THUỐC ĐÍCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI MỚI NHẤT 2025

THUỐC ĐÍCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI MỚI NHẤT 2025

14:59 - 27/02/2025

Các loại thuốc đích mới nhất điều trị ung thư phổi.

THUỐC MIỄN DỊCH MỚI NHẤT 2025 ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI DI CĂN
HIỆU QUẢ HÓA CHẤT SAU KHÁNG OSIMERTINIB Ở 60 BỆNH NHÂN
THUỐC MIỄN DỊCH GIÚP SỐNG THÊM GẦN 10 NĂM
SO SÁNH GIỮA BỆNH NHÂN ĐỦ VÀ KHÔNG ĐỦ ĐIỀU KIỆN NGHIÊN CỨU FLAURA ĐIỀU TRỊ OSIMERTINIB
Thuốc đích Afatinib kết hợp hóa chất sau kháng Osimertinib

     HƯỚNG DẪN MỚI NHẤT VỀ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI CÓ ĐỘT BIẾN GEN (NCCN 2025)

     Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC - Non-Small Cell Lung Cancer) chiếm 85% tổng số ca ung thư phổi. Trong những năm gần đây, sự phát triển của liệu pháp nhắm trúng đích đã giúp nhiều bệnh nhân kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống.

     Theo Hướng dẫn của Mạng lưới Ung thư Toàn diện Quốc gia Hoa Kỳ (NCCN 2025), tất cả bệnh nhân NSCLC giai đoạn tiến xa hoặc di căn nên được xét nghiệm đột biến gen để lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.


1. Xét nghiệm đột biến gen - Bước đầu tiên và quan trọng

      Tại sao cần xét nghiệm đột biến gen?
Ung thư phổi có thể do những thay đổi (đột biến) trong các gen kiểm soát sự phát triển của tế bào. Nếu phát hiện được đột biến, bác sĩ có thể chọn thuốc nhắm trúng đích phù hợp thay vì hóa trị truyền thống.

Những xét nghiệm cần thực hiện:

  • Xét nghiệm bộ gen toàn diện (CGP - Comprehensive Genomic Profiling) bằng giải trình tự thế hệ mới (NGS - Next-Generation Sequencing).
  • Xét nghiệm PD-L1 (Programmed Death-Ligand 1) để xác định liệu pháp miễn dịch có phù hợp hay không.

Các đột biến gen quan trọng:

  • EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor): exon 19, L858R, exon 20, S768I, L861Q, G719X.
  • ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase), ROS1, RET: Liên quan đến tái sắp xếp gen.
  • BRAF (B-Raf Proto-Oncogene, V600E).
  • METex14 (MET exon 14 skipping mutation).
  • NTRK1/2/3 (Neurotrophic Receptor Tyrosine Kinase 1/2/3).
  • HER2 (ERBB2 - Human Epidermal Growth Factor Receptor 2).
  • NRG1 (Neuregulin 1 Gene Fusion).

      Thời gian có kết quả xét nghiệm: 7 – 14 ngày.


2. Các phác đồ điều trị theo từng loại đột biến gen

Mỗi bệnh nhân có thể có một đột biến khác nhau và sẽ có phương pháp điều trị riêng.

2.1. Đột biến EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor)

      Chiếm 50% NSCLC ở người châu Á, 15% ở phương Tây.
      Thường gặp ở người không hút thuốc hoặc hút thuốc nhẹ.

     - Điều trị ban đầu (Tuyến đầu - First-line therapy):

  • Osimertinib (Tagrisso) (Tỷ lệ đáp ứng ORR ~80%, thời gian sống không bệnh tiến triển PFS: 18.9 tháng, thời gian sống tổng thể OS: 38.6 tháng).
  • Thuốc thay thế: Erlotinib, Afatinib, Dacomitinib (PFS trung bình 10-14 tháng).

     - Khi bệnh tiến triển (Kháng thuốc - Resistance):

  • Nếu có đột biến T790M: Tiếp tục Osimertinib (PFS 10.1 tháng khi điều trị sau T790M).
  • Nếu có di căn não: Osimertinib có khả năng đi qua hàng rào máu não, giúp kiểm soát bệnh tốt hơn (ORR 70%, PFS 19.1 tháng).
  • Nếu ung thư chuyển thành ung thư tế bào nhỏ (SCLC - Small Cell Lung Cancer): Hóa trị Platinum + Etoposide.

2.2. Đột biến ALK (Anaplastic Lymphoma Kinase)

     - Chiếm 3-5% NSCLC, thường gặp ở người trẻ, không hút thuốc.

     - Điều trị ban đầu:

  • Alectinib (ORR 82.9%, PFS: 34.8 tháng).
  • Brigatinib (ORR 71%, PFS 24 tháng).
  • Lorlatinib (ORR 76%, đặc biệt tốt cho kháng thuốc).

     - Khi bệnh tiến triển:

  • Nếu có đột biến ALK G1202R: Lorlatinib (PFS 27.6 tháng).
  • Nếu có di căn não: Alectinib có hiệu quả cao với ORR 81%.

2.3. Đột biến ROS1

     - Chiếm 1-2% NSCLC, tiên lượng tốt nếu điều trị đúng thuốc.

     - Điều trị ban đầu:

  • Crizotinib (ORR 72%, PFS 19.2 tháng).
  • Entrectinib (ORR 79%, PFS 16.8 tháng).
  • Repotrectinib (ORR 78%, PFS 19 tháng, tốt hơn ở bệnh nhân đã kháng Crizotinib).

     - Khi bệnh tiến triển:

  • Lorlatinib hoặc Repotrectinib.

2.4. Đột biến BRAF V600E

     - Chiếm 2% NSCLC, liên quan đến hút thuốc.

     - Điều trị ban đầu:

  • Dabrafenib + Trametinib (ORR 63%, PFS 14.6 tháng, OS 24 tháng).

2.5. Đột biến METex14 Skipping

     - Chiếm 3-4% NSCLC, tiên lượng xấu nếu không điều trị đúng.

     - Điều trị ban đầu:

  • Capmatinib (ORR 68%, PFS 12.4 tháng).
  • Tepotinib (ORR 45%, PFS 8.5 tháng).

3. Liệu pháp miễn dịch trong NSCLC có đột biến gen

Bệnh nhân có PD-L1 ≥1% nhưng không có đột biến gen: Pembrolizumab, Atezolizumab.
Bệnh nhân có đột biến EGFR, ALK, ROS1, RET: Không khuyến khích dùng miễn dịch đơn thuần.

     - Phối hợp miễn dịch + hóa trị có thể có lợi trong một số trường hợp kháng thuốc.


4. Xu hướng điều trị cá nhân hóa và thử nghiệm lâm sàng

     - Các nghiên cứu mới:

  • Lung-MAP, CodeBreaK 100, DESTINY-Lung nghiên cứu thuốc thế hệ mới.
  • Osimertinib + miễn dịch đang thử nghiệm ở bệnh nhân EGFR+.
  • Liquid biopsy giúp theo dõi kháng thuốc sớm.

Kết luận

✅ Điều trị NSCLC hiện nay đã có nhiều đột phá.
✅ Osimertinib là tiêu chuẩn vàng cho EGFR.
✅ ALK, ROS1, MET, RET có nhiều thuốc hiệu quả cao.
✅ Điều trị cá nhân hóa là xu hướng quan trọng.

 

☎️☎️☎️ Để biết thêm chi tiết xin liên hệ

(Tư vấn chuyên sâu và hỗ trợ lâu dài (có trả phí 1 LẦN DUY NHẤT)):