đa chuyên khoa để đánh giá khả năng phẫu thuật hoặc xạ trị triệt căn.
6. Những điểm thay đổi quan trọng trong TNM phiên bản 8
T1 được chia nhỏ hơn thành T1a–c giúp phản ánh rõ nguy cơ.
T4 giờ đây bao gồm cả tổn thương lớn hơn 7 cm hoặc đa khối u cùng bên.
M1c là khái niệm mới cho phép phân biệt rõ giữa di căn đơn độc và di căn lan rộng.
Phân loại T1mi nhấn mạnh vào xâm lấn vi thể trong ung thư tuyến lepidic.
7. Ứng dụng TNM trong thực hành lâm sàng
Phẫu thuật triệt căn được ưu tiên trong giai đoạn từ IA đến IIB.
Xạ trị và hóa trị đồng thời được khuyến nghị trong các trường hợp không thể phẫu thuật ở giai đoạn III.
Liệu pháp miễn dịch và nhắm đích áp dụng chủ yếu cho giai đoạn IV, đặc biệt khi có đột biến EGFR, ALK, ROS1, hoặc biểu hiện PD-L1 cao.
Ngoài ra, TNM staging còn ảnh hưởng đến quyết định điều trị bổ trợ (adjuvant), như sử dụng Osimertinib, Atezolizumab, Pembrolizumab cho bệnh nhân có giai đoạn II–III sau phẫu thuật.
8. Kết luận
Hệ thống phân loại TNM phiên bản 8 là công cụ không thể thiếu trong điều trị NSCLC. Với độ chi tiết cao, đặc biệt ở các mức T và M, hệ thống này cho phép định hướng điều trị cá nhân hóa, từ phẫu thuật, xạ trị, đến điều trị toàn thân bằng thuốc nhắm đích hoặc miễn dịch. Việc hiểu rõ TNM staging sẽ giúp bác sĩ lâm sàng ra quyết định điều trị chính xác, nâng cao hiệu quả và kéo dài sống còn cho người bệnh.
Tài liệu tham khảo:
NCCN Guidelines Version 3.2025 – Non-Small Cell Lung Cancernscl
AJCC Cancer Staging Manual, 8th Edition
Rami-Porta R et al. CA Cancer J Clin. 2017;67:138–155
Cần tư vấn chuyên sâu về các giai đoạn bệnh ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi