GIAI ĐOẠN 2 UNG THƯ PHỔI LÀ GÌ?
16:26 - 20/04/2025
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II: Phân loại TNM
NGHIÊN CỨU BAN ĐẦU VỀ HIỆU QUẢ THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4
THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4 ĐỘT BIẾN EGFR
GIAI ĐOẠN 1 UNG THƯ PHỔI LÀ GÌ
GIAI ĐOẠN BỆNH UNG THƯ PHỔI TNM
Ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn II: Phân loại TNM và tiên lượng sống còn (NCCN 2025)
1. Giới thiệu
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới. Giai đoạn II của bệnh chiếm một tỷ lệ đáng kể trong nhóm các bệnh nhân được chẩn đoán sớm và có khả năng điều trị triệt căn. Tuy nhiên, đây cũng là giai đoạn “bản lề”, khi tiên lượng bắt đầu kém đi so với giai đoạn I và quyết định điều trị trở nên phức tạp hơn, đòi hỏi hiểu biết chi tiết về hệ thống phân loại TNM – vốn đã được cập nhật trong phiên bản thứ 8 của AJCC và được áp dụng trong Hướng dẫn NCCN 2025.
2. Phân loại TNM – Giai đoạn II theo AJCC 8 / NCCN 2025
2.1. Định nghĩa tổng quát
Giai đoạn II NSCLC bao gồm các khối u có đặc điểm trung gian – tức là lớn hơn và/hoặc đã lan tới hạch vùng gần kề (N1), nhưng chưa di căn xa (M0). Đây là điểm chuyển tiếp giữa giai đoạn có khả năng điều trị triệt căn bằng phẫu thuật đơn thuần (giai đoạn I) và các giai đoạn cần phối hợp đa mô thức (giai đoạn III).
2.2. Bảng phân loại TNM chi tiết cho giai đoạn II
Giai đoạn | T (Tumor) | N (Nodes) | M (Metastasis) | Mô tả |
---|---|---|---|---|
IIA | T2b (>4–5 cm) | N0 | M0 | U lớn, chưa di căn hạch |
IIB | T1a–T2b | N1 | M0 | U nhỏ–trung bình, di căn hạch N1 |
IIB | T3 (5–7 cm hoặc xâm lấn thành ngực, màng phổi, nốt cùng thùy) | N0 | M0 | Khối u lớn, không di căn hạch |
Ghi chú: N1 là hạch rốn phổi, quanh phế quản, hạch trong phổi cùng bên.
3. Tiên lượng sống thêm theo phân nhóm giai đoạn II
Tỷ lệ sống thêm 5 năm là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tiên lượng trong NSCLC. Dưới đây là dữ liệu cập nhật từ hệ thống TNM mới nhất:
Giai đoạn | Tỷ lệ sống thêm 5 năm (%) |
---|---|
IIA | 65–70% |
IIB (T1–T2, N1) | 55–60% |
IIB (T3, N0) | 50–55% |
Tỷ lệ sống giảm khi có xâm lấn hạch vùng (N1) hoặc kích thước lớn (T3), ngay cả khi chưa có di căn xa.
4. Phân tích các yếu tố TNM riêng biệt
4.1. Thành phần T (Tumor)
T | Mô tả |
---|---|
T2b | Khối u >4–5 cm |
T3 | Khối u >5–7 cm hoặc xâm lấn thành ngực, màng phổi, nốt cùng thùy |
Việc u lớn hơn 5 cm (T3) làm giảm khả năng cắt bỏ triệt căn và tăng nguy cơ tái phát tại chỗ. Ngoài kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn (như xâm vào thành ngực) cũng đóng vai trò tiên lượng quan trọng.
4.2. Thành phần N (Node)
| N1 | Di căn hạch vùng cùng bên: hạch phế quản, rốn phổi, hạch trong phổi |
Xâm lấn hạch N1 có thể không rõ ràng trên hình ảnh, do đó PET/CT và EBUS là công cụ thiết yếu để đánh giá chính xác. Việc phát hiện N1 ảnh hưởng trực tiếp đến lựa chọn điều trị bổ trợ (adjuvant chemotherapy/immunotherapy).
5. Ứng dụng phân loại TNM vào chiến lược điều trị
5.1. Điều trị giai đoạn IIA (T2b, N0)
Phẫu thuật triệt căn: ưu tiên nếu đủ điều kiện thể trạng.
Hóa trị bổ trợ: xem xét nếu có yếu tố nguy cơ cao (u ≥4 cm, biệt hóa kém).
Liệu pháp đích hoặc miễn dịch bổ trợ:
Osimertinib: EGFR dương tính.
Pembrolizumab/Atezolizumab: PD-L1 ≥1%, không có EGFR/ALK.
5.2. Điều trị giai đoạn IIB (T1–T2, N1 hoặc T3, N0)
Phẫu thuật ± hóa trị bổ trợ:
Tùy khả năng cắt bỏ và chức năng hô hấp.
Hóa trị bổ trợ (bắt buộc): nếu u T3 hoặc N1, hóa trị cisplatin-based là tiêu chuẩn.
Miễn dịch bổ trợ: Pembrolizumab hoặc Atezolizumab sau mổ nếu phù hợp đột biến và PD-L1.
6. Yếu tố sinh học và nguy cơ tái phát trong giai đoạn II
Yếu tố tiên lượng xấu | Ảnh hưởng |
---|---|
Xâm lấn mạch máu / bạch huyết | Tăng nguy cơ tái phát xa |
EGFR âm tính, KRAS đột biến | Hạn chế cơ hội điều trị đích |
PD-L1 thấp hoặc âm tính | Ít lợi ích từ miễn dịch bổ trợ |
U ≥4 cm, biệt hóa kém | Tăng nguy cơ tử vong dù N0 |
7. Các mô hình sống còn gợi ý cá nhân hóa điều trị
Các mô hình tiên lượng đang được phát triển để cá nhân hóa điều trị trong NSCLC giai đoạn II, bao gồm:
TNM + gen đích + PD-L1
Chỉ số lâm sàng kết hợp: tuổi, PS, mức độ xâm lấn
Mô hình tích hợp hình ảnh học (PET/CT-radiomics)
8. Kết luận
Phân loại TNM giữ vai trò cốt lõi trong đánh giá và điều trị NSCLC giai đoạn II. Các bệnh nhân ở giai đoạn này cần được tiếp cận bằng chiến lược đa mô thức – không chỉ dựa trên giải phẫu học (TNM), mà còn tích hợp dữ liệu sinh học phân tử và miễn dịch học. Việc hiểu rõ các phân nhóm T2b, T3, N1 giúp bác sĩ cá thể hóa điều trị, đồng thời định hướng theo dõi sau mổ và lựa chọn các liệu pháp bổ trợ phù hợp.
???? Với sự phát triển của liệu pháp nhắm đích và miễn dịch, tỷ lệ sống thêm 5 năm ở giai đoạn II có thể vượt mốc 60–70% nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng.
Tài liệu tham khảo
NCCN Guidelines Version 3.2025 – Non-Small Cell Lung Cancer
AJCC 8th Edition Cancer Staging Manual
Goldstraw P et al. J Thorac Oncol. 2016;11:39–51
Rami-Porta R et al. CA Cancer J Clin. 2017;67:138–155
Cần tư vấn chuyên sâu về GIAI ĐOẠN 2 ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi