Các lựa chọn thuốc đích EGFR thế hệ 3 trong điều trị bước 1 ung thư phổi giai đoạn 4
11:52 - 13/05/2025
Phân tích chuyên sâu các thuốc đích EGFR thế
Đột biến EGFR trong ung thư phổi ở Việt Nam: Phân loại, tần suất và lựa chọn thuốc đích cá nhân hóa theo từng loại
Nên dùng thuốc đích EGFR thế hệ 3 ngay từ đầu hay tuần tự thế hệ 1, 2?
Lựa chọn thuốc đích và hiệu quả điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn 4 có đột biến EGFR
Viêm Niêm Mạc Miệng Trong Xạ Trị và Hóa Trị Liều Cao
Các lựa chọn thuốc đích thế hệ 3 trong điều trị bước 1 giai đoạn 4 UTPKTBN có đột biến EGFR
1. Giới thiệu
Ung thư phổi không tế bào nhỏ (UTPKTBN) chiếm khoảng 85% các ca ung thư phổi, với tỷ lệ phát hiện đột biến EGFR khoảng 10–15% tại phương Tây và lên đến 40–50% ở các quốc gia châu Á như Việt Nam. Đột biến EGFR, chủ yếu là Del19 và L858R, tạo tiền đề cho điều trị nhắm trúng đích bằng thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI).
Trong số các thế hệ thuốc EGFR-TKI, thuốc thế hệ 3 đã trở thành tâm điểm lựa chọn trong điều trị bước 1, nhờ hiệu quả vượt trội và khả năng vượt qua cơ chế kháng thuốc phổ biến (T790M). Bài viết này tổng hợp, phân tích và so sánh các chiến lược sử dụng thuốc đích thế hệ 3 trong bước điều trị đầu tiên cho UTPKTBN có đột biến EGFR.
2. Tổng quan về thuốc đích EGFR thế hệ 3
2.1. Cơ chế tác động
Thuốc thế hệ 3, đặc biệt là Osimertinib, có khả năng ức chế chọn lọc các đột biến EGFR nhạy cảm (Del19, L858R) và đột biến kháng thuốc T790M. Osimertinib cũng thâm nhập tốt hàng rào máu não, giúp kiểm soát di căn thần kinh trung ương hiệu quả – điều mà các thế hệ thuốc trước đó không đạt được.
2.2. Ưu điểm lâm sàng
Hiệu quả cao về thời gian sống không tiến triển (PFS) và sống toàn bộ (OS)
Kiểm soát di căn não vượt trội
Tác dụng phụ nhẹ hơn, dễ dung nạp so với afatinib hoặc dacomitinib
3. Dữ liệu lâm sàng: Chứng cứ cho sử dụng bước 1
3.1. FLAURA – Thử nghiệm then chốt
Nghiên cứu FLAURA (NEJM 2018) so sánh Osimertinib với gefitinib/erlotinib ở bệnh nhân mới điều trị:
PFS: 18.9 tháng (Osimertinib) vs 10.2 tháng (TKI thế hệ 1)
OS: 38.6 tháng vs 31.8 tháng
Kiểm soát di căn não: Osimertinib vượt trội (91% vs 68%)
Kết luận: Osimertinib trở thành chuẩn điều trị bước đầu, được đưa vào hướng dẫn NCCN, ESMO, ASCO.
3.2. FLAURA2 – Phối hợp Osimertinib + hóa trị
FLAURA2 đánh giá Osimertinib kết hợp với Carboplatin/Cisplatin + Pemetrexed:
PFS trung vị: 25.5 tháng (phối hợp) vs 16.7 tháng (đơn trị)
HR: 0.62 – giảm 38% nguy cơ tiến triển/tử vong
Tác dụng phụ ≥3: cao hơn ở nhóm phối hợp (64% vs 27%)
Gợi ý: Phối hợp nên dành cho bệnh nhân có tải lượng bệnh cao, nguy cơ tiến triển nhanh.
4. Lựa chọn phối hợp thuốc thế hệ 3: Hóa trị hay kháng thể?
4.1. Osimertinib + hóa trị
Kết quả từ nghiên cứu FLAURA2 – công bố năm 2023 – đã đặt ra một bước ngoặt mới trong điều trị EGFR bước một: thay vì dùng Osimertinib đơn trị như trong FLAURA, các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của phối hợp Osimertinib + hóa trị nền bạch kim (Carboplatin hoặc Cisplatin + Pemetrexed).
Kết quả chính của FLAURA2:
PFS trung vị: 25.5 tháng (Osimertinib + hóa trị) vs 16.7 tháng (Osimertinib đơn trị)
HR (hazard ratio): 0.62 – nghĩa là giảm 38% nguy cơ tiến triển hoặc tử vong
Kiểm soát nội sọ: tương đương giữa hai nhóm
Tác dụng phụ cấp độ ≥3: cao hơn trong nhóm phối hợp (64% vs 27%), chủ yếu là giảm bạch cầu, mệt mỏi và buồn nôn
Ý nghĩa lâm sàng:
Bệnh nhân có tải lượng khối u lớn, bệnh tiến triển nhanh hoặc nhiều vị trí di căn ngoài phổi có thể hưởng lợi đáng kể từ phác đồ phối hợp ngay từ đầu.
Nhóm Osimertinib đơn trị vẫn là lựa chọn phù hợp ở đa số bệnh nhân, đặc biệt nếu ưu tiên chất lượng sống và giảm độc tính.
Đây là chiến lược mới cho phép bác sĩ cá thể hóa phác đồ ngay từ bước đầu, thay vì chờ đợi tiến triển mới bổ sung hóa trị.
Lưu ý khi áp dụng lâm sàng:
Cần đánh giá toàn trạng kỹ trước khi phối hợp hóa trị, vì độc tính tích lũy từ cả hai nhóm thuốc có thể ảnh hưởng tới khả năng tuân thủ.
Với bệnh nhân cao tuổi, có bệnh nền tim – thận – gan, nên cân nhắc bắt đầu bằng Osimertinib đơn trị và theo dõi sát đáp ứng.
4.2. Osimertinib + kháng thể Amivantamab (± Lazertinib)
Trong khi hóa trị được xem là hướng phối hợp truyền thống, thì việc kết hợp Osimertinib với kháng thể đơn dòng – như Amivantamab, một kháng thể kép chống EGFR và MET – đang nổi lên như một chiến lược đầy hứa hẹn trong điều trị bước 1, đặc biệt với mục tiêu ngăn ngừa cơ chế kháng thuốc mắc phải từ sớm.
Cơ sở sinh học cho phối hợp:
Trong các bệnh nhân kháng Osimertinib sau giai đoạn đầu, MET amplification và biểu hiện EGFR tăng cường là các cơ chế kháng phổ biến.
Việc kết hợp Osimertinib với Amivantamab, hoặc thậm chí phối hợp bộ ba: Osimertinib + Amivantamab + Lazertinib, giúp nhắm trúng đồng thời hai con đường EGFR và MET, làm giảm khả năng kháng thuốc ngay từ đầu.
Nghiên cứu tiêu biểu: MARIPOSA và MARIPOSA-2
MARIPOSA: Nghiên cứu pha 3 đang đánh giá hiệu quả của:
Osimertinib đơn trị (chuẩn hiện nay)
Amivantamab + Lazertinib
Amivantamab + Lazertinib + hóa trị
MARIPOSA-2: Tập trung vào bệnh nhân đã thất bại Osimertinib, cho thấy:
PFS của Amivantamab + Lazertinib + hóa trị: 8.3 tháng
So với hóa trị đơn thuần: chỉ 4.2 tháng
HR: 0.44, nghĩa là giảm tới 56% nguy cơ tiến triển hoặc tử vong
Ưu điểm lâm sàng của phối hợp kháng thể + Osimertinib:
Nhắm tới EGFR và MET cùng lúc – hạn chế kháng sớm
Hiệu quả cao hơn rõ rệt ở nhóm có biểu hiện MET tăng hoặc có dấu hiệu kháng thuốc tiềm tàng
Khả năng kiểm soát ngoài não và nội sọ tương đối tốt
Nhược điểm cần cân nhắc:
Tăng độc tính khi phối hợp: phản ứng truyền dịch (Amivantamab), tiêu chảy, phát ban
Chi phí điều trị cao
Cần đánh giá IHC hoặc NGS để xác định bệnh nhân phù hợp
Lựa chọn thực tế: Ai là ứng viên lý tưởng?
