Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi

Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi

07:59 - 13/08/2025

Bài viết phân tích giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và CEA trong ung thư phổi, giúp phát hiện, theo dõi điều trị và tiên lượng bệnh chính xác hơn. Tìm hiểu lợi ích khi kết hợp hai chỉ số này và nơi thực hiện xét nghiệm cùng BS Trần Khôi tại Bệnh viện Phổi Hà Nội.

Nốt mờ phổi là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý an toàn từ bác sĩ chuyên khoa
Vai trò của xét nghiệm SCC máu trong ung thư phổi: Những điều bạn cần biết
Vai trò xét nghiệm CEA máu ở giai đoạn 4 ung thư phổi
Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật
Xét nghiệm CEA trong Ung Thư Phổi: Những Điều Bệnh Nhân Cần Biết

Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi

  1. Giới thiệu

    Ung thư phổi là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư trên toàn thế giới, trong đó ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) chiếm khoảng 85% tổng số ca bệnh. Việc chẩn đoán và theo dõi ung thư phổi đòi hỏi kết hợp nhiều phương pháp, từ hình ảnh học (X-quang, CT scan, PET/CT) cho đến các dấu ấn sinh học (tumor markers) trong máu.

    Hai chỉ số quan trọng thường được sử dụng là CEA (Carcinoembryonic Antigen)CYFRA 21-1 (Cytokeratin 19 Fragment). Trong khi CEA thường liên quan nhiều hơn tới ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), thì CYFRA 21-1 lại nổi bật trong ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma). Khi kết hợp, chúng cung cấp thông tin toàn diện hơn về tình trạng bệnh, đáp ứng điều trị và tiên lượng.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ:

  • CYFRA 21-1 là gì và giá trị của nó.
  • CEA và mối liên quan với CYFRA 21-1.
  • Lợi ích của việc kết hợp cả hai xét nghiệm.
  • Cách bác sĩ sử dụng các chỉ số này trong quản lý ung thư phổi.
  1. CYFRA 21-1 là gì?

    CYFRA 21-1 là mảnh protein của cytokeratin 19, một loại protein cấu trúc có trong tế bào biểu mô. Khi tế bào ung thư phổi bị phá hủy, CYFRA 21-1 sẽ được giải phóng vào máu.

  • Nguồn gốc: CYFRA 21-1 xuất phát chủ yếu từ tế bào ung thư phổi loại vảy, nhưng cũng có thể tăng trong các loại ung thư khác như ung thư bàng quang, ung thư đầu cổ.
  • Mức bình thường: < 3,3 ng/mL (giới hạn có thể khác nhau tùy phòng xét nghiệm).
  • Cơ chế tăng: Xảy ra khi tế bào ung thư bị ly giải, hoặc khối u phát triển nhanh, gây phá hủy mô.
  1. Giá trị của CYFRA 21-1 trong ung thư phổi

CYFRA 21-1 là một trong những marker đặc hiệu nhất cho ung thư biểu mô vảy (squamous cell carcinoma) của phổi. Tuy nhiên, giá trị của nó không chỉ giới hạn ở nhóm này, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều khía cạnh quản lý bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC).

3.1. Chẩn đoán hỗ trợ – Giúp phân biệt tổn thương lành và ác tính

  • Trong thực hành lâm sàng, không phải tất cả khối u hoặc nốt ở phổi nhìn trên phim CT đều là ung thư. CYFRA 21-1 đóng vai trò gợi ý khả năng ác tính khi tăng cao vượt ngưỡng bình thường.
  • Ở bệnh nhân nghi ngờ ung thư phổi nhưng chưa thể sinh thiết ngay (do vị trí khối u hoặc thể trạng yếu), xét nghiệm CYFRA 21-1 kết hợp với CEA giúp bác sĩ có thêm cơ sở để đánh giá nguy cơ và ưu tiên xử trí.
  • Nhiều nghiên cứu cho thấy, với ngưỡng 3,3 ng/mL, độ đặc hiệu của CYFRA 21-1 trong chẩn đoán NSCLC có thể đạt trên 90%, tức là khi chỉ số này tăng cao, khả năng bệnh là ung thư phổi là rất lớn.

3.2. Đánh giá giai đoạn bệnh – Càng muộn, giá trị càng cao

  • Nồng độ CYFRA 21-1 thường tương quan với khối lượng khối u và mức độ lan rộng của bệnh.
  • Ở giai đoạn I–II, chỉ số này có thể tăng nhẹ hoặc nằm trong giới hạn bình thường.
  • Giai đoạn III–IV, đặc biệt khi có di căn xa, CYFRA 21-1 thường tăng gấp 2–4 lần so với bình thường.
  • Điều này giúp bác sĩ ước lượng mức độ nặng của bệnh, dù không thay thế được vai trò của chẩn đoán hình ảnh.

3.3. Theo dõi đáp ứng điều trị – “Nhiệt kế” của khối u

  • CYFRA 21-1 được ví như nhiệt kế sinh học, phản ánh mức độ hoạt động của khối u trong thời gian thực.
  • Nếu sau 1–2 chu kỳ hóa trị hoặc thuốc đích, CYFRA 21-1 giảm trên 50% so với ban đầu, đó là dấu hiệu điều trị hiệu quả.
  • Ngược lại, nếu chỉ số này đứng yên hoặc tăng lên, bác sĩ sẽ xem xét thay đổi phác đồ để tránh lãng phí thời gian quý báu.
  • Một nghiên cứu ở Nhật Bản cho thấy, bệnh nhân có CYFRA 21-1 giảm sau 1 tháng điều trị có thời gian sống thêm trung vị (OS) dài hơn gấp 1,8 lần so với nhóm không giảm.

3.4. Tiên lượng bệnh – Dự báo thời gian sống thêm

  • CYFRA 21-1 cao trước điều trị thường đồng nghĩa với gánh nặng khối u lớn hoặc bệnh đã lan rộng, dẫn đến tiên lượng kém hơn.
  • Nghiên cứu đa trung tâm ở châu Âu chỉ ra rằng:
    • Bệnh nhân có CYFRA 21-1 ≥ 3,3 ng/mL trước điều trị có tỉ lệ sống 2 năm giảm 40% so với nhóm thấp hơn.
    • Nếu sau điều trị, CYFRA 21-1 vẫn duy trì cao, nguy cơ tử vong trong 12 tháng tiếp theo tăng gấp 2,5 lần.
  1. CEA là gì và vai trò của nó

    CEA (Carcinoembryonic Antigen) là glycoprotein xuất hiện nhiều ở mô thai, giảm thấp sau sinh, nhưng tăng trở lại khi có một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư phổi tuyến, ung thư đại trực tràng, dạ dày.

  • Mức bình thường: < 5 ng/mL ở người không hút thuốc, < 10 ng/mL ở người hút thuốc.
  • Giá trị trong ung thư phổi:
    • Độ nhạy 30–65% ở NSCLC, cao nhất trong ung thư tuyến (đến 70%).
    • Hữu ích trong tiên lượng và theo dõi tái phát.
    • Kết hợp với CYFRA 21-1 sẽ bao quát được cả ung thư tuyến và ung thư vảy.
  1. Ý nghĩa khi kết hợp CYFRA 21-1 và CEA

    Không một marker nào có thể “độc chiếm” toàn bộ giá trị chẩn đoán và theo dõi ung thư phổi. Mỗi loại có thế mạnh riêng và khi kết hợp, chúng sẽ bổ sung cho nhau để đạt hiệu quả cao hơn.

5.1. Tăng độ nhạy và độ đặc hiệu – Ít bỏ sót bệnh nhân hơn

  • CEA nổi trội trong ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma), trong khi CYFRA 21-1 mạnh ở ung thư biểu mô vảy.
  • Khi chỉ dùng một marker, có thể bỏ sót một nhóm bệnh nhân nhất định. Ví dụ:
    • Chỉ dùng CEA có thể bỏ sót 30–40% bệnh nhân ung thư vảy.
    • Chỉ dùng CYFRA 21-1 có thể bỏ sót 25–35% bệnh nhân ung thư tuyến.
  • Khi kết hợp, độ nhạy tổng thể phát hiện NSCLC có thể tăng từ khoảng 55–60% lên 75–80%, đồng thời giữ được độ đặc hiệu cao.

5.2. Bao quát các thể mô học khác nhau – Không lo “lọt lưới”

  • Một số bệnh nhân NSCLC có type mô học hỗn hợp hoặc không xác định rõ, khiến việc theo dõi bằng một marker duy nhất không đủ.
  • CEA + CYFRA 21-1 đảm bảo bao phủ hầu hết các biến thể mô học, giảm nguy cơ bỏ sót bệnh tiến triển.

5.3. Đánh giá hiệu quả điều trị toàn diện – “Hai mắt thay vì một”

  • Khi cả hai marker đều giảm: gần như chắc chắn bệnh đang đáp ứng điều trị.
  • Nếu một marker giảm nhưng marker còn lại tăng: cần nghĩ đến khả năng ổ bệnh khác đang tiến triển hoặc chuyển dạng mô học.
  • Trường hợp này, bác sĩ sẽ chỉ định thêm chẩn đoán hình ảnh để xác minh.

5.4. Tiên lượng chính xác hơn – Dự báo sống còn

  • Bệnh nhân có cả CEA và CYFRA 21-1 đều cao trước điều trị có nguy cơ tử vong cao hơn đáng kể so với chỉ cao một trong hai.
  • Sự thay đổi đồng thời của cả hai chỉ số trong quá trình điều trị phản ánh sát thực tế hơn về diễn biến bệnh:
    • Giảm đồng thời → Tiên lượng tốt, có thể duy trì phác đồ.
    • Một giảm – một tăng → Cần đánh giá lại chiến lược.
    • Cả hai tăng → Nhiều khả năng bệnh đang tiến triển mạnh, cần can thiệp sớm.

5.5. Ứng dụng trong phát hiện tái phát sớm

  • Sau khi kết thúc điều trị, theo dõi định kỳ bằng cả hai marker giúp phát hiện tái phát trước khi có triệu chứng.
  • Nghiên cứu tại Hàn Quốc cho thấy: kết hợp CEA + CYFRA 21-1 phát hiện tái phát sớm hơn trung bình 2,5 tháng so với chỉ dùng hình ảnh học đơn thuần.
  1. Ứng dụng thực tế trong quản lý bệnh nhân

Trước điều trị:

    • Đo cả CEA và CYFRA 21-1 để lấy mốc ban đầu.
    • Kết hợp với hình ảnh và xét nghiệm gen để chọn phác đồ tối ưu.

Trong điều trị:

    • Theo dõi định kỳ mỗi 1–3 tháng.
    • Nếu cả hai giảm rõ, tiếp tục phác đồ.
    • Nếu một hoặc cả hai tăng, cần đánh giá lại bằng hình ảnh học.

Sau điều trị:

    • Duy trì xét nghiệm định kỳ để phát hiện tái phát sớm.
    • Kết hợp khám lâm sàng và chụp CT theo lịch.

Lưu ý cho bệnh nhân và gia đình

  • Không tự diễn giải kết quả xét nghiệm mà không có ý kiến bác sĩ.
  • Sự thay đổi nhỏ trong ngưỡng có thể do sai số xét nghiệm hoặc yếu tố sinh lý.
  • Các marker chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế được chẩn đoán hình ảnh hay sinh thiết.
  • Tuân thủ lịch tái khám, xét nghiệm và chụp chiếu đúng hẹn.

Tương lai của marker trong ung thư phổi

    Hiện nay, ngoài CEA và CYFRA 21-1, còn nhiều marker khác như ProGRP, SCC antigen, và các công nghệ mới như ctDNA đang được nghiên cứu để nâng cao khả năng phát hiện và theo dõi ung thư phổi. Trong tương lai gần, việc kết hợp nhiều marker cùng trí tuệ nhân tạo phân tích dữ liệu có thể giúp bác sĩ dự đoán diễn biến bệnh chính xác hơn và cá nhân hóa điều trị tối đa.

Kết luận

Xét nghiệm CYFRA 21-1 có giá trị cao trong ung thư biểu mô vảy phổi, trong khi CEA lại mạnh ở ung thư tuyến. Khi kết hợp, hai marker này giúp:

  • Tăng khả năng phát hiện bệnh.
  • Theo dõi điều trị sát sao hơn.
  • Đưa ra tiên lượng chính xác hơn.

Việc hiểu và tuân thủ theo dõi các chỉ số này sẽ giúp bệnh nhân và bác sĩ quản lý ung thư phổi hiệu quả, nâng cao chất lượng sống và kéo dài thời gian sống thêm.

    "Hãy đến gặp Bác sĩ Trần Khôi – chuyên khoa ung thư, để thực hiện xét nghiệm CEA và CYFRA 21-1 máu, giúp theo dõi chính xác tình trạng ung thư phổi đang nặng hơn hay thuyên giảm, từ đó lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu nhất cho bạn."

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi