THUỐC ĐÍCH LAZERTINIB MỚI SO SÁNH VỚI THẾ HỆ 1 GEFITINIB

THUỐC ĐÍCH LAZERTINIB MỚI SO SÁNH VỚI THẾ HỆ 1 GEFITINIB

08:16 - 25/04/2025

Thuốc đích thế hệ 3 mới Lazertinib so sánh với thế hệ 1 Gefitinib

THUỐC MIỄN DỊCH ĐIỀU TRỊ UNG THƯ PHỔI: CƠ CHẾ TÁC DỤNG
THUỐC ĐÍCH MỚI LAZERTINIB SAU KHI KHÁNG THUỐC ĐÍCH CŨ
ĐỘT BIẾN T790M KHÁNG THUỐC ĐÍCH
THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4 BDTX-1535 TRIỂN VỌNG NHẤT
NGHIÊN CỨU BAN ĐẦU VỀ HIỆU QUẢ THUỐC ĐÍCH THẾ HỆ 4

Lazertinib So Với Gefitinib Trong Điều Trị Đầu Tiên NSCLC EGFR-Đột Biến: Phân Tích Kết Quả Từ Nghiên Cứu LASER301 


1. Mở đầu

Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do ung thư tại Hàn Quốc và trên toàn cầu. Sự phát hiện các đột biến hoạt hóa tại gen EGFR, đặc biệt là Exon 19 deletion (Ex19del)L858R, đã làm thay đổi căn bản chiến lược điều trị. Trong số các nhóm bệnh nhân này, người châu Á (bao gồm Hàn Quốc, Nhật Bản, Việt Nam...) có tỷ lệ mang đột biến EGFR lên tới 30–60%, so với chỉ 10–30% ở người phương Tây​crt-2023-453.

Các thuốc ức chế tyrosine kinase EGFR (EGFR-TKI) thế hệ đầu đã chứng minh ưu thế hơn hóa trị về tỷ lệ đáp ứng và thời gian sống không bệnh (PFS). Tuy nhiên, hiện tượng kháng thuốc mắc phải, di căn não, và hiệu quả hạn chế trên đột biến L858R vẫn là rào cản lớn.

Để giải quyết vấn đề này, lazertinib – một EGFR-TKI thế hệ 3 – đã được phát triển và đưa vào nghiên cứu lâm sàng giai đoạn 3, nhằm so sánh với gefitinib – tiêu chuẩn điều trị hiện tại. Phân tích dưới đây dựa trên nhóm bệnh nhân người Hàn Quốc trong nghiên cứu toàn cầu LASER301.


2. Thiết kế nghiên cứu LASER301 – Phân tích nhóm bệnh nhân Hàn Quốc

2.1 Thiết kế & phương pháp

  • Thử nghiệm giai đoạn 3, ngẫu nhiên, mù đôi

  • So sánh lazertinib 240 mg/ngày với gefitinib 250 mg/ngày

  • Phân tầng theo đột biến EGFR (Ex19del hoặc L858R)

  • Tiêu chí chính: PFS do nhà nghiên cứu đánh giá (theo RECIST 1.1)

  • Các tiêu chí phụ: ORR, DoR, DCR, OS, an toàn, và dược động học

2.2 Đối tượng nghiên cứu

  • 172 bệnh nhân Hàn Quốc được ngẫu nhiên hóa (lazertinib: 87, gefitinib: 85)

  • 100% là ung thư tuyến, 98% giai đoạn di căn

  • Một phần ba có di căn não tại thời điểm bắt đầu

  • Tỷ lệ đột biến Ex19del vs. L858R: tương đương nhau (~57% vs. ~43%)


3. Kết quả hiệu quả điều trị

3.1 PFS – thời gian sống không bệnh

  • Lazertinib: 20.8 tháng (95% CI: 16.7–26.1)

  • Gefitinib: 9.6 tháng (95% CI: 8.2–12.3)

  • HR: 0.41 (95% CI: 0.28–0.60); p < 0.001

‼️ Lazertinib giúp giảm đến 59% nguy cơ tiến triển bệnh hoặc tử vong so với gefitinib.

Tỷ lệ không tiến triển sau 24 tháng:

  • Lazertinib: 45.0%

  • Gefitinib: 12.9%

3.2 Đáp ứng điều trị (ORR, DCR)

  • ORR: tương đương (~80% cho cả hai nhóm)

  • Nhưng DoR – thời gian duy trì đáp ứng:

    • Lazertinib: 19.6 tháng

    • Gefitinib: 9.0 tháng

=> Phản ứng kéo dài gấp đôi với lazertinib, cho thấy tiềm năng duy trì kiểm soát bệnh dài hạn.


4. Hiệu quả trên các nhóm đặc biệt

4.1 Bệnh nhân có di căn não

  • HR tiến triển hoặc tử vong: 0.28 (95% CI: 0.15–0.53); p < 0.001

  • PFS trung vị:

    • Lazertinib: 26.1 tháng

    • Gefitinib: 9.4 tháng

=> Khả năng xâm nhập CNS của lazertinib vượt trội rõ rệt. Đây là điểm then chốt vì 38–40% bệnh nhân EGFR+ có di căn não tại chẩn đoán.

4.2 Phân nhóm đột biến EGFR

  • Ex19del: HR = 0.43 (95% CI: 0.26–0.72)

  • L858R: HR = 0.36 (95% CI: 0.20–0.63)

=> Điểm đáng chú ý: Lazertinib có hiệu quả tốt cả trên đột biến L858R, vốn thường đáp ứng kém hơn các TKI trước đây.

Hiệu quả vượt trội của Lazertinib kéo dài thời gian sống không tiến triển bệnh

 


5. An toàn và dung nạp

Tác dụng phụ thường gặpLazertinib (%)Gefitinib (%)
Paresthesia (dị cảm)52.98.2
Phát ban46.050.6
Ngứa43.735.3
Tiêu chảy28.748.2
Tăng men gan (ALT ≥ 3)1.110.6
  • Tác dụng phụ độ 3 trở lên: Lazertinib: 39.1% vs. Gefitinib: 50.6%

  • Không ghi nhận kéo dài QTc độ nặng ở nhóm dùng lazertinib

=> Lazertinib có hồ sơ an toàn tốt hơn, đặc biệt về tiêu hóa, gan và tim mạch.


6. Thảo luận: Tại sao Lazertinib là lựa chọn ưu việt?

6.1 Hiệu quả vượt trội so với thế hệ 1

  • Dữ liệu LASER301 xác lập lazertinib như lựa chọn đầu tay có hiệu quả PFS vượt trội so với TKI thế hệ 1.

  • Hiệu quả này duy trì ở cả các phân nhóm khó như: di căn não, L858R.

6.2 So sánh với osimertinib

  • Trong nghiên cứu FLAURA (osimertinib), mPFS ở châu Á: 16.5–19.1 tháng

  • LASER301 (lazertinib): 20.8 tháng → tương đương hoặc cao hơn

  • Lazertinib cũng có tác dụng mạnh lên CNSít tương tác với MDR1/BCRP, giúp thấm não tốt hơn osimertinib trong một số mô hình.

6.3 An toàn & chất lượng sống

  • Hồ sơ tác dụng phụ thuận lợi

  • Ít gây viêm phổi, kéo dài QTc, rối loạn gan nặng

  • Được đánh giá là thuốc chọn lọc mạnh với EGFR đột biến, tránh ảnh hưởng EGFR hoang dã


7. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo

  • Dữ liệu OS còn chưa trưởng thành (28%), chưa thể kết luận về lợi ích sống toàn bộ

  • Có sự chuyển cánh (cross-over) từ gefitinib sang lazertinib sau tiến triển (~46%) → có thể làm lu mờ sự khác biệt OS

  • Chưa đánh giá cụ thể đáp ứng nội sọ (CNS-ORR), cơ chế kháng mắc phải – đang được tiếp tục nghiên cứu


8. Kết luận

Nghiên cứu LASER301 – phân tích nhóm bệnh nhân Hàn Quốc – khẳng định rằng lazertinib là một EGFR-TKI thế hệ 3 đầy triển vọng:

  •  PFS vượt trội (20.8 vs. 9.6 tháng)

  •  Hiệu quả ổn định ở bệnh nhân có di căn não

  •  Duy trì đáp ứng kéo dài

  •  Tác dụng phụ thấp hơn, dễ dung nạp

  •  Hiệu quả cao trên cả Ex19del và L858R

=> Với hồ sơ dược lý vững chắc, lazertinib có tiềm năng trở thành chuẩn mới trong điều trị đầu tay NSCLC EGFR đột biến, đặc biệt ở bệnh nhân châu Á.


 Tài liệu tham khảo chính:

  • Cancer Research and Treatment, 2024; 56(1):48-60.

  • NCT04248829 – LASER301 Trial

 

Cần tư vấn chuyên sâu về các thuốc điều trị ung thư phổi:
- ThS – BS Trần Khôi
- Bệnh viện Phổi Hà Nội – 44 Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng
- Zalo: 0983 812 084 – Hotline: 0913 058 294
- Facebook: Bác sĩ Trần Khôi
- Kênh YouTube: Thạc sĩ Bác sĩ Trần Khôi – Chữa bệnh ung thư phổi