Chỉ số ECOG là gì? Vai trò của sức khỏe thể trạng trong tiên lượng và điều trị ung thư phổi

Chỉ số ECOG là gì? Vai trò của sức khỏe thể trạng trong tiên lượng và điều trị ung thư phổi

14:32 - 17/08/2025

Chỉ số ECOG giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe thể trạng bệnh nhân ung thư phổi, từ đó quyết định phương án điều trị và dự báo thời gian sống thêm. Tìm hiểu chi tiết ý nghĩa ECOG và cách cải thiện để nâng cao hiệu quả điều trị.

Nốt mờ phổi là gì? Phân loại, nguyên nhân và cách xử lý an toàn từ bác sĩ chuyên khoa
Vai trò của xét nghiệm SCC máu trong ung thư phổi: Những điều bạn cần biết
Giá trị của xét nghiệm CYFRA 21-1 và ý nghĩa khi kết hợp với chỉ số CEA trong ung thư phổi
Vai trò xét nghiệm CEA máu ở giai đoạn 4 ung thư phổi
Vai trò của xét nghiệm CEA máu đối với ung thư phổi giai đoạn sớm đã phẫu thuật

1) Khái niệm & vai trò của ECOG

    ECOG Performance Status (PS) phản ánh mức độ hoạt động hằng ngày và khả năng tự chăm sóc của người bệnh; là biến lâm sàng lõi dùng để thiết kế thử nghiệm, lựa chọn điều trị, và dự báo tiên lượng trong ung thư, trong đó có ung thư phổi. Thang điểm từ 0 (hoàn toàn bình thường) đến 5 (tử vong). Mức điểm càng cao thể hiện tình trạng toàn thân càng kém, tiên lượng càng xấu.

    Vì sao ECOG dự báo sống còn? Thang điểm này hợp nhất nhiều chiều kích: gánh nặng khối u (tumor burden), viêm hệ thống, suy kiệt – suy dinh dưỡng, đa bệnh lý và khả năng dung nạp điều trị. Do đó, ECOG liên quan chặt với nguy cơ tử vong sớm, tỷ lệ gián đoạn/liều giảm, và khả năng nhận đủ điều trị chuẩn, qua đó ảnh hưởng OS/PFS.

2) Bằng chứng toàn cầu: ECOG và sống còn ở giai đoạn IV

2.1 Kỷ nguyên hóa trị

    Từ các đoàn hệ và tổng quan trước thời ICI/TKI, ECOG ≥2 nhất quán liên quan nguy cơ tử vong cao hơnOS ngắn hơn so với ECOG 0–1; nhiều thử nghiệm phải giới hạn tuyển chọn ở PS 0–1 vì khác biệt về an toàn–hiệu quả.

2.2 Kỷ nguyên miễn dịch trị liệu (ICI)

    Các thử nghiệm đăng ký ICI thường loại trừ PS ≥2, nhưng dữ liệu thế giới thực và phân tích gộp cho thấy: ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến xa được điều trị miễn dịch ICI, PS ≥2 gắn với OS và PFS kém hơn rõ rệt so với PS 0–1.

    Các nghiên cứu đoàn hệ độc lập ở thực hành lâm sàng (pembrolizumab đơn trị; pembrolizumab/nivolumab) khẳng định xu thế: PS ≥2tỷ lệ kiểm soát bệnh, PFSOS thấp hơn có ý nghĩa thống kê so với PS 0–1.

    Tổng quan thực hành cũng nhấn mạnh: PS 2 là yếu tố tiên lượng âmdự báo độc tính, trong khi bằng chứng hỗ trợ chỉ định ICI cho nhóm này còn hạn chế, đòi hỏi cá thể hóa kỹ dựa trên PD‑L1, gánh nặng triệu chứng, và mục tiêu điều trị.

2.3 Kỷ nguyên điều trị nhắm trúng đích (TKI)

    Trái với ICI, ở bệnh nhân có đột biến driver (EGFR/ALK…), hiệu quả thuốc đích TKI ít bị triệt tiêu bởi PS kém. Nhiều loạt bệnh mô tả hiện tượng “Lazarus response”: bệnh nhân PS 3–4 mang đột biến nhạy có thể cải thiện toàn trạng PS nhanh và đạt kiểm soát bệnh ý nghĩa khi dùng EGFR‑TKI bước đầu; tuy nhiên thời gian sống thêm OS vẫn kém hơn PS tốt khi theo dõi dài hạn.

