Đột biến EGFR trong ung thư phổi ở Việt Nam: Phân loại, tần suất và lựa chọn thuốc đích cá nhân hóa theo từng loại
13:32 - 14/05/2025
Bài viết chuyên sâu phân tích các loại đột
Các lựa chọn thuốc đích EGFR thế hệ 3 trong điều trị bước 1 ung thư phổi giai đoạn 4
Nên dùng thuốc đích EGFR thế hệ 3 ngay từ đầu hay tuần tự thế hệ 1, 2?
Lựa chọn thuốc đích và hiệu quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 4 có đột biến EGFR
Viêm Niêm Mạc Miệng Trong Xạ Trị và Hóa Trị Liều Cao
Các loại đột biến EGFR và sự phù hợp để sử dụng thuốc đích trong ung thư phổi không tế bào nhỏ
1. Giới thiệu
Đột biến gen EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) là một trong những biến đổi gen quan trọng nhất trong ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN). Việc xác định đúng loại đột biến EGFR giúp chỉ định thuốc đích phù hợp, mang lại hiệu quả điều trị vượt trội so với hóa trị kinh điển. Tuy nhiên, không phải đột biến EGFR nào cũng có mức độ đáp ứng giống nhau – một số rất nhạy, số khác lại kháng hoàn toàn, cần thuốc đặc hiệu.
2. Tỷ lệ đột biến EGFR tại Việt Nam và châu Á
Đột biến EGFR | Người châu Á (%) | Việt Nam (%) | Người da trắng (%) |
---|---|---|---|
EGFR bất kỳ | 35–50% | ~44–50% | 10–15% |
Exon 19 deletion | ~45–50% | ~48% | ~45% |
Exon 21 L858R | ~35–40% | ~40% | ~40% |
Exon 20 insertion | 4–10% | 3–5% | 2–5% |
T790M (kháng mắc phải) | 30–50% sau TKI | ~40% | ~50% |
G719X, S768I, L861Q | 5–10% tổng EGFR+ | ~7–8% | 5–8% |
+ Ghi chú: Số liệu Việt Nam tổng hợp từ Bệnh viện K, Bạch Mai, Chợ Rẫy, Vinmec.
→ Do đó, mọi bệnh nhân Việt Nam được chẩn đoán UTPKTBN giai đoạn IV nên được xét nghiệm EGFR ngay từ đầu.
3. Phân loại các đột biến EGFR
3.1. Nhóm nhạy cảm cao với thuốc đích
Exon 19 deletion (~45%)
Exon 21 L858R (~40%)
3.2. Nhóm kháng mắc phải hoặc đáp ứng kém
T790M (sau khi dùng TKI đời đầu)
Exon 20 insertion
C797S (sau Osimertinib)
3.3. Nhóm đột biến hiếm
G719X (exon 18)
S768I (exon 20)
L861Q (exon 21)
4. Hiệu quả thực tế của thuốc đích EGFR tại Việt Nam
4.1. PFS trung bình theo nhóm đột biến
Nhóm đột biến | Thuốc đích sử dụng | PFS trung bình tại VN |
---|---|---|
Exon 19 deletion | Erlotinib, Gefitinib | 10–12 tháng |
Exon 19 deletion | Osimertinib | 18–20 tháng |
Exon 21 L858R | Osimertinib | 13–15 tháng |
T790M mắc phải | Osimertinib (sau TKI đầu) | 9–12 tháng |
Exon 20 insertion | Mobocertinib/Amivantamab* | 6–8 tháng |
* Tiếp cận qua hỗ trợ thuốc hoặc du lịch y tế.
4.2. Tỷ lệ đáp ứng (ORR)
19del: 70–80%
L858R: 60–65%
T790M: 60–70%
Exon 20 ins: 40–50% (nếu dùng đúng thuốc)
4.3. Chất lượng sống
Cải thiện ho, khó thở trong 1–2 tuần.
Kiểm soát di căn não tốt (Osimertinib, Lorlatinib).
Nhiều bệnh nhân sống khỏe >2 năm, không cần hóa trị.
4.4. Dữ liệu nội địa:
Bệnh viện K: Osimertinib → PFS chưa đạt sau 16 tháng (n=28).
Chợ Rẫy: ORR ~71%, PFS trung bình 12,5 tháng với TKI.
5. Chiến lược lâm sàng theo từng loại đột biến
Tình huống | Đột biến liên quan | Chiến lược điều trị |
---|---|---|
Mới chẩn đoán 19del/L858R | EGFR nhạy | Osimertinib đơn trị |
Tái phát sau erlotinib | T790M | Osimertinib hàng hai nếu T790M+ |
Đột biến hiếm (G719X, S768I...) | Nhạy trung bình | Afatinib hoặc Osimertinib (off-label) |
Exon 20 insertion | Kháng TKI truyền thống | Mobocertinib / Amivantamab nếu tiếp cận được |
Tiến triển sau Osimertinib | C797S, METamp... | Xét nghiệm lại (NGS mô hoặc plasma) |
Không có mô sinh thiết lại | Không rõ gen | Liquid biopsy + cân nhắc hóa miễn dịch |
Di căn não | EGFR thường có | Ưu tiên Osimertinib nhờ kiểm soát nội sọ |
6. Bảng tóm tắt đột biến và thuốc phù hợp
Đột biến EGFR | Thuốc đích phù hợp | Hiệu quả lâm sàng |
---|---|---|
Exon 19 deletion | Osimertinib | ORR ~77%, PFS ~18.9 tháng (FLAURA) |
Exon 21 L858R | Osimertinib | ORR ~60–65%, PFS ~14.4 tháng |
T790M | Osimertinib (2nd line) | ORR ~70%, PFS ~10–12 tháng (AURA3) |
Exon 20 insertion | Mobocertinib / Amivantamab | ORR ~40–45%, PFS ~7–9 tháng |
G719X, S768I, L861Q | Afatinib / Osimertinib (off-label) | Hiếm, ORR ~30–40% |
C797S | Poziotinib (NC), kết hợp đang nghiên cứu | Kháng Osimertinib, chưa có phê duyệt |
7. Kết luận
Đột biến EGFR là đích điều trị then chốt trong UTPKTBN, đặc biệt ở bệnh nhân Việt Nam với tỷ lệ >40%. Hiểu rõ từng loại đột biến và lựa chọn thuốc tương ứng là điều kiện tiên quyết để đạt hiệu quả tối ưu. Việc kết hợp xét nghiệm đúng – thuốc đúng – thời điểm đúng sẽ giúp bệnh nhân sống lâu hơn, khỏe hơn và tránh điều trị sai hướng.
Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi