PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN 2

PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN 2

21:17 - 17/04/2025

PHÁC ĐỒ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI GIAI ĐOẠN 2 THEO NCCN 2025

Đột biến gen KRAS G12C, cơ chế sinh ung thư và chiến lược điều trị
Thuốc điều trị sau kháng Osimertinib ở ung thư phổi có EGFR đột biến: Hướng đi mới với thuốc đích kép EGFR/MET
Giải mã thách thức trong chẩn đoán ung thư phổi giai đoạn 3: Những bẫy hình ảnh và mô học dễ bỏ lỡ điều trị triệt căn
Ung thư phổi giai đoạn 3C: Chiến lược điều trị cá nhân hóa và cập nhật 2025 từ PACIFIC
Ung thư phổi giai đoạn 3B: Chiến lược điều trị cá nhân hóa với hóa xạ trị và miễn dịch 2025

Phác đồ Điều Trị Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Giai Đoạn 2: Phẫu thuật, Hóa chất và Vai trò Mới của Điều Trị Nhắm Trúng Đích và Miễn Dịch

Tóm tắt

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn II là nhóm bệnh lý có tiên lượng trung gian, nằm giữa nhóm bệnh có khả năng điều trị triệt căn bằng phẫu thuật (giai đoạn I) và nhóm bệnh cần hóa chất hay điều trị toàn thân chủ đạo (giai đoạn III–IV). Trong những năm gần đây, nhờ tiến bộ trong phẫu thuật, hóa trị bổ trợ và đặc biệt là sự ra đời của các liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch, chiến lược điều trị NSCLC giai đoạn II đã thay đổi đáng kể. Bài viết này trình bày chi tiết phác đồ điều trị chuẩn hóa cho NSCLC giai đoạn II dựa trên Hướng dẫn mới nhất từ NCCN 2025 và các nghiên cứu lâm sàng liên quan.

1. Đặc điểm và phân loại giai đoạn II

Theo phân loại TNM phiên bản 8 của IASLC:

  • Giai đoạn IIA: T2bN0 – u kích thước >4–5 cm, không di căn hạch.

  • Giai đoạn IIB: Bao gồm T1–T2a với N1 (di căn hạch phổi hoặc quanh phế quản cùng bên), hoặc T3N0 (u >5–7 cm, hoặc xâm lấn thành ngực, màng phổi tạng, thần kinh hoành... nhưng không có hạch).

Nhóm bệnh này có nguy cơ tái phát đáng kể sau phẫu thuật, từ đó dẫn đến nhu cầu điều trị bổ trợ.

2. Điều trị bước đầu: Phẫu thuật triệt căn

Phẫu thuật vẫn là trụ cột chính:

  • Cắt thùy phổi (lobectomy) với nạo hạch hệ thống là phương pháp được khuyến cáo.

  • Với các tổn thương giới hạn và bệnh nhân nguy cơ cao, cắt phân thùy phổi (segmentectomy) có thể được cân nhắc.

  • Nạo hạch ít nhất 3 nhóm, trong đó có cả trung thất, giúp phân giai đoạn chính xác hơn và ảnh hưởng đến chỉ định điều trị bổ trợ.

3. Điều trị bổ trợ sau phẫu thuật

3.1. Hóa trị bổ trợ (Adjuvant chemotherapy)

  • Chỉ định: Từ T2 ≥4 cm hoặc có hạch N1 (giai đoạn IIA/IIB).

  • Phác đồ: Cisplatin kết hợp với vinorelbine, pemetrexed hoặc etoposide tùy theo mô học.

  • Lợi ích: Giảm 5% nguy cơ tử vong sau 5 năm theo phân tích tổng hợp LACE.

  • Các nghiên cứu lâm sàng và tổng hợp dữ liệu đã cho thấy hóa trị bổ trợ bằng cisplatin kết hợp với các thuốc khác như vinorelbine, pemetrexed, docetaxel hoặc gemcitabine giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn II:

    • Nghiên cứu LACE (Pignon et al., JCO 2008): phân tích dữ liệu từ 5 thử nghiệm ngẫu nhiên, cho thấy:

      • Hóa trị bổ trợ giảm nguy cơ tử vong 11% (HR: 0.89; p=0.005)

      • Tăng tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên 5.4%

      • Tác dụng rõ rệt nhất ở giai đoạn II và IIIA, không đáng kể ở giai đoạn IB​

    • Phác đồ khuyến cáo: Cisplatin + vinorelbine là tiêu chuẩn. Các lựa chọn thay thế gồm:

      • Cisplatin + pemetrexed (cho NSCLC không tế bào vảy)

      • Carboplatin thay thế cisplatin ở bệnh nhân có bệnh đi kèm nặng hoặc không dung nạp được​

3.2. Thuốc nhắm trúng đích: Osimertinib

  • Chỉ định: Bệnh nhân có đột biến EGFR (Exon 19 del hoặc L858R).

  • Sau hóa trị bổ trợ, Osimertinib được sử dụng duy trì 3 năm.

  • Dữ liệu ADAURA cho thấy giảm nguy cơ tái phát >80% ở nhóm EGFR+.

  • Dành cho bệnh nhân có đột biến EGFR (exon 19 deletion hoặc 21 L858R) sau phẫu thuật:

    • Hiệu quả vượt trội ở giai đoạn II:

      • Tỷ lệ sống không bệnh (DFS) sau 24 tháng:

        • Nhóm dùng Osimertinib: 91%

        • Nhóm dùng giả dược: 56%

        • HR cho tái phát hoặc tử vong: 0.17 (95% CI: 0.08–0.31)

    • Đặc biệt hiệu quả trong việc ngăn chặn di căn hệ thần kinh trung ương (CNS):

      • DFS không có bệnh CNS sau 24 tháng: 98% (Osimertinib) vs 85% (giả dược)

3.3. Miễn dịch bổ trợ: Atezolizumab

  • Chỉ định: Bệnh nhân PD-L1 ≥1%, không có đột biến EGFR hoặc ALK.

  • Sau hóa trị, dùng atezolizumab 1 năm giúp tăng tỷ lệ sống bệnh không tái phát (IMpower010).

  • Áp dụng cho bệnh nhân NSCLC giai đoạn IIB–IIIAPD-L1 ≥ 1%, không mang đột biến EGFR hoặc ALK.

  • Kết quả sau hóa trị bổ trợ + Atezolizumab:

    • Tăng DFS đáng kể so với giả dược ở nhóm PD-L1 ≥ 1%

    • Hiệu quả đặc biệt ở giai đoạn II – giúp loại bỏ tế bào ung thư tiềm ẩn còn sót lại​

4. Theo dõi sau điều trị

  • Chụp CT ngực ± bụng mỗi 6 tháng trong 2 năm đầu, sau đó mỗi năm.

  • Đánh giá tình trạng đột biến gen lại nếu bệnh tái phát, để điều chỉnh điều trị đích hoặc miễn dịch.

5. Những yếu tố ảnh hưởng quyết định điều trị bổ trợ

  • Kích thước khối u: >4 cm là yếu tố nguy cơ tái phát.

  • Xâm nhập mạch máu (LVI), xâm nhập màng phổi: tiên lượng xấu.

  • Đặc điểm mô học: Dạng mô đệm, thể solid, micropapillary có nguy cơ cao hơn.

  • Yếu tố phân tử: EGFR, ALK, PD-L1, KRAS... hướng dẫn cá thể hóa điều trị.

Kết luận

Phác đồ điều trị NSCLC giai đoạn II hiện nay không còn đơn thuần là phẫu thuật đơn thuần. Sự kết hợp giữa các phương pháp điều trị toàn thân như hóa chất, thuốc đích và miễn dịch ngày càng chứng minh được hiệu quả trong việc cải thiện tỷ lệ sống sót. Việc cá thể hóa điều trị dựa trên các yếu tố phân tử và đặc điểm mô học là hướng đi chủ đạo trong quản lý ung thư phổi giai đoạn sớm trong tương lai.


Cần tư vấn chuyên sâu về phác đồ điều trị giai đoạn II hoặc III?
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- 0983 812 084 – 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi