ĐIỀU TRỊ SAU KHI THẤT BẠI VỚI THUỐC MIỄN DỊCH

ĐIỀU TRỊ SAU KHI THẤT BẠI VỚI THUỐC MIỄN DỊCH

16:25 - 04/09/2024

Nghiên cứu thực tế về các phương pháp điều trị sau khi thất bại thuốc miễn dịch.

THUỐC ĐÍCH AUMOLERTINIB SAU HÓA XẠ TRỊ U PHỔI GIAI ĐOẠN 3
Xét nghiệm DNA khối u trong máu dự báo sự tiến triển khi điều trị Osimertinib trong nghiên cứu FLAURA, AURA3
Miễn dịch Durvalumab điều trị giai đoạn 3. Khám Phá Những Kết Quả Mới Nhất Từ Nghiên Cứu PACIFIC-2
BRIGATINIB VÀ ALECTINIB SAU KHI KHÁNG THUỐC ĐÍCH CRIZOTINIB
TẠI SAO ĐỘT BIẾN EGFR L858R CẦN ĐIỀU TRỊ RIÊNG BIỆT

Các phương pháp điều trị thực tế sau khi thất bại thuốc miễn dịch.

1. Mục tiêu (Objective):
Mục tiêu chính là:
- Đánh giá hiệu quả sống sót của bệnh nhân sau khi tiếp tục điều trị miễn dịch hậu tiến triển.
- Xác định liệu pháp kết hợp tối ưu trong những trường hợp này.

2. Phương pháp (Methods)
- Đối tượng nghiên cứu: 507 bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã trải qua điều trị miễn dịch và gặp tình trạng tiến triển của khối u.
- Phân chia nhóm: Bệnh nhân được chia thành hai nhóm:
- Nhóm có liệu pháp miễn dịch kết hợp (Immuno-combination group): Được tiếp tục điều trị miễn dịch kết hợp với các liệu pháp khác.
- Nhóm không tiếp tục liệu pháp miễn dịch (No-immuno group): Không nhận liệu pháp miễn dịch sau khi tiến triển.
- Đánh giá chỉ số hiệu quả: Hai chỉ số chính được sử dụng để đánh giá hiệu quả điều trị là:
- Thời gian sống không tiến triển bệnh (PFS)
- Thời gian sống thêm toàn bộ (OS)
- Phân tích dưới nhóm (Subgroup analyses): Đối với nhóm có liệu pháp miễn dịch kết hợp, các phân tích dưới nhóm được thực hiện dựa trên các phác đồ điều trị khác nhau (miễn dịch kết hợp với liệu pháp chống tạo mạch máu hoặc hóa trị).

     3. Kết quả (Results)
- Kết quả chung: có 150 bệnh nhân trong nhóm nghiên cứu không tiếp tục liệu pháp miễn dịch (No-immuno) và 300 bệnh nhân trong nhóm có liệu pháp miễn dịch kết hợp (Immuno-combination).
- Nhóm Immuno-combination cho thấy kết quả PFS và OS vượt trội hơn so với nhóm No-immuno.


- PFS sau 6 tháng: 60.6% so với 25.3% (P < 0.001)
- PFS sau 12 tháng: 24.4% so với 6.7% (P < 0.001)
- OS sau 12 tháng: 69.4% so với 22.3% (P < 0.001)
- OS sau 18 tháng: 40.4% so với 6.4% (P < 0.001)


 

Kết quả phân tích dưới nhóm: Bệnh nhân trong nhóm miễn dịch kết hợp với liệu pháp chống tạo mạch máu (Immuno+Antiangiogenic) có kết quả tốt hơn so với nhóm miễn dịch kết hợp với hóa trị (Immuno+Chemo).

- PFS sau 6 tháng: 71.5% so với 51.3% (P = 0.017)
- PFS sau 12 tháng: 25.7% so với 23.1% (P = 0.017)
- OS sau 12 tháng: 77.9% so với 62.1% (P = 0.006)
- OS sau 18 tháng: 48.7% so với 33.3% (P = 0.006)

     4. Kết luận (Conclusion)
- Ý nghĩa của kết quả: Những bệnh nhân NSCLC có khối u tiến triển sau khi điều trị bằng liệu pháp miễn dịch vẫn có thể hưởng lợi từ việc điều trị tiếp theo. Đặc biệt, liệu pháp miễn dịch kết hợp với liệu pháp chống tạo mạch máu được coi là lựa chọn điều trị hiệu quả nhất.
- Ý nghĩa thực tế: Kết quả này cung cấp một hướng dẫn quan trọng cho việc điều trị bệnh nhân NSCLC, khi mà việc tiếp tục liệu pháp miễn dịch kết hợp với liệu pháp khác có thể cải thiện đáng kể thời gian sống thêm mà không có tiến triển và tổng thể.
- Tính hiệu quả của liệu pháp kết hợp: Liệu pháp kết hợp, đặc biệt là với liệu pháp chống tạo mạch máu, cho thấy sự ưu thế so với hóa trị trong việc kéo dài PFS và OS, điều này có thể là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn phương án điều trị cho bệnh nhân ung thư phổi giai đoạn tiến triển.