THUỐC ĐÍCH AUMOLERTINIB SAU HÓA XẠ TRỊ U PHỔI GIAI ĐOẠN 3
09:40 - 15/09/2024
Hiệu quả của thuốc đích Aumolertinib sau hóa xạ trị đồng thời giai đoạn 3 có đột biến gen EGFR.
ĐIỀU TRỊ SAU KHI THẤT BẠI VỚI THUỐC MIỄN DỊCH
Xét nghiệm DNA khối u trong máu dự báo sự tiến triển khi điều trị Osimertinib trong nghiên cứu FLAURA, AURA3
Miễn dịch Durvalumab điều trị giai đoạn 3. Khám Phá Những Kết Quả Mới Nhất Từ Nghiên Cứu PACIFIC-2
BRIGATINIB VÀ ALECTINIB SAU KHI KHÁNG THUỐC ĐÍCH CRIZOTINIB
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM POLESTAR VỀ AUMOLERTINIB TRONG ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI KHÔNG TẾ BÀO NHỎ GIAI ĐOẠN III
- Tổng quan về thử nghiệm POLESTAR
Hiện nay, Durvalumab là phương pháp điều trị chuẩn cho đa số bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển tại chỗ (LA) mà không có sự tiến triển bệnh sau khi đã hoàn thành hóa trị và xạ trị (CRT). Tuy nhiên, có rất ít dữ liệu về lợi ích của liệu pháp miễn dịch củng cố sau CRT đối với các bệnh nhân NSCLC giai đoạn III có đột biến EGFR (EGFRm). Trong bối cảnh này, thuốc đích Aumolertinib đã thể hiện hiệu quả trong điều trị giai đoạn 1, 2 của NSCLC đột biến EGFR và đã được phê duyệt tại Trung Quốc.
Thử nghiệm lâm sàng POLESTAR đã nghiên cứu việc sử dụng thuốc đích aumolertinib, một chất ức chế tyrosine kinase thế hệ thứ ba (EGFR TKI), trong điều trị duy trì cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn III có đột biến EGFR (EGFRm) sau khi hoàn thành hóa trị và xạ trị (CRT). Kết quả nghiên cứu này đã được trình bày tại Hội nghị Thế giới về Ung thư Phổi 2024.
- Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chính của thử nghiệm POLESTAR là đánh giá hiệu quả của aumolertinib trong việc kéo dài thời gian sống không tiến triển (Progression-Free Survival - PFS) cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn III không thể phẫu thuật và có đột biến EGFR, sau khi họ đã hoàn thành quá trình hóa trị và xạ trị.
Thử nghiệm POLESTAR đã tiến hành phân ngẫu nhiên 147 bệnh nhân, trong đó:
- 94 bệnh nhân nhận được aumolertinib.
- 53 bệnh nhân được dùng giả dược.
Để đủ điều kiện tham gia thử nghiệm, bệnh nhân phải có đột biến EGFR (Ex19del hoặc L858R) có khả năng điều trị, NSCLC giai đoạn III không thể phẫu thuật, và không có dấu hiệu tiến triển bệnh sau CRT.
- Đặc điểm của bệnh nhân:
- Tuổi trung bình: 59 tuổi.
- Khoảng 50% bệnh nhân là nữ.
- 30% bệnh nhân chưa từng có tiền sử hút thuốc.
- Phương pháp Đánh giá và Điều trị
Các khối u được đánh giá mỗi 8 tuần cho đến tuần thứ 48 và sau đó mỗi 12 tuần cho đến khi phát hiện tiến triển. Việc điều trị tiếp tục cho đến khi có dấu hiệu tiến triển hoặc khi bệnh nhân phải ngưng điều trị vì độc tính hoặc các lý do khác.
- Thời gian theo dõi trung bình: 16 tháng cho nhóm dùng aumolertinib và 14 tháng cho nhóm dùng giả dược.
- Kết quả chính
Thử nghiệm cho thấy rằng việc sử dụng aumolertinib mang lại sự cải thiện đáng kể về thời gian sống không tiến triển (PFS) so với nhóm bệnh nhân dùng giả dược (placebo). Kết quả cụ thể như sau:
- PFS trung bình của nhóm dùng aumolertinib đạt 30,4 tháng, so với chỉ 3,8 tháng ở nhóm dùng giả dược.
- Tỷ lệ nguy cơ (HR): Nhóm dùng aumolertinib có tỷ lệ nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong chỉ bằng 20% so với nhóm giả dược (HR 0.200, 95% CI 0.114-0.352, p<0.0001).
- Tỷ lệ đáp ứng tổng thể (Overall Response Rate - ORR) và tỷ lệ kiểm soát bệnh (Disease Control Rate - DCR) cao hơn đáng kể ở nhóm dùng aumolertinib so với nhóm giả dược:
- ORR: 57% so với 22%.
- DCR: 96% so với 74%.
- Thời gian đáp ứng trung bình (Median Duration of Response) ở nhóm aumolertinib là 17 tháng, dài hơn đáng kể so với 7 tháng ở nhóm giả dược. Điều này thể hiện sự duy trì hiệu quả điều trị tốt hơn ở nhóm dùng aumolertinib.
Tiến triển bệnh và các vị trí tổn thương
Một trong những yếu tố quan trọng để đánh giá hiệu quả của aumolertinib là mức độ hạn chế các vị trí tiến triển của bệnh. Kết quả cho thấy:
- Tỷ lệ các vị trí tiến triển của bệnh ở nhóm dùng aumolertinib thấp hơn rõ rệt so với nhóm giả dược: 21% so với 58%.
- Các vị trí tiến triển bao gồm ngực, não, hạch bạch huyết ở xa, bụng và xương. Điều này cho thấy aumolertinib có khả năng kiểm soát bệnh không chỉ ở vị trí khối u ban đầu mà còn ngăn ngừa sự lan rộng của bệnh đến các cơ quan khác.
- Ý nghĩa của kết quả
Các kết quả trên cho thấy aumolertinib có thể là một phương pháp điều trị duy trì mới và hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn III có đột biến EGFR sau khi hoàn thành hóa trị và xạ trị. Hiện tại, không có nhiều lựa chọn điều trị duy trì hiệu quả cho nhóm bệnh nhân này, do đó, aumolertinib có tiềm năng mở ra một hướng điều trị mới, giúp kéo dài thời gian kiểm soát bệnh và cải thiện chất lượng sống cho bệnh
Hướng đi tương lai
Các bước tiếp theo sẽ bao gồm nghiên cứu thêm về tác động lâu dài của aumolertinib đối với sự sống còn tổng thể của bệnh nhân (Overall Survival - OS) và đánh giá kỹ hơn về độ an toàn và khả năng chịu đựng của bệnh nhân đối với thuốc trong điều kiện sử dụng kéo dài. Kết quả của các nghiên cứu tiếp theo sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc xác định liệu aumolertinib có thể được chấp thuận rộng rãi như một phương pháp điều trị duy trì tiêu chuẩn cho NSCLC giai đoạn III.
ĐỂ BIẾT THÊM CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ
- Thạc sĩ – Bác sĩ Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội
- 44 Thanh Nhàn – Hai Bà Trưng – Hà Nội
- 0983 812 084 – 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi - https://www.facebook.com/BsTranKhoiBVPhoi/
- Fanpage: Bác sĩ Khôi BV Phổi - https://www.facebook.com/bacsytrankhoi/
- Nhóm: CHỮA BỆNH UNG THƯ PHỔI - https://www.facebook.com/groups/894940984347355
- Youtube: Thạc Sĩ Bác Sĩ Trần Khôi - Chữa bệnh ung thư phổi https://www.youtube.com/channel/UCjueL8VycYzFjGkVcglHV2g