Nhóm bệnh nhân | Nên cân nhắc phối hợp |
---|---|
Bệnh nhân trẻ, toàn trạng ECOG 0–1 | Có |
Di căn ngoài phổi nhiều vị trí | Có |
Có MET expression hoặc amplification (IHC 3+, NGS dương tính) | Có |
Bệnh nhân cao tuổi, có bệnh nền | X Ưu tiên đơn trị |
Không thể truyền tĩnh mạch hoặc dị ứng kháng thể | X Không phù hợp |
Tóm lại, phối hợp Osimertinib với kháng thể Amivantamab ± Lazertinib là một hướng đi mới không chỉ dành cho sau thất bại, mà có thể tiến tới áp dụng từ bước 1 trong tương lai gần – giúp trì hoãn kháng thuốc và kéo dài hiệu quả kiểm soát bệnh.
5. Cá thể hóa điều trị bước 1 theo thực hành lâm sàng
Việc lựa chọn giữa Osimertinib đơn trị, Osimertinib phối hợp hóa trị, hay Osimertinib phối hợp kháng thể ± Lazertinib cần dựa trên toàn cảnh lâm sàng của từng bệnh nhân. Các yếu tố quan trọng bao gồm:
5.1. Theo loại đột biến EGFR
Loại đột biến | Khuyến nghị phác đồ bước 1 |
---|---|
Del19, L858R (kinh điển) | Osimertinib đơn trị (chuẩn) |
Đột biến hiếm (G719X, S768I, L861Q) | Osimertinib hoặc Afatinib (tùy chứng cứ) |
Đột biến exon 20 insertion | Osimertinib không hiệu quả → dùng Amivantamab hoặc Mobocertinib |
Có đồng thời EGFR + MET (phát hiện qua NGS) | Nên cân nhắc phối hợp Osimertinib + Amivantamab |
5.2. Theo gánh nặng và vị trí di căn
Tình huống | Khuyến nghị |
---|---|
Di căn não (kể cả không triệu chứng) | Osimertinib đơn trị (ưu thế vượt rào máu não) |
Di căn gan, xương nhiều vị trí | Osimertinib + hóa trị hoặc kháng thể |
Di căn phổi đơn thuần, không triệu chứng | Osimertinib đơn trị |
5.3. Theo thể trạng và bệnh lý kèm theo
Yếu tố | Ảnh hưởng đến điều trị |
---|---|
ECOG ≥ 2 | Ưu tiên đơn trị → Osimertinib đơn độc |
Bệnh nền tim mạch, gan, thận | Tránh hóa trị, tránh kháng thể truyền tĩnh mạch nếu có nguy cơ phản ứng |
Bệnh nhân trẻ, ECOG 0, mong muốn sống lâu dài | Cân nhắc phối hợp để kiểm soát sâu hơn, giảm nguy cơ kháng thuốc sớm |
5.4. Theo mong muốn người bệnh
Quyết định điều trị cần tôn trọng sự lựa chọn cá nhân, đặc biệt khi bàn về độc tính, chất lượng sống và khả năng chi trả.
Bệnh nhân ưu tiên độc tính thấp, kiểm soát dài hạn: → Osimertinib đơn trị
Bệnh nhân sẵn sàng đối mặt độc tính để