    Trong quần thể EGFR dương tính điều trị TKI thế hệ 3 (ví dụ osimertinib), ECOG 0–1 vẫn dự báo OS tốt hơn so với ECOG xấu trong dữ liệu thực tế đa trung tâm.

2.4 Ung thư phổi tế bào nhỏ (SCLC) tiến xa

    Ở SCLC, ECOG là yếu tố tiên lượng trọng yếu; với PS 3–4, lợi ích hóa trị phải cân nhắc thận trọng so với chăm sóc hỗ trợ đơn thuần, dù đôi khi cải thiện PS nếu suy giảm chủ yếu do gánh nặng u.

3) Dữ liệu từ Việt Nam

    Dù còn hạn chế về cỡ mẫu và thiết kế, các báo cáo từ Hội nghị WCLC/IASLC và các nghiên cứu trong nước cho thấy OS khác biệt theo ECOG ở bệnh nhân Việt Nam:

  • Phân tích đa trung tâm Việt Nam về afatinib bước một ghi nhận OS chịu ảnh hưởng bởi ECOG (cùng các yếu tố lâm sàng khác) trong quần thể EGFR đột biến – nhấn mạnh vai trò PS trong tiên lượng thực tế tại Việt Nam.
  • Các tổng quan/điều tra về gánh nặng ung thư phổi tại Việt Nam khẳng định tính khả thi của áp dụng hướng dẫn quốc tế và nhấn mạnh PS là biến trọng yếu trong phân bổ nguồn lực điều trị.

    (Hiện chưa có nhiều nghiên cứu quan sát quy mô lớn ở Việt Nam chuyên biệt đánh giá HR theo từng mức ECOG ở giai đoạn IV; đây là khoảng trống nghiên cứu cần lấp đầy.)

4) ECOG ảnh hưởng thực hành lâm sàng như thế nào?

4.1 Phân tầng theo PS khi lựa chọn điều trị hệ thống

ECOG 0–1

  • NSCLC không có đột biến gen driver: hóa trị–miễn dịch phối hợp hoặc ICI đơn trị khi PD‑L1 cao, theo khuyến cáo NCCN/ESMO; tiên lượng OS tốt hơn nhóm PS cao.
  • NSCLC driver (+): TKI chuẩn (osimertinib/ALK‑TKI…), kết quả OS tối ưu khi PS tốt.

ECOG 2

  • NSCLC không driver: bằng chứng ngẫu nhiên hạn chế; nhiều phác đồ giảm liều/đơn trị hoặc ICI chọn lọc (đặc biệt PD‑L1 rất cao) có thể cân nhắc; tiên lượng kém hơn PS 0–1 và nguy cơ độc tính cao hơn.
  • NSCLC driver (+): vẫn ưu tiên thuốc đích TKI; lợi ích duy trì đáng kể dù PS kém, cần theo dõi sát độc tính và dinh dưỡng.

ECOG 3–4

  • Thông thường không chỉ định hóa trị/ICI chuẩn; ưu tiên chăm sóc giảm nhẹ tối ưu. Ngoại lệ quan trọng: driver (+) (EGFR/ALK…) có thể cân nhắc TKI với hy vọng cải thiện nhanh triệu chứng/PS (“Lazarus response”), sau đó đánh giá lại.
  • SCLC: cá thể hóa; nếu PS xấu do khối u, đôi khi hóa trị vẫn giúp cải thiện; song lợi ích nền vẫn thấp.

4.2 Khi nào nên sàng lọc driver/PD‑L1 sớm ở PS kém?

    Ngay khi có chẩn đoán giai đoạn IV: đột biến gen driver EGFR/ALK/ROS1/… và PD‑L1 cần làm khẩn trương nhanh nhất để không bỏ lỡ cơ hội TKI/ICI ở bệnh nhân biên giới điều trị (PS 2–3), nhất là khi triệu chứng gợi ý gánh nặng u có thể đảo ngược.

5) Một số tình huống thường gặp & bài học từ dữ liệu thực tế

  1. PS dao động theo thời gian: suy giảm PS do đợt viêm phổi, tràn dịch màng phổi hoặc đau không kiểm soát có thể cải thiện sau dẫn lưu, giảm đau, dinh dưỡng – cần đánh giá lại ECOG trước khi “đóng dấu” không điều trị.
  2. ICI ở PS ≥2: dữ liệu thực tế cho thấy OS/PFS thấp hơn; chỉ định nên dựa vào mục tiêu (giảm triệu chứng vs kéo dài sống còn), PD‑L1, và gánh nặng bệnh, trao đổi kỹ với người bệnh.
  3. TKI ở EGFR/ALK (+) và PS xấu: có thể bắt đầu liều tiêu chuẩn với hỗ trợ tích cực; nếu đáp ứng tốt, PS cải thiện, khi đó có thể xem xét xử trí tổn thương đe dọa (não/gan) bằng xạ trị khu trú.
  4. SCLC PS 3–4: cân bằng lợi ích–nguy cơ; nếu quyết định hóa trị, cần giảm liều hợp lý và tích cực chăm sóc hỗ trợ; thảo luận mục tiêu chăm sóc sớm.

6) Phương pháp luận & lượng hóa tiên lượng

    Trong mô hình Cox nhiều biến, ECOG thường giữ vai trò tiên lượng độc lập đối với OS, kể cả khi đã hiệu chỉnh tuổi, giới, hút thuốc, di căn não/gan và sinh học khối u. Các đoàn hệ lâm sàng gần đây trên bệnh nhân dùng ICI cũng áp dụng phân tầng theo ECOG để mô tả OS trung vịthời gian thất bại điều trị.

    Ở bối cảnh nhập viện vì biến chứng u phổi, ECOG ≥2 độc lập dự báo nguy cơ tử vong cao hơn trong vòng vài tháng – nhấn mạnh vai trò của PS khi ra quyết định thủ thuật/xạ trị giảm nhẹ.

7) Hạn chế của ECOG & cách khắc phục trong thực hành

  • Chủ quan giữa người chấm: chênh lệch giữa bác sĩ/cơ sở làm sai lệch phân nhóm (ví dụ “PS 2 biên giới”). Giải pháp: chuẩn hóa huấn luyện, mô tả cụ thể hoạt động bệnh nhân.
  • Không bao quát toàn diện tính dễ tổn thương: ECOG là đơn chiều; ở người cao tuổi hoặc đa bệnh, khuyến cáo đánh giá lão khoa toàn diện bổ sung (dinh dưỡng, tâm lý, chức năng).
  • PS có thể thay đổi nhanh: cần điểm lại sau can thiệp triệu chứng (dẫn lưu/giảm đau/dinh dưỡng) trước khi đưa quyết định lớn.

8) Hàm ý cho chương trình điều trị tại Việt Nam

  • Chuẩn hóa chấm ECOG tại phòng khám u phổi; tích hợp vào phiếu quyết định điều trịhội chẩn đa chuyên khoa, nhằm thống nhất chỉ định hóa trị/ICI/TKI, nhất là nhóm PS 2.
  • Ưu tiên xét nghiệm driver/PD‑L1 sớm ở bệnh nhân PS biên để phát hiện “cửa sổ” dùng TKI/ICI.
  • Nghiên cứu trong nước: Hướng tới đoàn hệ đa trung tâm ở giai đoạn IV để lượng hóa HR tử vong theo ECOG ở các phân nhóm sinh học (EGFR/ALK âm tính, EGFR/ALK dương tính; PD‑L1 cao/thấp), bổ sung bằng patient‑reported outcomes. (Khoảng trống bằng chứng hiện tại đã nêu ở Mục 3.)

9) Tóm lược thực hành (key takeaways)

  1. ECOG là yếu tố tiên lượng độc lập mạnh đối với OS ở ung thư phổi giai đoạn IV, đặc biệt rõ trong quần thể điều trị bằng ICI (thế giới thực).
  2. PS 0–1: kỳ vọng OS tốt hơn; điều trị theo chuẩn (hóa miễn dịch hoặc TKI/ALK‑TKI).
  3. PS 2: tiên lượng xấu hơnđộc tính cao hơn; cá thể hóa chỉ định, cân nhắc giảm liều/phối hợp tối giản hoặc TKI nếu có driver.
  4. PS 3–4: chủ yếu chăm sóc giảm nhẹ; ngoại lệ đáng cân nhắc là đột biến gen driver (+) dùng Thuốc đích TKI với kỳ vọng cải thiện nhanh PS.
  5. SCLC: ECOG rất quan trọng; hóa trị ở PS xấu chỉ nên chọn lọc, với kỳ vọng hạn chế.
  6. Tại Việt Nam, dữ liệu thực hành cho thấy ECOG vẫn phân tầng sống còn, song cần nghiên cứu đoàn hệ quy mô lớn hơn để lượng hóa chuẩn hóa HR.

 

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi